越南河内大学介绍 越南语版
- 格式:docx
- 大小:20.83 KB
- 文档页数:4
Vietnam National University, Hanoi越南河內國家大學一、學校簡介:1Vietnam National University, Hanoi (Abbreviation: VNU; Vietnamese: Đại học Quốc gia HàNội) is a university in Hanoi, the capital of Vietnam. The university has 10 colleges and faculties. This is one of two national universities and also one of the two largest universities in Vietnam, along with Ho Chi Minh City National University.Throughout its history university has had several name changes: the University of Indochina established in 1906; Vietnam National University (November, 1945); the University of Hanoi (June, 1956). In 1993, Vietnam National University, Hanoi was created by merging the University of Hanoi and Foreign Language Teachers’ Training College.越南河內國家大學(縮寫為VNU)是一所位於越南首都河內的大學。
該校擁有10個學院。
另外,該校是河內唯一兩所國立大學的其中一所,並且為越南最大的兩所大學其中之一,另一所為胡志明市國家大學。
研究生申请越南河内国家大学需要哪些条件越南河内国家大学,又译越南国立大学等,简称“VNU”,是越南仅有的两所国立大学的其中一所,始建于1906年,前身为印度大学,位于越南首都河内,是一所综合性大学、同时也是各行业各领域的继续教育、研究和应用科学中心,在越南大学教育系统中占据着重要地位。
下面小编就带大家了解一下研究生申请越南河内国家大学需要哪些条件,欢迎阅读。
一、研究生申请越南河内国家大学条件河内国立大学研究型硕士申请需要申请者正规大学本科毕业或者硕士毕业,GPA不低于3.0分,托福总分不低于90分,单项不低于20分,雅思总分不低于6.5分,单项不低于6.0分,PTE单项要求不低于53分,如申请者语言分数未达到入学要求,可申请入读应用英语项目。
二、越南河内国家大学的含金量河内国家大学所有排名指标的评估得分都增加。
其中,研究指数增加了9%,引文引用增加了8%。
此外,教学指标增长了2%,研究和知识转移收入增长了2%。
河内大学的总排名得分从24提高到26(增长5%)。
在此排名中,河内大学是越南排名世界前1000所大学中唯一的高等教育机构。
越南河内大学在东南亚地区的排名位于第四。
三、院校历史作为越南成立的第一所现代大学和两所国立大学之一,越南河内国家大学经历了不同的发展阶段,校名几经更改:其前身是成立于1906年5月16日的印度大学(Đại học Đô;ng Dương,大学东洋/ Université Indochinoise,University of Indochina);1945年11月更名为越南国家大学(Đại học Quốc gia Hà Nội,Vietnam National University,河内国家大学);1956年6月又改为河内大学(Đại học Tổng hợp Hà Nội,University of Hanoi,河内综合大学);直到1993年12月,河内大学(Đại học Tổng hợp Hà Nội)合并了河内师范大学(Đại học Sư phạm Hà Nội,河内师范大学)与河内外语师范大学(Đại học Sư phạm Ngoại ngữHà Nội,河内外国语师范大学)之后进行重组,成立了现在的越南河内国家大学。
越南河内大学大学学习生活总结报告2012级华文学院金融班云南师范大学云南华文学院国际汉语教育学院12级金融班共22名同学赴越南大学留学,一转眼我们已经来越南五个多月了,我们的留学时间已所剩不多。
经过这段时间的学习生活无论是在知识还是能力方面22名同学都有了非常大的进步,为了让学院领导、老师及同学们看到我们12级华文金融班22位同学的进步,特此对我们在越南河内大学的学习和生活做以下的总结。
这就是我们留学的越南。
越南是一个有名的摩托车国度,它也被称为骑在摩托车上的国家,每个家庭至少都有一辆摩托车。
当看到这一幕的时候我和我的小伙伴都惊呆了。
一、课程学习方面1、第二学期课程安排(THỜI KHÓA BIỂU-KHỐI LỚP NH1NĂM)上课时间(12;30—16:30)2、课堂趣味多Thực hành Dịch I(翻译课)这门翻译课分为中翻越和越翻汉两个部分,它让我们掌握了更多的越南语词汇和语法,对于我么口语提高有很大的帮助。
Nghe Nâng cao(THTNC II)(听力提高2)不明思议,这门课是为了提高我们听越南语的能力。
Đất nước học(国土学)让我们了解更多的越南文化。
虽然我们这和国内以及其他一些国家的学校不一样,没有高大上投影仪,但是上课也感到无比的有趣。
每天同学们都会提前预习好相应的课程,上课的时候让我们回答问题,回答错了会有小小的惩罚,每一堂课都在起送气氛中渡过,老师很诙谐幽默,对我们也是照顾有加。
二、日常生活方面1、学校原越南河内外语大学,2006年9月更名为越南河内大学,是越南教育与培训部直属大学,座落在首都河内西南部(河内市、青春郡、阮廌路KM9),是越南教育培训部直属的国立高校之一。
3、宿舍这个宿舍当然是比不上我们学校的啦!但是小伙伴们的适应能力真的很强,才来每天就适应了住宿条件,自己开火做饭,吃着自己在异国他乡煮的饭真的很香,很幸福。
第一课问候常用语句:ào anh! 你好!có khe khng 你身体好吗i au th 你去哪i i nhà hát,còn anh 我去剧院,你呢5. i nhé,chào nhé. 走啦,再见。
6. i ch à上街啊m bit (Huy)! 再见!n gp anh ngày mai. 明天见。
t han hnh c gp ng. 真高兴见到您。
ên ng có thun li ch 路上顺利吗场景会话A.Chào anh,anh có khe khng 你好,你身体好吗Cm n ch,ti vn khe,còn ch 谢谢你,我一直很好,你呢Cm n,ti cng khe. 谢谢,我也很好。
Tm bit ch. 再见。
Tm bit anh. 再见。
B.Em chào anh ! 您好!Chào em! 你好!Anh i au th 您去哪儿i nhà hát,còn em 去剧院,你呢Em v nhà . 我回家。
i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。
生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义khng 与có连成có…khng结构……吗khe 健康,身体好i 去,往au 哪里th 语气词,无意义ti 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch 市场,集市tm bit 再见(暂别)hn 约定gp 会面,见面ngày mai 明天han hnh 荣幸,高兴rt 很c 能够,可以ng 先生cm n 谢谢vn 一直cng 也ch 姐,你(女性)em 弟,妹v 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c (ng, bà, c,chú) .太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch, ng) có khe khng你身体好吗3.Ti (vn) bình thng.我(一直)很好。
越南河内国家大学留学申请指南越南河内国家大学是一所综合性大学、同时也是各行业各领域的继续教育、研究和应用科学中心,在越南大学教育系统中占据着重要地位。
那么越南河内国家大学留学申请条件有什么呢?下面小编就带大家了解一下吧。
一、越南河内国家大学留学申请条件本科河内国立大学的本科申请条件要求学生高中毕业,平均分80分以上,或完成一年的预科课程,雅思成绩6.0分,或托福总分80分以上。
硕士申请条件要求学生持有本科文凭和学士学位证书,并具有相关专业背景和本科背景GPA雅思总分不低于3.5分,雅思总分6.5分以上,或托福总分不低于85分。
研究生河内国立大学研究型硕士申请需要正规大学本科或硕士毕业,GPA托福总分不低于3.0分,单项不低于20分,雅思总分不低于6.5分,单项不低于6.0分,PTE单项要求不低于53分,如果申请人的语言分数不符合入学要求,可以申请入学应用英语项目。
二、各机构1. 下属大学:社科人文大学自然科学大学外国语大学工艺大学经济大学2. 各直属学科法律系工商管理系国际系继续教育系师范系3. 下属科学研究院信息科技院生物工程研究院越南国学和科学发展院4. 直属研究培训中心政治理论讲师培训中心生物工程中心资源环境研究中心妇女研究中心越南研究及文化交流中心教育发展培训及研究质量保证中心系统发展中心5. 各教育和就业中心6. 各服务、生产和业务单位三、合作交流河内国家大学是国际文化交流和合作的枢纽,学校十分重视并积极开展对外学术文化交流,迄今为止,已与超过100个国外教育科学组织及大学建立起了合作交流关系,实现了许多关于科学教育研究和加强工艺科学的国际合作的议案。
2012年6月,越南河内国家大学人文社会科学大学与云南大学滇池学院签定合作协议。
四、自费越南留学程序及相关规定收到入学许可证和外汇资助证书后,本人为在职学生或者职工的,应当先向所在单位或者学校校提出申请,单位或者学校应当签署意见。
然后持有关材料和单位签署的证明到当地公安部门申请出国护照。
Vietnam National University, Hanoi越南河內國家大學一、學校簡介:1Vietnam National University, Hanoi (Abbreviation: VNU; Vietnamese: Đại học Quốc gia HàNội) is a university in Hanoi, the capital of Vietnam. The university has 10 colleges and faculties. This is one of two national universities and also one of the two largest universities in Vietnam, along with Ho Chi Minh City National University.Throughout its history university has had several name changes: the University of Indochina established in 1906; Vietnam National University (November, 1945); the University of Hanoi (June, 1956). In 1993, Vietnam National University, Hanoi was created by merging the University of Hanoi and Foreign Language Teachers’ Training College.越南河內國家大學(縮寫為VNU)是一所位於越南首都河內的大學。
該校擁有10個學院。
另外,該校是河內唯一兩所國立大學的其中一所,並且為越南最大的兩所大學其中之一,另一所為胡志明市國家大學。
越南教育体制与我们国家的区别,胡志明国家大学简介年)以及高等教育(四年的学士班和两年的硕士班)。
越南的法律规定儿童只需要在六到十岁就学即可。
岁到6岁)、小学(5年制)、初中(4年制)、高中(3年制)、大学(4-6年,包括本科和专科)、硕士教育(2年,包括学历教育和硕士课程教育)、博士教育(4年)。
目前,小学毕业生的去向主要是升入更高一级学校(普通中学和1-3年制职业中学)和直接流向社会(部分参加了少于一年的短期职业培训)。
初中毕业生毕业时,部分通过高中入学考试,进入普通高中;部分进入学制3-4年的中等专业学校;未能进入高一级学校的学生直接流向社会或通过一些社会上的非正式培训班培训后流向社会。
普通高中毕业生毕业后,通过各大学或中专组织的入学考试,部分进入大学(专科和本科),部分进入同级的中等专业学校,还有部分通过社会非正规培训或不经培训直接成为社会劳动力。
同级的中等专业学校毕业生在毕业时可报名参加各大学组织的入学考试,通过考试进入大学学习。
大学专科学生毕业时可选择进入社会或进入本科大学学习。
对于大学毕业生,可选择进入社会,或继续接受硕士或博士教育。
其他从幼稚园、小学、中学毕业后没能进入高一级学校学习的学生,经自学或社会非正规教育,可直接参加高一级学校的入学考试而获得接受更高一级教育的机会。
但报考硕士和博士的考生必须是大学本科毕业生。
此外,越南国家级的研究单位如越南社会科学院、越南自然科学院、文化艺术研究院等也是越南国家教育系统的组成部分,负有培养硕士以上高级人才的职能。
越南的学历文凭系统分为小学毕业证、初中毕业证(中专毕业证)、高中毕业证、大学毕业证、硕士和博士毕业证。
学位系统包括秀才(高中毕业)、举人(学士)、硕士、进士(博士)四个等级,本科、硕士、博士生通过由国家学位委员会确认的学位授予单位组织的论文答辩后,获得由其颁发的学位证书。
私立大学根据越南教育训练部的统计,当前该国有23所私立大学,约占全国大学总数的11%,这些私立大学总共提供了11万9464个入学名额、约占全国大学入学名额的11.7%。
越南的城市探索河内越南的首都河内(Hanoi)是一个具有丰富历史和文化遗产的城市,也是越南政治、经济和文化的中心。
这座城市吸引着众多游客,其中既有来自世界各地的游客,也有越南本国的游客。
探索河内,将带您领略其独特的魅力和迷人的风景,本文将带您了解河内的历史、文化和风情。
一、历史悠久的河内河内作为越南的首都,拥有悠久的历史。
这座城市最初建立于公元前1010年,是李朝的首都。
河内还曾经是阮朝和法属印度支那的管理中心。
这些历史背景赋予了河内独特的文化底蕴和魅力。
二、文化与宗教遗产河内是越南文化的重要代表之一,这里保留了许多宫殿、庙宇和古老的街区。
其中最著名的景点之一是河内旧城区,是联合国教科文组织世界遗产。
这个古老的街区保留了许多精美的法式建筑、寺庙和露天市场。
另一个著名景点是河内国家历史博物馆,展示了越南历史的重要文物和艺术品。
河内还有许多寺庙和庙宇,代表了越南的宗教传统。
香山(Perfume Pagoda)被誉为越南佛教的圣地,每年吸引着大量朝圣者。
除了佛教,河内还有众多的道观和庙宇,展示了越南传统的民间信仰。
三、美食与当地文化河内以其丰富多样的美食而闻名,让人流连忘返。
街头小吃是河内饮食文化的重要组成部分,您可以品尝到各种美味的越南米粉、春卷、炒面和新鲜水果。
在市区的夜市,您可以尝试各种烤肉串、河粉和越南咖啡。
这些美食不仅可以满足您的味蕾,还能让您更好地了解当地人的生活方式和饮食习惯。
此外,河内还有许多传统艺术表演和节日庆典,如水上娱乐表演、“索科”(Sok Festival)等活动。
这些活动展示了越南传统文化和习俗,让人们更好地了解当地人的生活方式和价值观。
四、自然风光的享受河内周边地区还有许多美丽的自然景点,供游客探索和欣赏。
梅江(Red River)是河内最著名的河流之一,在这里您可以乘坐游船,欣赏两岸绵延的稻田和郁郁葱葱的草地。
此外,附近的海防湾(Ha Long Bay)和恩草湖(West Lake)也是受欢迎的旅游目的地,拥有壮丽的景色和丰富的生态环境。
去越南留学的相关事宜越南国家大学一年制越南语留学班招生简介一、学制:一年制越语班(五年制本科班另外安排).,在越南河内国家大学就读.二、专业:越南国家大学社会科学与人文学院的越南语言与越南文化专业。
三、学费:10人以上/班学费是2美元/课时,一年有450课时共900美元/学年6人-10人/班学费是2.5美元/课时,一年有450课时共922.5美元/学年四、办理出国相关费用:1、担保费3000元人民币/人(毕业不退,是越南校方收取)2、代办入学费:2000元人民币/人(毕业不退)另外提供留学所需其他相关大致费用如下:五、住宿费:9个月*200元/月=1800元人民币(按在外租房计算)六、伙食费:9个月*200--300/月=1800-2700元每月(学校有饭堂,视个人自由开支而定)七、办理留学签证费:800元/人(多还少补。
签一年一次往返的,如需签多次的要经过在读的越南学校同意可在越南办理改签成多次往返)注意事项:1、学生在学习一年越南语后,选择考取越南语等级证,分别有A、B、C级,最高级为C级。
报考哪个等级由学生根据自己学习情况自由选择报考A或B或C级,考试合格后,只有考取c等级证的可以进入河内国家大学或胡志明国家大学就读本科班--再读4年或读450课时后毕业;不再读本科的可得一年制的毕业证,也可报考越南语等级证书后直接毕业。
2、学生若考取B级证书的,只能选择除越南河内国家大学和越南胡志明国家大学以外的大学就读本科。
3、报学者需自己亲自在户口所在地的公安局出入境管理科先办理好出国护照,之后携带护照、身份证原件和照片等相关资料来报名交费并签定留学协议,领取和填写留学申请表等。
4、一年制的班不受年龄、学历限制,从越南语基础音标学起。
毕业已具备可以就业资格与水平。
越南河内国家大学简介越南河内国家大学坐落于越南的首都河内市,是越南最高学府。
于1906年以"中南半岛大学"之名设立,是越南首座近代教育的学府。
这是一些关于越南河内大学的简介,本人现在就读于此。
总体而言,学校总体质量有待大幅度提高,但是它依旧是越南最好的外语大学。
现今,主要留学生生源来自中国和韩国。
实行半日教学制度。
此外,学费根据学生的来源分为三个层次:中国学生来自中越有协议的学校的学费是1200美金;自费中国留学生是1500美金;韩国生为2000美金。
但是这些学生的课程是一样的。
除此,20美金医疗费(基本上没有学生用到);450美金宿舍费;100美金押金。
Trường Đại học Hà NộiTiền thân là Trường Đại học Ngoại ngữ, được thành lập năm 1959, tọa lạc tại km 9 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.Trường Đại học Hà Nội là cơ sở đào tạo và nghiên cứu khoa học có chất lượng về ngoại ngữ ở trình độ đại học vàsau đại học; cơ sở đào tạo chuyên ngành bằng ngoại ngữ; cung cấp mọi dịch vụ về ngoại ngữ; là đầu tầu phát triển của ngành ngoại ngữ của cả nước[cần dẫn nguồn].Mục lục∙ 1 Lịch sử∙ 2 Chức năng-nhiệm vụ∙ 3 Trung tâm đào tạo, nghiên cứu∙ 4 Lĩnh vực đào tạoo 4.1 Các ngành ngoại ngữ đào tạo chính quyo 4.2 Các ngành đào tạo chuyên ngành giảng dạy bằng ngoại ngữo 4.3 Các ngành đạo tạo không chính quyo 4.4 Đào tạo từ xao 4.5 Bằng đại học 2o 4.6 Chuyên tu đại họco 4.7 Đào tạo sau đại họco 4.8 Việt Nam họco 4.9 Các lớp ngoại ngữo 4.10 Các chương trình đào tạo liên kết với nước ngoài∙ 5 Hợp tác quốc tế∙ 6 Khuynh hướng phát triển∙7 Xem thêm∙8 Liên kết ngoàiLịch sửTên gọi ban đầu của trường là Trường Đại học Ngoại ngữ(tên giao dịch tiếng Anh là Hanoi University of Foreign Studies - HUFS). Từ ngày 15 tháng 9 năm 2006, theo quyết định của Thủ tướng chính p hủ, trường chính thức mang tên mới là Trường Đại học Hà Nội(tên giao dịchtiếng Anh là Hanoi University - HANU).Chức năng-nhiệm vụNhiệm vụ cơ bản của trường là đào tạo cán bộ biên phiên dịch và giáo viên ngoại ngữ bậc đạihọc, đào tạo cử nhân một số ngành bằng ngoại ngữ, bồi dưỡng, bổ túc ngoại ngữ cho sinh viên và nghiên cứu sinh vàthực tập sinh Việt nam đi học ở nước ngoài.Trường Đại học Hà Nội đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực ngoại ngữ có trình độ đại học, sau đại học cho các ngành kinh tế-xã hội của đất nước; trang bị ngoại ngữ cho lưu học sinh, nghiên cứu sinh, thực tập sinh đi học nước ngoài; bồi dưỡng, nâng cao trình độ ngoại ngữ cho cán bộ chuyên môn, cán bộ quản lý của các Bộ, ban ngành Trung ương và địa phương trong cả nước.Trường Đại học Hà Nội đang phấn đấu trở thành trường đại học nghiên cứu ngang tầm các nước có nền giáo dục phát triển trong khu vực và trên thế giới. Nghiên cứu ứng dụng là một trongnhững hướng nghiên cứu khoa học trọng tâm của nhà trường. Thế mạnh về nghiên cứu khoa học ngoại ngữ, trong đó có phương pháp giảng dạy ngoại ngữ cho các trường chuyên ngữ, nghiêncứu giảng dạy ngoại ngữ chuyên ngành, nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ, văn hóa-văn minh v.v. đã được khẳng định trên cơ sở kết quả nghiệm thu đề tài nghiên cứu khoa học các cấp đã đượccông bố hàng năm. Nhà trường là cơ quan chủ quản của Tạp chí khoa học ngoại ngữ - tạp chí chuyên ngành duy nhất của Việt Nam nghiên cứu về khoa học ngoại ngữ.Trung tâm đào tạo, nghiên cứuNhà trường có các trung tâm đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu của xã hội như: Trung tâm ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam cung cấp kiến thức về văn hóa, đào tạo tiếng Việtngắn hạn cho người nước ngoài; Trung tâm tư liệu và tiếng Anh chuyên ngành cung cấp từ liệu, mở các khóa đào tạo tiếng Anh chuyên ngành (kinh tế, du lịch, thương mại, ngân hàng v.v…) cho mọi tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước; Trung tâm đào tạo từ xa đào tạo cử nhân ngoại ngữ trên phạm vi cả nước có ứng dụng phần mềm dạy tiếng chuyên dụng; Trung tâm dịch thuật đáp ứng mọi nhu cầu về đào tạo nghiệp vụ và dịch vụ về ngoại ngữ; Trung tâm công nghệ-thông tin quản lý và triển khai các đề tài nghiên cứu ứng dụng, thực hiện các hợp đồng dịch vụ về phần mềm quản lý hành chính, chuyên môn cho các cơ sở đào tạo, quản lý giáo dục, các cơ quan, tổ chức trong và ngoài nước.Lĩnh vực đào tạoCác ngành ngoại ngữ đào tạo chính quyTrườngĐại học Hà Nội có khả năng giảng dạy hai mươi thứ tiếng thông dụng trên thế giới: tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Trung, tiếng Đức, tiếng Nhật, tiếng Tây Ban Nha, tiếng BồĐào Nha, tiếng Ý, tiếng Hàn, tiếng Bungari, tiếng Hunggari, tiếng Séc, Slô-văk, tiếng Rumani, tiếng Thái, tiếng Ả Rập v.v... Trong số các ngoại ngữ nêu trên có 10 chuyên ngành tiếng đào tạo cử nhân ngoại ngữ với chương trình học 4 năm, có 4 chuyên ngành tiếng đào tạo thạc sĩ vàtiến sĩ2 hoặc 3 năm. Trong quá trình học, hết năm thứ nhất, sinh viên có thể: dự thi vào lớp "Cử nhân tài năng" học theo chương trình tăng cường, chất lượng cao; hoặc đăng ký học song ngữ.Các ngành đào tạo chuyên ngành giảng dạy bằng ngoại ngữCác ngành đào tạo chuyên ngành giảng dạy bằng ngoại ngữ là hệ đào tạo chính quy dạy bằngtiếng Anh, 4 năm, cấp bằng cử nhân.Trường Đại học Hà Nội đã triển khai đào tạo cử nhân các chuyên ngành khác dạy bằng ngoạingữ từ năm 2002: ngành Quản trị kinh doanh, Du lịch, Quốc tế học, Khoa học máy tính, Tàichính-ngân hàng, Kế toán dạy bằng tiếng Anh; ngành Khoa học máy tính dạy bằng tiếng Nhật v.v... Ngoài ra, Trường còn đào tạo cử nhân ngành Việt Nam học cho người nước ngoài. Trong tương lai sẽ mở thêm những chuyên ngành đào tạo khác bằng ngoại ngữ mà thị trường lao động trong và ngoài nước đang có nhu cầu cao.Các ngành đạo tạo không chính quyĐại học tại chức: Đây là dành cho các đối tượng không chuyên, hay các bạn sinh viên hay người đã đi làm có thể học thêm ( gọi là hệ tại chức cũ) Thời gian học kéo dài trong 4 năm, được cấpbằng cử nhân hệ tại chức. Trường đào tạo các thứ tiếng: Anh, Pháp, Nga, Trung , Đức, NhậtĐào tạo từ xaĐào tạo ngành tiếng Anh, không tập tru ng;Bằng đại học 2Bằng đại học 2, hay còn gọi là văn bằng 2, dành cho người đã có một bằng đại học ngoại ngữ hệ chính quy, cấp bằng cử nhân hệ chính quy.Chuyên tu đại họcHệ chuyên tu dành cho những người đã tốt nghiệp trường cao đẳng ngoại ngữ hệ chính qui; cấp bằng đại học hệ chuyên tu: tất cả các ngành đào tạo chính quyĐào tạo sau đại học∙Thạc sĩ: đào tạo các ngành ngôn ngữ Anh, ngôn ngữ Pháp, ngôn ngữ Nga và ngôn ngữ Trung Quốc; dành cho người đã có bằng cử nhân hệ chính quy.∙Tiến sĩ: đào tạo ngành ngôn ngữ Nga; dành cho người đã có bằng thạc sĩ ngôn ngữ Nga. Dành cho người có bằng cử nhân ngành tiếng Anh, hệ không chính quy (tại chức, mở rộng) đã qua lớp bổ túc kiến thức tương đương chính quy.Việt Nam học∙Đào tạo tình độ đại học, thạc sĩ: cấp bằng cử nhân, bằng thạc sĩ∙Cấp độ thực hành tiếng: cấp chứng chỉ mọi trình độ.Các lớp ngoại ngữCác lớp ngoại ngữ mở rộng rãi cho mọi tầng lớp, gồm trình độ khởi đầu (A), trung cấp (B) vànâng cao (C). Đào tạo 18 ngoại ngữ: Anh, Ả rập, Pháp, Nga, Trung, Đức, Nhật, Hàn, Italia, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Rumani, Bungari, Hungari, Séc, Slovác, Ba lan, Thái; Cấp chứng chỉ A, B, C theo chuẩn đánh giá của Bộ Giáo Dục và Đào tạo.Các chương trình đào tạo liên kết với nước ngoài∙Liên kết đào tạo với một số trường đại học của Trung Quốc, theo công thức 2+2: hai năm học ở Hà Nội theo chương trình của Đại học Hà Nội, hai năm ở Trung Quốc, theochương trình của trường bạn, cấp bằng quốc gia của Trung Quốc.∙Chương trình đào tạo cử nhân (BBA) và thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA) liên kết với Đại học La Trobe, Úc∙Chương trình liên kết đào tạo thạc sỹ phương pháp giảng dạy tiếng Anh với Đại học Victoria, Úc.Hợp tác quốc tếTrường Đại học Hà Nội đã ký kết hợp tác đào tạo với trên 30 trường đại học của nước ngoài; có quan hệ đối ngoại với trên 60 tổ chức, cơ sở giáo dục quốc tế; có quan hệ trực tiếp với hầu hếtcác đại sứ quán nước ngoài tại Việt Nam; tham gia các hoạt động văn hóa đối ngoại, giao lưungôn ngữ-văn hóa với nhiều tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt nam và quốc tế.Khuynh hướng phát triểnVới phương châm mở rộng quy mô, đa dạng hóa loại hình đào tạo đi đôi với nâng cao chất lượng đào tạo, Trường Đại học Hà Nội từng bước tiếp cận công nghệ giáo dục tiên tiến của các nước phát triển, cải tiến nội dung và phương pháp đào tạo nhằm tăng cường trang bị cho người học kỹ năng làm việc, kỹ năng vận dụng sáng tạo kiến thức chuyên môn và khả năng thích ứng với môi trường hoạt động nghề nghiệp trong tương lai. Chính vì vậy, mục tiêu đào tạo không chỉ nhằm trang bị cho người học kiến thức mà còn coi trọng định hướng phát triển năng lực làm việc cho sinh viên. Hiện tại có khoảng 22.000 sinh viên và trên 300 học viên sau đại học đang theo học tại trường. Tỉ lệ sinh viên đạt loại khá, giỏi hàng năm chiếm trên 70%, tỉ lệ sinh viên tốt nghiệpnhận được việc làm đạt 90% (theo số liệu thống kê của Ngân hàng Thế giới năm 2003-2004)Giai đoạn 2004-2020, trường tập trung phát triển các ngành đào tạo chính quy, hoàn thànhchương trình đào tạo đa ngành, tiếp tục bồi dưỡng ngoại ngữ cho lưu học sinh nước ngoài; mởrộng các loại hình đào tạo như tại chức, từ xa, ngoại ngữ chuyên ngành; phát triển đào tạo sau đại học gồm đào tạo thạc sĩ và tiến sĩ; đẩy mạnh công tác nghiên cứu khoa học, nâng cao chất lượng và uy tín của Tạp chí khoa học ngoại ngữ; mở rộng giao lưu quan hệ quốc tế thông qua cácchương trình hợp tác đào tạo, trao đổi giáo viên và sinh viên.。