越南旅游常用越南语
- 格式:docx
- 大小:12.22 KB
- 文档页数:5
实用越南语第一课问候1.Chàoanh!你好!2.Anhcókh?ekh?ng?你身体好吗?3.Anh?i?auth??你去哪?4.T?i?inhàhát,cònanh?我去剧院,你呢?5.?inhé,chàonhé.走啦,再见。
6.?ich?à?上街啊?7.T?mbi?t(Huy)!再见!8.H?ng?panhngàymai.明天见。
9.R?thanh?nh???cg?p?ng.真高兴见到您。
10.Trên???ngcóthu?nl?ich??路上顺利吗?场景会话A.Chàoanh,anhcókho?kh?ng?你好,你身体好吗?C?m?nch?,t?iv?nkho?,cònch??谢谢你,我一直很好,你呢?C?m?n,t?ic?ngkho?.谢谢,我也很好。
T?mbi?tch?.再见。
T?mbi?tanh.再见。
B.Emchàoanh?!您好!Chàoem!你好!Anh?i?auth??您去哪儿??inhàhát,cònem?去剧院,你呢?Emv?nhà?.我回家。
?inhé,chàonhé.走了,再见吧。
生词:chào你好,再见(敬辞)anh兄,哥,你(男性)có助词,无意义kh?ng与có连成có…kh?ng结构……吗kho?健康,身体好?i去,往?au哪里th?语气词,无意义t?i我nhàhát剧院nhé语气词,无意义ch?市场,集市t?mbi?t再见(暂别)h?n约定g?p会面,见面ngàymai明天hanh?nh荣幸,高兴r?t很???c能够,可以?ng先生cam?n谢谢v?n一直c?ng也ch?姐,你(女性)em弟,妹v?回,返,归nhà家句型练习:1.Cháuchàoc?(?ng,bà,c?,chú)?.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh(ch?,?ng)cókh?ekh?ng?你身体好吗?3.T?i(v?n)bìnhth??ng.我(一直)很好。
第一课问候常用语句:ào anh! 你好!có khe khng 你身体好吗i au th 你去哪i i nhà hát,còn anh 我去剧院,你呢5. i nhé,chào nhé. 走啦,再见。
6. i ch à上街啊m bit (Huy)! 再见!n gp anh ngày mai. 明天见。
t han hnh c gp ng. 真高兴见到您。
ên ng có thun li ch 路上顺利吗场景会话A.Chào anh,anh có khe khng 你好,你身体好吗Cm n ch,ti vn khe,còn ch 谢谢你,我一直很好,你呢Cm n,ti cng khe. 谢谢,我也很好。
Tm bit ch. 再见。
Tm bit anh. 再见。
B.Em chào anh ! 您好!Chào em! 你好!Anh i au th 您去哪儿i nhà hát,còn em 去剧院,你呢Em v nhà . 我回家。
i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。
生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义khng 与có连成có…khng结构……吗khe 健康,身体好i 去,往au 哪里th 语气词,无意义ti 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch 市场,集市tm bit 再见(暂别)hn 约定gp 会面,见面ngày mai 明天han hnh 荣幸,高兴rt 很c 能够,可以ng 先生cm n 谢谢vn 一直cng 也ch 姐,你(女性)em 弟,妹v 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c (ng, bà, c,chú) .太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch, ng) có khe khng你身体好吗3.Ti (vn) bình thng.我(一直)很好。
常用越南语关于数字:1(木)Một2(害〕Hai3(八)Ba4(蒙)Bốn5(难)Năm6(扫)Sau7(百)Bảy8(当)Tam9(斤)Chin10(美)Muoi11(美木)Muoi mot 20(害美)Hai muoi 21(害美木)Hai muoi mot99 (斤美斤)Chin muoi chin100 (木针)Mot tram101(木针零木)Mot tram linh mot230(害针八梅)Hai tram ba muoi233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba4000(蒙研)Bon ngan50,000(南梅研)Nam muoi ngan600,000(少针研)Sau tram ngan8,000,000(谈酒)Tam trieu10,000,000(梅酒)Muoi trie星期一(特嗨)Thu hai星期二(特巴)Thu ba 星期三(特得)Thu tu星期四(特难)Thu nam星期五(特少)Thu sau星期六(特百)Thu bay星期日(竹玉)Chu nhat今天Hom nay 红耐昨天Hom qua 红爪明天Ngay mai 恩艾上星期Tuan truoc 顿(卒)昨天早上Sang hom qua 赏烘瓜明天下午Chieu mai 九卖下个月Thang sau 汤烧明年Nam sau (楠)烧早上Buoi sang (肥)桑下午Buoi chieu (肥)九晚上Buoi toi (肥)朵一谢谢Cam on (甘)恩我们Chung toi 中朵一请Xin moi 新你好Xin chao 新早再见Hen gap lai (贤业来)对不起Xin loi 新罗一我想买Toi muon mua 朵一蒙摸多少钱Bao nhieu tien 包扭点我们想去Chung toi muon di 中朵一蒙在那里O dau 鹅捞酒店或旅馆Khanh san (哈)鼓散餐厅或食馆Nha hang 迎巷洗手间(厕所)Nha ve sinh 雅野信瓶装水Nuoc khoang 怒矿开水Nuoc 怒碎茶Che (tra)解查咖啡Ca phe 叫非票Ve 业去机场Di san bay 低生掰热Nong 弄冷Lanh 南你有吗Co ……khong 过空我有Toi co 温过好/坏Tot / khong tot 度/空度我(不)喜欢Toi (khong)thich 朵一空梯我要到火车站去(多一磨填哪咖)Tôi muốn đến nhà ga.我要到飞机场去(多一磨填森掰)Tôi muốn đến sân bay / phi trường.我要到市中心去(多一磨哇哦中灯)Tôi muốn vào trung tâm.我需要一辆出租车(多一耿抹界些大溪)Tôi cần một chiếc xe tắc xi.我需要一X城市地图(多一耿抹改版躲等佛)Tôi cần một cái bản đồ thành phố.我要住宾馆(多一耿抹客伞)Tôi cần một khách sạn.我要租一辆车(多一磨贴抹界些黑)Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.这是我的信用卡(嘚啦铁挺垄果多一)Đây là thẻ tín dụng của tôi.这是我的驾照(嘚啦绑来些果多一)Đây là bằng lái xe của tôi.这城市里有什么景点可以参观(桌等佛国洗叠先空)Trong thành phốcó gì để xem không? 您去古城吧(版嗨低哇哦哭佛果)Bạn hãy đi vào khu phố cổ.您可以乘车环城一游(版嗨低抹权翁酷安等佛)Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.你去港口吧(版嗨低啦边港)Bạn hãy đi ra bến cảng.你沿着港口走一走(版嗨低酷安边港)Bạn hãy đi quanh bến cảng.怎样称呼越南女生小妹:em ơi近似拼音读法:ai-me-i近似汉字读法:爱妹适用场合:对方年龄比我们小;召唤服务生;妹妹等靓女:người đẹp近似拼音读法:ě-i-diě-p(发音最后要合上口型)近似汉字读法:娥衣叠(发音最后要合上口型)适用场合:双方比较熟悉美女:xinh gái近似拼音读法:xing-gái近似汉字读法:新哥爱适用场合:双方关系普通怎样称赞越南女生你很漂亮:em rất đẹp近似拼音读法::ai-m-ré-diě-p(发音最后要合上口型)近似汉字读法:爱么热叠(发音最后要合上口型)适用场合:通用你身材很好:dáng em rất chuẩn近似拼音读法::yáng-ai-m-ré-zŭn近似汉字读法:洋爱么热准适用场合:通用常用越南语100句Xin chào.您好。
越南常用语 100 句越南语,也称为京语,是越南的官方语言。
为了帮助大家更好地学习越南语,本文整理了 100 句常用的越南语短语和句子,供大家学习和参考。
下面是本店铺为大家精心编写的3篇《越南常用语 100 句》,供大家借鉴与参考,希望对大家有所帮助。
《越南常用语 100 句》篇11. Cm n (Cam on) - 你好2. Cm tht (Cam that) - 好的3. u tranh (Du tranh) - 打电话4. Em (Em) - 妈妈5. Anh (Anh) - 我6. Chic xe (Chic xe) - 汽车7. Nhà hàng (Nhà hàng) - 餐馆8. Phòng khách sn (Phòng khách sn) - 酒店房间9. C em (C em) - 姐姐10. Ngha vic (Ngha vic) - 什么意思11. Ti yêu anh (Ti yêu anh) - 我爱你12. Cu bé (Cu bé) - 哥哥13. ng (ng) - 先生14. Bn (Bn) - 你/您15. Na (Na) - 女孩16. Chào em (Chào em) - 见到你很高兴17. n c c (n c c) - 吃饭了吗?18. Ti ang yêu em (Ti ang yêu em) - 我正在爱着你19. Bit c (Bit c) - 知道吗?《越南常用语 100 句》篇2以下是越南常用语 100 句:1. incho.您好。
2. Xinli.对不起。
3. Cmn.谢谢。
4. Tmbit.再见。
5. Hngpli.下次见。
6. Anhckhekhng?你好吗?7. Tikhe.我很好。
实用越南语300句前言: 越南语语音第一课:问候第二课:姓名第三课:数量第四课:时间第五课:空间第六课:问答第七课:社交第八课:问路第九课:家庭第十课: 饮 食 第十一课: 住第十二课: 行第十三课: 邮电第十四课: 健康第十五课: 语言、国家第十六课: 汇兑第十七课: 买卖第十八课: 旅游(中国)第十九课: 旅游(越南)第二十课: 海关第二十一课: 商业、广告越南语语音越南语属南亚语系(注)。
越文是一种单音节的拼音文字,以拉丁字母拼写而成。
越南人称之谓“国语字”CHỮ QUỐC NGỮ。
越语共有23个字母。
它们的名称音分别是:Aa Bb Cc Dd Đđ Ee Gg Hh Ii Kk Ll MmNn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Xx Yy越南语共有12个单元音:a ă â e ê i o ô ơ u ư y元音的发音特点是气流泄出口腔时,不受阻碍,同时声带振动。
发元音时,唇形和舌位保持不变。
越南语有27个辅音:b c ch d đ g (gh) gi h k l m n nh ng (ngh) p ph qu r th tr v x辅音的特点是发音时,气流在通路上受到这种或那种的阻碍。
辅音又分清辅音和浊辅音两种,发音时声带不振动的辅音是清辅音,发音时声带振动的辅音称为浊辅音。
如:p和b都是唇齿音,它们的不同是:p是清音,b是浊音;前者送气,后者不送气。
Ph和v都是唇齿音,它们的不同是:ph是清音,v是浊音;前者送气,后者不送气。
t,th,đ都是舌尖音,它们的不同是:t,th是清音,đ是浊音;th送气,t,đ不送气。
越南语复合韵母分别为:ac ăc âc ach am ăm âm an ăn ân ang ăng âng anh ap ăp âp at ăt ât ec em en e ng ep et êch êm ên ênh êp êt ich im in inh ip it ơc om on ong op ot ôc ôm ôn ông ôp ôt ơm ơn ơp ơt uc um un ung up ut ưc ưng ưt二合元音:ai ao au ay âu ây eo êu ia iu oa oe oi ôi ơi ua uê ui ưa ưi ưu三合元音:iếc (yêu) oai oao oay oeo uây uôi uyu ươi ươu复合元音后加辅音:iêc iêm (yêm) iên (yên)iêng iêp iêt (yêt) oan oac oach oang oanh oat oăc oăm oăn oăt uân uât uôc uôn uông uôt uynh uyên uyêt ươc ương ươp ươt越南语声调:越语共有六种声调,它们是:平声Bằng 锐声Sắc / 玄声Huyền \ 问声Hỏi ? 跌声Ngã ~ 重声Nặng .其中,平声和玄声均属“平声调”;锐声、问声、跌声和重声,均属“仄声调”。
越南语一点就通第一课:a哥哥anh一、常用单词:谁ai人人ai ai爱情ái tình/ tình yêu安心an tâm /yên tâm /an lòng哥哥anh ( anh trai )表哥anh họ睡衣áo ngủ婚纱áo cưới二、单词补给站:我的家人爷爷ông nội奶奶bà nội ( bà )爸爸ba ( bố )妈妈má( mẹ )哥哥anh ( anh trai )姊姊chị三、常用例句开口说:你是谁? Anh là ai ?请放心Xin cứ an tâm我只有一个哥哥Tôi chỉ có một người anh他是我的表哥Anh ấy là anh họ của tôi这件睡衣好美Cái áo ngủnày đẹp quá我喜欢这件婚纱Tôi thích cái áo cưới này第二课:ă吃ăn一、常用单词:上镜ăn ảnh吃越式面包夹肉ăn bánh吃喜酒ăn cưới吃素ăn chay吃点心ăn điểm tâm下馆子ăn nhà hàng领薪水ăn lương收贿ăn đút lót/ ăn tiền二、单词补给站:称谓用语弟弟em trai妹妹em gái叔叔chú阿姨dì伯父bác trai伯母bác gái三、常用例句开口说:她照相很上镜Côấy chụp hình ăn ảnh lắm我喜欢吃越式面包夹肉Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 她吃长斋Côấy ăn chay trường晚餐上馆子吃Bữa tối đi ăn nhà hàng我们是领月薪Chúng tôi lĩnh lương hàng tháng请拒绝收贿Xin cự tuyệt ăn đút lót第三课:â恩惠âm一、常用单词:阴历âm lịch音乐âm nhạc声音âm thanh幽暗âm u温暖âm áp水壶âm nước茶壶ấm trà饮食ẩm thực /ăn uống二、单词补给站:职业医生bác sĩ警察cảnh sát农民nông dân/ dân cày公民(工人)công dân( công nhân )邮差người đưa thư上班族dãn đi làm(công chức)三、常用例句开口说:农历春节我要回台湾Tết âm lịch tôi phải vềĐài Loan 我喜欢听音乐Tôi thích nghe nhạc今天是阴天Hôm nay trời âm u今天天气温暖Hôm nay trời âm áp给我一壶热水Cho tôi một ấm nước nóng 给我一壶热茶Cho tôi một ấm trà nóng第四课:b今天bữa nay一、常用单词:卖bán包子bánh bao多少钱bao nhiêu tiền今天bữa nay早餐bữa sáng午餐bữa trưa晚餐bữa tối邮局bưu điện二、单词补给站:我的脸眼睛mắt眉毛lông mày鼻子mũi嘴巴miệng牙齿răng耳朵tai三、常用例句开口说:他卖的很便宜Ông ấy bán rẻ lắm我喜欢吃肉包子Tôi thích ăn bánh bao thịt全部多少钱Tất cả bao nhiêu tiền今天要去哪玩?Bữa nay muốn đi đâu chơi ?晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ?我要去邮局寄信Tôi muốn đi bưu điện gửi thư第五课:c饭cơm一、常用单词:这个cái này那个cái kia / cái đó谢谢cám ơn媳妇con dâu饭cơm借问cho hỏi祝贺chúc我们chúng tôi /chúng ta二、单词补给站:人物男生nam女生nữ大人người lớn小孩con nít老人người già婴儿em bé三、常用例句开口说:这个是谁的? Cái này là của ai?那个是我的Cái đó là của tôi谢谢你带我去玩Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi请到我家吃便饭Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm 祝安康Chúc mạnh giỏi我们要去逛街Chúng tôi muốn đi dạo phố第六课:d旅游du lịch一、常用单词:近来dạo này招待chiêu đãi拖鞋dép收拾dọn dẹp旅游du lịch雨伞dù(ô)气象预报dự báo thời tiết钢琴dương cầm二、单词补给站:十二星座一水瓶座băo bình双鱼座song ngư牡羊座dương cựu( Miên dương )金牛座kim ngưu双子座song nam巨蟹座bắc giãi三、常用例句开口说:最近过的不错吧! Dạo này khá chứ!明天家里要大扫除Ngày mai phải dọn dẹp nhà cửa我要去旅游一个月Tôi muốn đi du lịch một tháng快下雨了记得带把伞Trời sắp mưa rồi nhớđem theo cây dù气象预报明天会下雨Dự báo thời tiết ngày mai có mưa她的钢琴弹的很好Côấy đàn dương cầm rất giỏi第七课:đ道路đường一、常用单词:上哪儿去đi đâu电话điện thoại打算định迎接đón越南盾đồng动物động vật植物thực vật送行đưa道路đường二、单词补给站:十二星座二狮子座hãi sư处女座sữ天秤座thiên sưng天蝎座hổ cát射手座liên mã魔羯座nam dường三、常用例句开口说:你要上哪儿去Anh muốn đi đâu我要打电话Tôi muốn gọi điện thoại你打算在这待多久? Anh định ởđây bao lâu?我要去机场接朋友Tôi ra sân bay đón bạn我送你去机场Tôi đưa anh ra sân bay全部是五佰元Tất cảlà năm trăm đồng第八课:e弟弟妹妹em一、常用单词:弟媳em dâu妹妹em gái表弟妹em họ妹夫em rể弟弟em trai老幺em út小舅子em vợ演戏diễn trò二、单词补给站:情绪快乐vui / mừng悲伤b i thương生气giận烦恼buồn phiền害羞mắc cỡ / ngượng害怕sợ sệt三、常用例句开口说:我有一个妹妹Tôi có một dứa em gái我没有表弟妹Tôi không có em họ我有一个妹夫Tôi có một người em rể我没有弟弟Tôi không có em trai这是我的小妹Đây là em út của tôi这是我的小舅子Đây là em vợ của tôi第九课:ê悦耳êm tai一、常用单词:悦耳êm tai温暖êm ấm静悄悄的êm ru哎啊eo ôi哎呦ái二、单词补给站:越南Việt Nam台湾Đài Loan美国Mỹ日本Nhật Bản法国Pháp英国Anh三、常用例句开口说:喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó?今天生意不好Bữa (hôm) nay bán ế喂! 去不去? Ê! có đi không?这首歌很动听Bài hát này nghe êm tai哎啊! 脏死了! Eo ôi ! bẩn quá!哎呦! 太可怕了! Eo ôi (aírồI ôi)! sợ quá!第十课:g帮助giúp đỡ一、常用单词:见面gặp mặt近来gần đây解渴giải khát升旗giải lao身份证giấy căn cước /thẻcăn cước文件giấy tờ / văn kiện休息时间giờ nghỉ帮助gúp đỡ二、单词补给站:蔬菜辣椒ớt西红柿cà chua玉米bắp/ bắp ngô空心菜rau muống红萝卜cà rốt包菜bắp cải三、常用例句开口说:今天我有看见他Hôm nay tôi có gặp anh ấy最近我没有碰到他Gần đây tôi không gặp anh ấy我要喝冷饮Tôi muốn uống nước giải khát现在休息十分钟Bây giờ nghỉ giải lao mười phút你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không?请给我看你的证件Xin cho tôi xem giấy tờ của anh第十一课:h学生học sinh一、常用单词:每日hằng ngày / mỗi ngày行李hành lý亲戚họ hàng /bà con学生học sinh问候hỏi thăm哪一天hôm nào今天hôm nay昨天hôm qua二、单词补给站:水果香蕉chuối西瓜dưa hấu椰子dừa菠萝trái thơm / dứa木瓜đu đủ苹果quả táo tây/ trái bong(南方)三、常用例句开口说:我要去买日用品Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày我要收拾行李Tôi cần thu xếp hành lý我是留学生Tôi là lưu học sinh请代我问候Xin cho tôi gửi lời hỏi thăm你何时回西贡? Hôm nào anh về Sài Gòn?昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có đi chơi không ?第十二课:i安静im lặng一、常用单词:大便iả/đi iả拉肚子iả chảy益处ích lợi/ lợi安静im lặng住嘴im đi盖章in dấu / đóng dấu数日Ít bữa /ít hôm / vài ngày不常Ít khi二、单词补给站:风味美食面包bánh mỳ蛋糕bánh bông lan/ bánh ga tô牛排bít tết炸鸡gà chiên米粉bún米饭cơm三、常用例句开口说:我腹痛拉肚子Tôi đau bụng ỉa chảy多休息对病有好处Nghỉngơi nhiều có lợi cho bệnh tình今天路上好安静Bữa nay đường phốim lăng quá请在这里签名盖章Mời ký tên đóng dấu ởđây再过几天我要回越南了vài h ôm n ữa(北方)Ít(南方) bữa nữa tôi về Việt Nam rồi最近我很少去逛街Gần đây tôi ít khi đi dạo phố第十三课:k 冰淇淋kem一、常用单词:冰淇淋kem事情s ự tình旅馆khách sạn何时khí nào气候khí hậu哭khóc难受khó chịu不知道không biết二、单词补给站:饮料茶trà/ chè(北方)咖啡cà phê果汁nước trái cãy汽水nước máy啤酒bia hơi葡萄酒rượu nho/ rượu vang三、常用例句开口说:我要吃冰淇淋Tôi muốn ăn kem这次考试考得如何? Kỳ thi này thi ra sao?这附近有旅馆吗? Gần đây có khách sạn không?在那儿的气候如何Khí hậu ởđó ra sao?请不要再哭了Xin đừng khóc nữa今天身体感觉不舒服Bữa nay trong người thấy khó chịu第十四课:l冷lạnh一、常用单词:迷途lạc đường开车lái xe做事làm việc冷lạnh走错路đđđi lầm đường / nhầm đường登山leo núi婚礼lễcưới好久lâu quá二、单词补给站:公车xe buýt出租车xe tắc-xi汽车xe hơi / ô tô摩托车xe gắn máy/ xe hon đa / xe máy / xe mô tô自行车xe đạp船tàu/ thuyền三、常用例句开口说:我迷路了! Tôi bị lạc đường请开车慢一点Xin lái xe chậm một chút您在哪工作? Ông làm việc ởđâu?明天天气会变冷Ngày mai trời trở lạnh我走错路了Tôi đi lầm đường好久不见还记得我吗? Lâu quá không gặp còn nhớ tôi không?第十五课:m凉快mát mẻ一、常用单词:凉快mát mẻ飞机máy bay几岁mấy tuổi几个人mấy người免费miễn phí免税miễn thuế一道菜món ăn季节mùa二、单词补给站:逛街即景百货公司công ty bách hoá警察局đồn cảnh sát/ 公安局đồn công an邮局bưu điện教堂nhà thờ寺庙chùa miếu大楼tòa nhà三、常用例句开口说:今天天气凉Bữa nay trời mát mẻ飞机已经准时到达Máy bay đã đến đúng giờ你今年几岁? Em năm nay mấy tuới?你家里有多少人? Nhà em có mấy người?我再点一道菜Tôi kêu thêm một món ăn一年有四季,分别为春夏秋冬Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông 第十六课:n新年năm mới一、常用单词:新年năm mới热水nước nóng明天ngày mai郊外ngoại ô听音乐nghe nhạc职业nghề nghiệp放暑假nghỉ hè想家nhớ nhà二、单词补给站:运动休闲游泳bơi慢跑chạy chậm篮球bóng rổ棒球bóng chãy高尔夫球gôn爬山leo núi三、常用例句开口说:祝新年快乐! Chúc mừng năm mới!明天想去哪里玩? Ngày mai muốn đi đâu chơi?明天想去郊外Ngày mai tôi muốn ra ngoại ô您的职业是什么? Nghề nghiệp của ông là gì?放暑假我要回越南Nghỉ hè tôi muốn về Việt Nam 我好想家Tôi rất nhớ nhà第十七课:o头脑đầu óc一、常用单词:埋怨óan trách头脑đầu óc豆花đậu hoa / óc đậu吐奶ọe sữa / sựa (北)/ trớ(南)天气闷trời oi吵闹om sòm蜜蜂con ong蜂王ong chúa二、单词补给站:嗜好娱乐看电影coi phim看书coi sách跳舞khiêu vũ唱歌ca hát钓鱼câu cá弹钢琴đchơi đàn dương cầm三、常用例句开口说:不要埋怨别人Chớoán trách người ta他的头脑很好Đầu óc của anh ấy tốt lắm我喜欢吃豆花Tôi thích ăn đậu hoa小孩又吐奶了Thằng béọe sữa nữa rồi今天下午天气很闷Chiều hôm nay trời oi lăm请不要吵闹Xin đừng la om sòm第十八课:ô先生ôm一、常用单词:海螺ốc biển蜗牛ốc sên拥抱ôm nhau先生ông老板ông chủ爷爷ông nội外公ông ngoạI他ổng /ông ấy二、单词补给站:服装衬衫áo sơ mi裙子đầm裤子quần外套áo khoác西装áo vách lông泳衣áo tắm/ áo bơi三、常用例句开口说:你喜欢吃海螺吗? Anh thích ăn ốc biển không?不, 我喜欢吃蜗牛Không, tôi thích ăn ốc sên您要找谁? Ông muốn kiếm ai?我要找这里的老板Tôi muốn kiếm ông chủởđây他是我的外公Ông ấy là ông ngoại của tôi他不在家有什么事吗? Ổng ấy đi vắng có chuyện gì không?第十九课:ơ辣椒ớt=====================================一、常用单词:在那边ởbên đó在这里ở trong này在那里? ởđâu在这里ởđây住在乡下ở nhà quê住在城市ở thành phố小辣椒ớt nhỏ青椒ớt xanh二、单词补给站:配件皮包túi da皮带thắt lưng帽子nón / mũ皮鞋giày da高跟鞋giày cao gót袜子vớ / tất三、常用例句开口说:你在那边好吗? Anh ởbên đó có khỏe không?我在这边很好Tôi ở bên này rất khỏe你在哪? Anh ởđâu?我在这Tôi ởđây我住在乡下Tôi ở nhà quê你住在城市Anh ở thành phố第二十课:p渡船phà一、常用单词:泡茶pha trà/ pha chè泡咖啡pha cà phê鞭炮pháo烟火pháo bông / pháo hoa片子phim卡通片phim họat họa鸡丝汤河粉phở gà xéphay生牛肉河粉phở tái二、单词补给站:饰品:装饰物品戒指trà rá/ chiếc nhẫn项链giây chuyền耳环bông tai手镯vòng đeo tay手表đồng hồđeo tay发夹cây kẹp tóc三、常用例句开口说:帮我泡一壶茶Pha giùm tôi một ấm trà帮我泡一杯咖啡Pha giùm tôi một ly cà phê我喜欢放鞭炮Tôi thích đốt pháo我喜欢看放烟火Tôi thích coi đốt pháo bông 给我一碗鸡丝汤河粉Cho tôi một tô phở gà我喜欢吃生牛肉河粉Tôi thích ăn phở tái第二十一课:q关心quan tâm一、常用单词:礼物qùa biếu/ qùa tặng关心quan tâm小吃店quán ăn小饭馆quán cơm小客栈quán trọ电扇quạt máy吊扇quạt trần短裤quần cụt / quần cộc二、单词补给站:桌子bàn椅子ghế tựa沙发sa lông床giường衣柜tủ áo灯đèn三、常用例句开口说:他很关心我Anh ấy quan tâm tôi lắm我要找小吃店Tôi muốn kiếm quán ăn我要去小饭店吃午餐Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa今晚我要住小旅馆Tối nay tôi muốn ở quán trọ这个吊扇很漂亮Cái quạt trần này đẹp quá好热我要穿短裤Nóng quá tôi muốn bận/mặc quần lửng 第二十二课:r戏院rạp hát一、常用单词:电影院rạp chiếu bóng戏院rạp hát九层塔tháp chín tầng空心菜rau muống洗脸rửa mặt洗手rửa tay香槟酒rượu sâm-banh红酒rượu vang/ rượu nho二、单词补给站:餐具碗chén/ bát筷子đũa汤匙muỗng叉子nĩa(南方)dĩa (北方)杯子ly盘子dĩa(南方)/ đĩa (北方)三、常用例句开口说:哪里有电影院? Ởđâu có rạp chiếu bóng ?这附近有戏院吗? Gần đây có rạp hát không?我喜欢吃烫空心菜Tôi thích ăn rau muống luộc我要洗脸Tôi muốn rửa mặt我要洗手Tôi muốn rửa tay我喜欢喝香槟酒Tôi thích uống rượu sâm-banh第二十三课:s机场sân bay一、常用单词:过户sang tên照顾săn sóc预备sắp sửa / dự bị机场sân bay阳台sân gác / ban công生日sinh nhật/ ngày sinh门牌số nhà雾sương mù二、单词补给站:电器用品电视vô tuyến/ ti vi冰箱tủ lạnh计算机vi tính洗衣机máy giặt电话điện thoại收音机máy thu thanh/ ra đi ô三、常用例句开口说:这房子何时才能过户? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên?谢谢你的照顾Cám ơn anh săn sóc准备好行李上车Chuẩn bịhành lý để lên xe我要去机场Tôi muốn đi sân bay我去阳台晒衣服Tôi ra sân gác phơi quần áo这门牌号码在哪里? Số nhà này ởđâu?第二十四课:t洗澡tắm一、常用单词:手tay耳朵tai出租车tăc-xi洗澡tắm淋浴tắm hoa sen时间thì giờ五花肉thịt ba chỉ火腿thịt dăm-bông二、单词补给站:文具用品钢笔bút máy/ viết máy圆珠笔bút bi铅笔bút chì/ viết chì笔记本sổ ghi chép钉书机máy ghim计算器máy tính三、常用例句开口说:我要叫出租车Tôi muốn kêu tắc-xi我要洗澡Tôi muốn tắm我喜欢淋浴Tôi thích tắm hoa sen现在还有充裕时间Bây giờ còn nhiều thì giờ我喜欢吃五花肉Tôi thích ăn thịt ba chỉ我喜欢吃火腿Tôi thích ăn thịt dăm-bông第二十五课:u喝水uống nước================================一、常用单词:烫衣服ủi quần áo烫头发uốn tóc喝汤uống canh喝白开水uống nước trắng喝药uống thuốc饮酒uống rượu癌症ung thư支持ủng hộ二、单词补给站:动物động vật牛con bò/ con trâu马con ngựa羊con dê猫con mèo狗con chó鸟con chim三、常用例句开口说:我要烫衣服Tôi muốn ủi quần áo我要去烫头发Tôi muốn đi uốn tóc我喜欢喝汤Tôi thích uống canh我喜欢喝白开水Tôi thích uống nước trắng我很怕吃药Tôi rất sợ uống thuốc我不喜欢喝酒Tôi không thích uống rượu第二十六课:ư喜爱ưa一、常用单词:喜爱ưa不喜欢khôngưa奉承ưa nịnh同意ưng同意ưng thuận盼望ước愿望ước nguyện优先ưu tiên二、单词补给站:天气炎热nóng nực下雨trời mưa台风bão寒冷lạnh凉爽mát mẽ打雷có sấm三、常用例句开口说:我喜欢看杂志Tôi ưa xem tạp chí/ Tôi thích coi tạp chí她不喜欢熬夜Chịấy không ưa thức đêm她很会拍马屁Chịấy hay ưa nịnh bợ我不答应Tôi không ưng她已经答应要签字了Chịấy đã ưng thuận ký giấy rồi 多盼望可以去环游世界Ước gì được đi du lịch thế giới第二十七课:v烧鸭vịt quay一、常用单词:未婚夫vị hôn phu未婚妻vị hôn thê烧鸭vịt quay大象voi妻子vợ快乐vui / mừng动物园vườn bách thú/ sở thú果园vườn cây二、单词补给站:早安chào buổi sáng午安chào buổi chiều晚安chào buổi tối您好chào ông您好吗ông có khỏe không ?再见tạm biệt三、常用例句开口说:这位是我的未婚夫Đây là vị hôn phu của tôi这为是我的未婚妻Đây là vị hôn thê của tôi我喜欢吃烧鸭Tôi thích ăn vịt quay这只大象好老Con voi này già quá这位是我的太太Dây là vợ của tôi今晚去玩我好快乐! Tối nay đi chơi tôi vui quá第二十八课:x炒菜xão rau一、常用单词:绿色xanh lá cây炒菜xão rau汽油xăng三轮车xích-lô机动三轮车xích-lô máy请问xin hỏi请原谅xin tha lỗi穿耳洞xổ lổ tai二、单词补给站:礼貌用语lễ phép谢谢cám ơn对不起xin lỗi没关系không có chi( không sao )请问xin hỏi请稍候xin chờ một lát请慢用mời dùng三、常用例句开口说:我喜欢那件绿色格子上衣Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia我要骑车去加油Tôi muốn chạy hon-đa đi đổxăng我不喜欢坐三轮车Tôi không thích ngồi xe xích-lô我喜欢坐机动三轮车Tôi thích ngồi xe xích-lô máy请问哪里有理发厅? Xin hỏi ởđâu có tiệm hớt tóc?请您原谅Xin ông tha lỗi cho第二十九课:y衣服y phục / quần áo一、常用单词:衣服y phục / quần áo医师y sĩ /bác sĩ护士y tá医务所y tế意见ý kiến安康yên lành相爱yêu nhau要求yêu cầu二、单词补给站:时间白天ban ngày晚上ban đêm/ buổi tối早上buổi sáng中午buổi trưa下午buổi chiều季节mùa三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y phục này của ai?/ Quần áo này của ai?他是医生Ông ấy là y sĩ/ Ông ấy làbác sĩ她是护士Côấy là y tá那里有医务所? Ởđâu có trạm y tế?还有没有意见? Còn ý kiến gi không?一切都很好Mọi việc đều yên lành21。
第一课问候常用语句:1.Chào anh! 你好!2.Anh có kh?e kh?ng? 你身体好吗?3.Anh ?i ?au th?? 你去哪?4.T?i ?i nhà hát,còn anh? 我去剧院,你呢?5. ?i nhé,chào nhé. 走啦,再见。
6. ?i ch? à? 上街啊?7.T?m bi?t (Huy)! 再见!8.H?n g?p anh ngày mai. 明天见。
9.R?t han h?nh ???c g?p ?ng. 真高兴见到您。
10.Trên ???ng có thu?n l?i ch?? 路上顺利吗?场景会话A.Chào anh,anh có kh?e kh?ng? 你好,你身体好吗?C?m ?n ch?,t?i v?n kh?e,còn ch?? 谢谢你,我一直很好,你呢?C?m ?n,t?i c?ng kh?e. 谢谢,我也很好。
T?m bi?t ch?. 再见。
T?m bi?t anh. 再见。
B.Em chào anh ?! 您好!Chào em! 你好!Anh ?i ?au th?? 您去哪儿??i nhà hát,còn em? 去剧院,你呢?Em v? nhà ?. 我回家。
?i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。
生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义kh?ng 与có连成có…kh?ng结构……吗kh?e 健康,身体好?i 去,往?au 哪里th? 语气词,无意义t?i 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch? 市场,集市t?m bi?t 再见(暂别)h?n 约定g?p 会面,见面ngày mai 明天han h?nh 荣幸,高兴r?t 很???c 能够,可以?ng 先生c?m ?n 谢谢v?n 一直c?ng 也ch? 姐,你(女性)em 弟,妹v? 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c? (?ng, bà, c?,chú) ?.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch?, ?ng) có kh?e kh?ng?你身体好吗?3.T?i (v?n) bình th??ng.我(一直)很好。
第一课:a 哥哥anh一、常用单字:谁ai人人ai ai爱情ái tình / tình yêu安心an tâm / yên tâm / an lòng哥哥anh ( anh trai )表哥anh họ睡衣áo ngủ婚纱áo cưới二、单字补给站:我的家人爷爷ông nội奶奶bà nội ( bà )爸爸ba ( bố )妈妈má ( mẹ )哥哥anh ( anh trai )姊姊chị三、常用例句开口说:你是谁? Anh là ai ?请放心Xin cứ an tâm我只有一个哥哥Tôi chỉ có một người anh 他是我的表哥Anh ấy là anh họ của tôi这件睡衣好美Cái áo ngủ này đẹp quá我喜欢这件婚纱Tôi thích cái áo cưới này第二课:ă吃ăn一、常用单字:上相ăn ảnh吃越式麵包夹肉ăn bánh吃喜酒ăn cưới吃素ăn chay吃点心ăn điểm tâm吃馆子ăn nhà hàng领薪水ăn lương收贿ăn đút lót/ ăn tiền二、单字补给站:称谓用语弟弟 em trai妹妹em gái叔叔chú阿姨gì伯父bác trai伯母bác gái三、常用例句开口说:她照相很上相Cô ấy chụp hình ăn ảnh lắm我喜欢吃越式麵包夹肉Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 她吃长斋Cô ấy ăn chay trường晚餐上馆子吃 Bữa tối đi ăn nhà hàng我们是领月薪Chúng tôi ăn lương hàng tháng请拒绝收贿 Xin cự tuyệt ăn đút lót第三课:â 恩惠âm一、常用单字:阴历âm lịch音乐âm nhạc声音âm thanh幽暗âm u温暖âm áp水壶âm nước茶壶ấm trà饮食ẩm thực / ăn uống二、单字补给站:职业医生bác sĩ警察 cảnh sát农人nông dân/ dân cày工人công dân( công nhân )邮差 người đưa thư上班族dãn đi làm三、常用例句开口说:农历春节我要回台湾 Tết âm lịch tôi phải vềĐài Loan 我喜欢听音乐Tôi thích nghe âm nhạc今天是阴天Hôm nay trời âm u今天天气温暖Hôm nay trời âm áp给我一壶热水Cho tôi một ấm nước nóng给我一壶热茶Cho tôi một ấm trà nóng第四课:b 今天 bữa nay一、常用单字:卖bán包子bánh bao多少钱bao nhiêu tiền今天 bữa nay早餐 bữa sáng午餐 bữa trưa晚餐 bữa tối邮局 bưu cục二、单字补给站:我的脸眼睛 mắt眉毛lông mãy鼻子 mũi嘴巴 miệng牙齿 răng耳朵 tai三、常用例句开口说:他卖的很便宜Ông ấy bán rẻ lắm我喜欢吃肉包子Tôi thích ăn bánh bao thịt全部多少钱 Tất cảbao nhiêu tiền今天要去哪玩? Bữa nay muốn đi đâu chơi ? 晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ? 我要去邮局寄信Tôi muốn đi bưu cục gửi thư第五课:c 饭cơm一、常用单字:这个cái này那个cái kia/ cái đó谢谢cám ơn媳妇con dâu饭 cơm借问 cho hỏi祝贺chúc我们chúng tôi/ chúng ta二、单字补给站:人物男生 nam女生 nữ大人 người lớn小孩con nít老人 người già婴儿em bé三、常用例句开口说:这个是谁的? Cái này là của ai ?那个是我的Cái đó là của tôi谢谢你带我去玩Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi 请到我家吃便饭 Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm 祝安康Chúc mạnh giỏi我们要去逛街Chúng tôi muốn đi dạo phố第六课:d 旅游 du lịch一、常用单字:近来 dạo này招待giây nịt拖鞋dép收拾 dọn dẹp旅游 du lịch雨伞dù气象预报 dựbáo thời tiết钢琴 dương cầm二、单字补给站:十二星座一水瓶座 băo bĩnh双鱼座 song ngư牡羊座 dương cựu ( Miên dương )金牛座 kim ngưu双子座 song nam巨蟹座 bắc giãi三、常用例句开口说:最近过的不错吧! Dạo này khá chứ !明天家里要大扫除Ngày mai phải dọn dẹp nhà cửa我要去旅游一个月Tôi muốn đi du lịch một tháng快下雨了记得带把伞 Trời sắp mưa rồi nhớđem theo cây dù气象预报明天会下雨 Dựbáo thời tiết ngày mai có mưa她的钢琴弹的很好Cô ấy đàn dương cầm rất giỏi第七课:đ道路đường一、常用单字:上那儿去đi đâu电话điện thoại打算định迎接đón越南盾đống动物động vật送行đưa道路đường二、单字补给站:十二星座二狮子座hãi sư处女座 sữ天秤座thiên sưng天蝎座 hổcát射手座 liẽn mã魔羯座 nam dường三、常用例句开口说:你要上那儿去 Anh muốn đi đâu我要打电话Tôi muốn gọi điện thoại你打算在这多久? Anh định ởđây bao lâu ?我要去机场接朋友Tôi ra sân bay đón bạn 我送你去机场Tôi đưa anh ra sân bay全部是五百元 Tất cảlà năm trăm đống第八课:e 弟弟妹妹em一、常用单字:弟媳em dâu妹妹em gái表弟妹 em họ妹夫 em rể弟弟 em trai老么em út小舅子 em vợ演戏 em dễ/ em二、单字补给站:情绪快乐 vui / mừng悲伤 bi thương生气 giận烦恼 buồn phiền害羞 mắt cỡ害怕 sợ sệt三、常用例句开口说:我有一个妹妹Tôi có một dứa em gái我没有表弟妹跟堂弟妹Tôi không có em họ我有一个妹夫Tôi có một người em rể我没有弟弟Tôi không có em trai这是我的小妹Đây là em út của tôi这是我的小舅子Đây là em vợ của tôi第九课:ê 悦耳êm tai一、常用单字:喂? ê冷战ế喂! ể悦耳êm tai温暖êm ấm静悄悄的êm du哎啊êu哎呦êu ôi二、单字补给站:越南 Việt Nam台湾Đài Loan美国 Mỹ日本 Nhật Bản法国Pháp英国 Anh三、常用例句开口说:喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó ?今天生意不好 Bữa nay bán ế喂! 去不去? Ê! có đi không ?这首哥很动听Bài hát này nghe êm tai哎啊! 脏死了! Êu ! bẩn quá !哎呦! 太可怕了! Êu ôi ! sợquá !第十课:g 帮助gúp đỡ一、常用单字:见面 gặp mặt近来 gần đây解渴 giải khát升旗 giải lao身份证 giấy căn cước / thẻ căn cước文件 giấy tờ休息时间 giờ nghỉ帮助gúp đỡ二、单字补给站:蔬菜辣椒ớt番茄cà chua玉米 bắp空心菜 rau muống红萝葡cà rốt高丽菜 bắp cải三、常用例句开口说:今天我有看见他Hôm nay tôi có gập mặt anh ấy 最近我没有碰到他 Gần đây tôi không gập anh ấy我要喝冷饮Tôi muốn uống đồ giải khát现在休息十分鐘Bây giò nghỉ giải lao mười phút你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không ?请给我看你的证件Xin cho tôi xem giấy tờ của anh 第十一课:h 学生 học sinh一、常用单字:每日 hằng ngày行李hành lý亲戚 họhàng/ bà con学生 học sinh问候 hỏi thăm那一天hôm nào今天hôm nay昨天hôm qua二、单字补给站:水果香蕉 chuối西瓜 dưa hấu椰子 dừa凤梨trái thơm木瓜đu đủ苹果trái táo tây/ trái bong三、常用例句开口说:我要去买日用品Tôi đi mua đồdùng hàng ngày我要收拾行李Tôi cần thu xếp hành lý我是留学生Tôi là lưu học sinh请代我问候 Xin cho gởi lời hỏi thăm你何时回西贡? Hôm nào anh vềSài Gòn ?昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có đi chơi không ?第十二课:i 安静 im lặng一、常用单字:大便 iả/ đi iả拉肚子 iả chảy益处ích lợi / lợi安静 im lặng住嘴 im đi盖章 in dấu / đóng dấu数日Ít bữa不常Ít kh i二、单字补给站:风味美食麵包bánh mỳ蛋糕bánh bông lan/ bánh gia tô牛排bít tết炸鸡gà chiên米粉bún米饭 cơm三、常用例句开口说:我腹痛拉肚子Tôi đau bụng lả chảy多休息对病有好处 Nghỉ ngơi nhiều có lợi cho bệnh tình 今天路上好安静 Bữa nay đường phố im lăng quá请在这里签名盖章 Mời ký tên in dấu ởđây再过几天我要回越南了Ít bữa nữa tôi về Việt Nam rồi 最近我很少去逛街 Gần đây tôi ít khi đi dạo phố第十三课:k 冰淇淋kem一、常用单字:冰淇淋 kem事情 kỳ thi旅馆khách sạn何时khí nào气候khí hậu哭khóc难受khó chịu不知道không biết二、单字补给站:饮料茶trà/ chè咖啡cà phê果汁 nước trái cãy汽水 nước ngọt啤酒 bia hơi葡萄酒 rượu nho / rượu vang三、常用例句开口说:我要吃冰淇淋Tôi muốn ăn kem这次考试考的如何? Kỳthi này thi ra sao ?这附近有旅馆吗? Gần đây có khách sạn không ?在那儿的时候如何Khí hận ởđó ra sao ?请不要再哭了 Xin đừng khóc nữa今天身体感到不舒服 Bữa nay trong người thấy khó chịu 第十四课:l 冷 lạnh一、常用单字:迷途 lạc đường开车lái xe做事làm việc冷 lạnh走错路 lầm đường登山leo núi婚礼 lễ cưới好久lâu quá二、单字补给站:公车xe bít计程车 xe tắc-xi汽车 xe hơi摩托车 xe gắn máy/ xe hon đa脚踏车 xe đạp船tàu/ thuyền三、常用例句开口说:我迷路了! Tôi bị lạc đường请开车慢一点Xin lái xe chậm một chút您在哪工作? Ông làm việc ởđâu ?明天天气会变冷Ngày mai trời trở lạnh我走错路了Tôi đi lầm đường好久不见还记得我吗? Lâu quá không gặp mặt còn ngớtôi không ?第十五课:m 凉快mát mẽ一、常用单字:凉快mát mẽ飞机máy bay几岁 mấy tuổi几个人 mấy người免费 miễn phí免税 miễn thuế一道菜món ăn季节mùa二、单字补给站:逛街即景百货公司công ty bách hoá警察局đồn cảnh sát/ đồn công an邮局 bưu cục教堂nhà thờ寺庙chùa miếu大楼tòa nhà三、常用例句开口说:今天天气凉 Bữa nay trời mát mẻ飞机已经準时到达Máy bay đã đến đúng giờ妳今年几岁? Em năm nay mấy tuới ?妳家里有多少人? Nhà em có mấy người ?我再点一道菜Tôi kêu thêm một món ăn一年有四季分别為春夏秋冬 Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông 第十六课:n 今年 năm mới一、常用单字:今年 năm mới热水 nước nóng明天ngày mai郊外 ngoại ô听音乐 nghe nhạc职业 nghề nghiệp放暑假 nghỉhè想家 nhớnhà二、单字补给站:运动休閒游泳 bơi慢跑 chạy chậm篮球bóng rổ棒球bóng chãy高尔夫球gôn爬山leo núi三、常用例句开口说:祝新年快乐! Chúc mừng năm mới !明天想去哪里玩? Ngày mai muốn đi đâu chơi ? 明天想去郊外Ngày mai tôi muốn ra ngoại ô您的职业是什麼? Nghề nghiệp của ông là gì ?放暑假我要回越南 Nghỉhè tôi muốn về Việt Nam 我好想家Tôi rất nhớnhà第十七课:o 头脑đầu óc一、常用单字:埋怨óan trách头脑đầu óc豆花óc đậu吐奶ọc sữa天气闷 trời oi吵闹om sòm蜜蜂 ong蜂王ong chúa二、单字补给站:嗜好娱乐看电影 coi phim看书coi sách跳舞khiêu vũ唱歌ca hát钓鱼câu cá弹钢琴đàn dương cầm三、常用例句开口说:不要埋怨别人 Chớoán trách người ta他的头脑很好Đầu óc của anh ấy tốt lắm我喜欢吃豆花Tôi thíc h ăn óc đậu小孩又吐奶了 Thằng bé ọc sũa nữa rồi今天下午天气很闷 Chiều hôm nay trời oi lăm 请不要吵闹 Xin đừng la om sòm第十八课:ô 先生ôm一、常用单字:海螺ốc biển蜗牛ốc sên拥抱ôm nhau先生ông老闆ông chủ爷爷ông nội外公ông ngoại他ổng / ông ấy二、单字补给站:服装衬衫áo sơ mi裙子đầm裤子 quần外套áo khoác西装áo vách lông泳衣áo tắm / áo bơi三、常用例句开口说:你喜欢吃海螺吗? Anh thích ăn ốc biển không ?不, 我喜欢吃蜗牛Không, tôi thích ăn ốc sên您要找谁? Ông muốn kiếm ai ?我要找这里的老闆Tôi muốn kiếm ông chủởđây他是我的外公Ông ấy là ông ngoại của tôi他不在家有什麼事吗? Ổng đi vắng có chuyện gì không ?第十九课:ơ辣椒ớt一、常用单字:在那边ởbên đó在这里ởbên này在那里? ởđâu在这里ởđây住在乡下ởnhà quê住在城市ởthành phố小辣椒ớt hẻm青椒ớt tây二、单字补给站:配件皮包 dổ da皮带giày nit帽子nón皮鞋giày da高跟鞋giày cao gót袜子 vớ三、常用例句开口说:你在那边好吗? Anh ởbên đó có khỏe không ? 我在这边很好Tôi ởbên này rất khỏe你在哪? Anh ởđâu ?我在这Tôi ởđây我住在乡下Tôi ởnhà quê你住在城市 Anh ởthành phố二十课:p 渡船phà一、常用单字:泡茶pha trà/ pha chè泡咖啡pha cà phê鞭炮pháo烟火pháo bông/ pháo hoa片子 phim卡通片 phim họat họa鸡丝汤河粉 phởgà生牛肉河粉 phởtái二、单字补给站:饰品戒指trà rá/ chiếc nhẫn项链giây chuyền耳环bòng tai手鐲vông tay手錶đồng hồđeo tay髮夹cây kẹp tóc三、常用例句开口说:帮我泡一壶茶Pha giùm tôi một bình trà帮我泡一杯咖啡Pha giùm tôi một ly cà phê我喜欢放鞭炮Tôi thích đốt pháo我喜欢看放烟火Tôi thích coi đốt pháo bông 给我一碗鸡丝汤河粉Cho tôi một tô phởgà我喜欢吃生牛肉河粉Tôi thích ăn phởtái 第二十一课:q 关心quan tâm 一、常用单字:礼物qùa biếu / qùa tặng关心quan tâm小吃店quán ăn小饭馆quán cơm小客栈quán trọ电扇 quạt máy吊扇 quạt trần短裤 quần cụt / quần cộc二、单字补给站:桌子bàn椅子 ghế沙发sa lông床 giường衣柜 tủáo灯đèn三、常用例句开口说:他很关心我 Anh ấy quan tâm tôi lắm我要找小吃店Tôi muốn kiếm quán ăn我要去小饭店吃午餐Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa 今晚我要住小旅馆 Tối nay tôi muốn ởquán trọ这个吊扇很漂亮Cây quạt trần này đẹp quá好热我要穿短裤Nóng quá tôi muốn bận quần cụt第二十二课:r 戏院 rạp hát一、常用单字:电影院 rạp chiếu bóng戏院 rạp hát九层塔 rau ế/ rau hóng quế空心菜 rau muống洗脸 rửa mặt洗手 rửa tay香檳酒 rượu sâm-banh红酒 rượu vang / rượu nho二、单字补给站:餐具碗chén/ bát筷子đũa汤匙 muỗng叉子 nĩa杯子 ly盘子 dĩa / đĩa三、常用例句开口说:哪里有电影院? Ởđâu có rạp chiếu bóng ?这附近有戏院吗? Gần đây có rạp hát không ?我喜欢吃烫空心菜Tôi thích ăn rau muống luộc 我要洗脸Tôi muốn rửa mặt我要洗手Tôi muốn rửa tay我喜欢喝香檳酒Tôi thích uống rượu sâm-banh 第二十三课: s 机场sân bay一、常用单字:过户sang tên照顾 săn sóc预备 sắp sữa机场sân bay阳台sân gác生日 sinh nhật / ngày sinh门牌 sốnhà雾 sương mù二、单字补给站:电器用品电视vô tuyến / ti vi冰箱 tủ lạnh电脑vi tính洗衣机máy giặt đồ电话điện thoại收音机máy thu thanh/ ra đi ô三、常用例句开口说:这房子何时才能过户? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên ?谢谢你的照顾Cám ơn anh săn sóc準备好行李上车 Sắp sửa hành lýđểlên xe我要去机场Tôi muốn đi sân bay我去阳台晒衣服Tôi ra sân gác phơi quần áo这门牌号码在哪里? Sốnhà này ởđâu ?第二十四课: t 洗澡 tắm一、常用单字:手 tay耳朵 tai计程车 tăc-xi洗澡 tắm淋浴 tắm hoa sen时间thì giờ五花肉 thịt ba chỉ火腿 thịt dăm-bông二、单字补给站:文具用品钢笔bút máy/ viết máy原子笔bút bi铅笔bút chì/ viết chì笔记本 sổghi chép钉书机máy đóng sách计算机máy tính三、常用例句开口说:我要叫计程车Tôi muốn kêu tắc-xi我要洗澡Tôi muốn tắm我喜欢淋浴Tôi thích tắm hoa sen现在还有充裕时间Bây giờcòn nhiều thì giờ我喜欢吃五花肉Tôi thích ăn thịt ba chỉ我喜欢吃火腿Tôi thích ăn thịt dăm-bông第二十五课:u 喝水 uống nước 一、常用单字:烫衣服ủi quần áo烫头髮 uốn tóc喝汤 uống canh喝白开水 uống nước trắng喝药 uống thuốc饮酒 uống rượu癌症 ung thư支持ủng hộ二、单字补给站:动物động vật牛con bò/ con trâu马con ngựa羊con dê猫con mèo狗con chó鸟 con chim三、常用例句开口说:我要烫衣服Tôi muốn ủi quần áo我要去烫头髮Tôi muốn đi uốn tóc我喜欢喝汤Tôi thích uống canh我喜欢喝白开水Tôi thích uống nước trắng 我很怕吃药Tôi rất sợ uống thuốc我不喜欢喝酒Tôi không thích uống rượu 第二十六课:ư喜爱ưa一、常用单字:喜爱ưa不喜欢không ưa奉承ưa nịnh同意ưng同意ưng thuận盼望ước愿望ước nguyện优先ưu tiên二、单字补给站:天气炎热nóng nực下雨 trời mưa颱风bão寒冷 lạnh凉爽mát mẽ打雷có sấm三、常用例句开口说:我喜欢看杂誌Tôi ưa xem tạp chí/ Tôi thích coi tạp chí她不喜欢熬夜 Chịấy không ưa thức đêm她很会拍马屁 Chịấy hay ưa nịnh bợ我不答应Tôi không ưng她已经答应要签字了 Chịấy đã ưng thuận ký giấy rồi多盼望可以去环游世界Ước gì được đi du lịch thế giới第二十七课:v 烧鸭 vịt quay一、常用单字:未婚夫 vịhôn phu未婚妻 vịhôn thê烧鸭 vịt quay大象 voi妻子 vợ快乐 vui / mừng动物园vườn bách thú/ sởthú果园vườn cây二、单字补给站:早安chào buổi sáng午安chào buổi chiều晚安chào buổi tối您好chào ông您好吗ông có khỏe không ?再见 tạm biệt三、常用例句开口说:这位是我的未婚夫Đây là vịhôn phu của tôi这為是我的未婚妻Đây là vịhôn thê của tôi我喜欢吃烧鸭Tôi thích ăn vịt quay这隻大象好老Con voi này già quá这位是我的太太Dây là vợ của tôi今晚去玩我好快乐! Tối nay đi chơi tôi vui quá第二十八课:x 炒菜xão rau一、常用单字:绿色xanh lá cây炒菜xão rau汽油 xăng三轮车xích-lô机动三轮车xích-lô máy请问 xin hỏi请原谅 xin tha lỗi穿耳洞 xổ lổ tai二、单字补给站:礼貌用语lễphép谢谢cám ơn对不起 xin lỗi没关係không có chi( không sao )请问 xin hỏi请稍候 xin chờ một lát请慢用 mời dùng三、常用例句开口说:我喜欢那件绿色格子上衣Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia 我要骑车去加油Tôi muốn chạy hon-đa đi đổ xăng我不喜欢坐三轮车Tôi không thích ngồi xe xích-lô我喜欢坐机动三轮车Tôi thích ngồi xe xích-lô máy请问哪里有理髮厅? Xin hỏi ởđâu có tiệm hớt tóc ?请您原谅Xin ông tha lỗi cho第二十九课:y 衣服 y phục / quần áo 一、常用单字:衣服 y phục / quần áo医师 y sĩ/ bác sĩ护士y tá医务所 y tế意见ý kiến安康yên lành相爱yêu nhau要求yêu cầu二、单字补给站:时间白天ban ngày晚上 ban đêm/ buổi tối早上 buổi sáng中午 buổi trưa下午 buổi chiều季节mùa三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y phục này của ai ? / Quần áo này của ai ? 他是医生Ông ấy là y sĩ/ Ông ấy là bác sĩ她是护士Cô ấy là y tá那裡有医务所? Ởđâu có trạm y tế ?还有没有意见? Còn ý kiến gi không ?一切都很好 Mọi việc đều yên lành。
第一课问候1.Chào anh! 你好!2.Anh có khỏe không? 你身体好吗?3.Anh đi đâu thế? 你去哪?4.Tôi đi nhà hát,còn anh?我去剧院,你呢?5. Đi nhé,chào nhé.走啦,再见。
6. Đi chợ à? 上街啊?7.Tạm biệt (Huy)! 再见!8.Hẹn gặp anh ngày mai. 明天见。
9.Rất hân hạnh được gặp ông. 真高兴见到您。
10.Trên đường có thuận lợi chứ? 路上顺利吗?场景会话A.Chào anh,anh có khoẻ không? 你好,你身体好吗?Cảm ơn chị,tôi vẫn khoẻ,còn chị? 谢谢你,我一直很好,你呢?Cảm ơn,tôi cũng khoẻ. 谢谢,我也很好。
Tạm biệt chị. 再见。
Tạm biệt anh. 再见。
B.Em chào anh ạ! 您好!Chào em! 你好!Anh đi đâu thế? 您去哪儿?Đi nhà hát,còn em?去剧院,你呢?Em về nhàạ. 我回家。
Đi nhé,chào nhé.走了,再见吧。
生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义không 与có连成có…không结构……吗khoẻ健康,身体好đi去,往đâu哪里thế语气词,无意义tôi 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义chợ市场,集市tạm biết 再见(暂别)hẹn 约定gặp 会面,见面ngày mai 明天hân hạnh 荣幸,高兴rất 很được 能够,可以ông 先生cam ơn谢谢vẫn 一直cũng也chị姐,你(女性)em 弟,妹về回,返,归nhà家句型练习:1. Cháu chào cụ (ông, bà, cô,chú) ạ.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2. Anh (chị, ông) có khỏe không?你身体好吗?3. Tôi (vẫn) bình thường.我(一直)很好。
越南旅游常用越南语+中文注音,最新最全的越南常用语越南旅游常用越南语+中文注音,最新最全的越南常用语。
让您最快的,可以到越南旅游,参加越南自由人旅游,旅游景点及打车,住宿全搞掂。
1(木)Mot,?2(害〕Hai,3(八)Ba,4(蒙)Bon,5(难)Nam?6(扫)Sau,7(百)Bay,8(当)Tam,9(斤)Chin,10(美)Muoi11(美木)Muoimot,20(害美)Haimuoi,21(害美木)Haimuoimot99(斤美斤)Chinmuoichin,100(木针)Mottram,101(木针零木)Mottramlinhmot ?230(害针八梅)Haitrambamuoi,233(害针八梅八)Haitrambamuoiba4000(蒙研)Bonngan,50,000(南梅研)Nammuoingan,600,000(少针研)Sautramngan8,000,000(谈酒)Tamtrieu,10,000,000(梅酒)Muoitrieu?星期星期一(特嗨)Thuhai,星期二(特巴)Thuba,星期三(特得)Thutu?星期四(特难)Thunam,星期五(特少)Thusau,星期六(特百)Thubay星期日(竹玉)Chunhat,简单用语今天Homnay红耐昨天Homqua红爪,明天Ngaymai艾)卖,上星期Tuantruoc顿(卒)昨天早上Sanghomqua赏烘瓜,明天下午Chieumai九卖,下个月Thangsau汤烧明年Namsau(楠)烧,早上Buoisang(肥)桑?下午Buoichieu(肥)九?晚上Buoitoi(肥)朵一?谢谢Camon(甘)恩?我们Chungtoi中朵一?请Xinmoi新?你好Xinchao新早?再见Hengaplai(贤业来)?对不起Xinloi新罗一?我想买Toimuonmua朵一蒙摸?多少钱Baonhieutien包扭点?我们想去Chungtoimuondi中朵一蒙?在那里Odau鹅捞?酒店或旅馆Khanhsan鼓散?餐厅或食馆Nhahang迎巷?洗手间(厕所)Nhavesinh雅野信?瓶装水Nuockhoang怒矿?开水Nuoc怒碎?茶Che(tra)解查?咖啡Caphe叫非?票Ve业?去机场Disanbay低生掰?热Nong弄?冷Lanh南?你有吗Co……khong过空?我有Toico温过?好/坏Tot/khongtot度/空度?我(不)喜欢Toi(khong)thich朵一空梯。
常用越南语100句in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn.谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?Đây là anh Peter.这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình.我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Côấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách du lịch. 我是游客。
Tôi là người Anh. 我是英国人。
Tôi sống ởLuân Đôn.我住在伦敦。
Tôi từChicago đến. 我来自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家乡在首尔。
Tôi không hiểu. 我不明白。
越南语常用口语-khau ngu tieng Viet看不起/看得起:Xem thường / Xem trọng.来不及/来的及: Không kịp / kịp.用不着/用得着: Không cần / Cần phải.不要紧: Không hề gì, không sao.说不定: Không chừng là, có thể là.不敢当: Không dám.不用说: Không cần nói.不一定:Chưa hẳn.不得不:Đành phải.不一会儿: Chẳng mấy chốc.不好意思: Thật xấu hổ, thật ngại quá.不是吗: Không phải sao.算了: Xong rồi, thôi.得了:Thôi / Đủ rồi.没事儿: Không sao, không việc gì.看样子: Xem ra, xem chừng.有的是: Có vô khối.了不起: Giỏi lắm, khá lắm, ghê gớm.没什么: Không sao, không có gì.越来越: Càng ngày càng.好容易/好不容易:Khó khăn lắm, Không dễ gì.哪知道/谁知道:Đâu biết, nào ngờ / Ai biết, ai ngờ. 闹着玩儿:Đùa vui, true chọc / Đùa chơi.闹笑话/出洋相:Làm trò cười / Để mất mặt.开夜车: Làm việc đêm.打交道: Giao thiệp, đi lại, kết giao.出难题: Gây khó dễ, gây trở ngại.打招呼: Hỏi thăm / Thông báo.碰钉子: Vấp phải đinh.伤脑筋: Hao tổn tâm tri.走后门:Đi cửa sau.走弯路:Đi đường vòng.有两下子: Có bản lĩnh.不象话: Không ra gì.不在乎:Không đểtâm, không để ý.无所谓: Không thểnói là… / Không sao cả.不由得: Khiến không thể / Bất giác, không kim nổi.别提了:Đừng nói đến nữa, đừng đề cập đến nữa.没说的: Không cần phải nói, khỏi phải nói /可不/可不是:Đúng vậy.可也是: Có lẽ thế.吹了: Hỏng rồi, thôi rồi.不见得: Không chắc, chưa hẳn.对得起: Xứng đáng.忍不住: Không nhịn đươc, không kìm được.不怎么样:Thường thôi, xoàng, không ra làm sao cả.跟……过不去: Gây phiền phức, làm phiền cản trở.左说右说:Nói đi nói lại.时好时坏: Lúc tốt lúc xấu.不大不小: Không lớn không nhỏ, vừa vặn.Nói làm là làm, nói là làm ngay.忽高忽低: Lúc cao lúc thấp, thoắt lên thoắt xuống.老的老,小的小: Có lớn có bé, có giá có trẻ, có đủ.东一句,西一句: Chỗ này một câu, chỗ kia một câu.说的来/说不来: (Hai bên) hợp ý nhau / không hợp ý nhau.合得来/合不来: Hợp nhau. / Không hợp nhau.划得来/划不来: Có hiệu quả, đáng giá / Không có hiệu quả, không đáng giá. 靠的住/靠不住:Đáng tin / Không đáng tin.对得住/对不住: Xứng đáng / không xứng đáng , có lỗi.犯得着/犯不着:Đáng / không đáng.怪得着/怪不着: Dáng trách / không thể trách, chả trách.数得着/数不着: Nổi bật / Không có gì nổi bật.遭透了: Hỏng bét, tồi tệ hết sức.看透了: Nhìn thấu, hiểu thấu (kế sách, dụng ý của đối thủ).吃透了: Hiểu thấu, hiểu rõ.气得要死/要命: Giận muốn chết, giận điên người.困的不行: Buồn ngủ díp cả mắt.算不得什么:Không đáng gì.恨不得: Hận chẳng được , hặn chẳng thể, chỉ mong.怪不得: Thảo nào, chả trách.不得了: Nguy rồi, gay go rồi.谈不到一块儿去: Không cùng chung tiếng nói.一个劲儿: Một mạch, không ngớt, không ngứng.说风凉话: Nói mát, nói kháy.说梦话: Nói mê, nói viển vông.说不上:Không nói ra được, nói không xong.好得不能再好/再好也没有了:(Tốt đến nỗi) không thể tốt hơn được nữa.是我自己的不是: Là tôi sai, là tôi không phải, là tôi không đúng.来劲儿: Có sức mạnh, tich cực开快车: Tốc hành / Cấp tốc.吃后悔药: Ray rứt hối hận.吹牛: Thổi phồng, nói khoác, khoác lác.看中/看上: Vừa mắt, ưng ý.说的比唱的还好听:Nói còn hay hơn hát, nói như rót vào tai (có ý châm biếm).太阳从西边出来了: Mặt trời mọc đằng Tây.戴高帽(子): Nịnh bợ, phỉnh nịnh.倒胃口: Ngán tận cổ.赶时髦: Chạy teo mốt.赶得上:Đuổi kịp, theo kịp, kịp.家常便饭: Chuyện thường ngày, chuyện cơm bữa.喝西北风:Ăn không khí.开绿灯: Bật đèn xanh.拿手戏: Trò tủ, ngón ruột.露一手/露两手: Lộ ngón nghề.留后手/留后路: Có biện pháp dựphòng / Để lối thoát, để lối rút lui.热门(儿): (Sự vật…) hấp dẫn, ăn khách, được ưa chuộng.冷门(儿): (Công viẹc, sự nghệp…) it được đểý, ít được ưa chuộng, ít hấp dẫn. 马大哈:Đểnh đoảng, sơ ý / Người đẻnh đoảng, sơ ý.拍马屁: Tâng bốc,nịnh bợ.交白卷: Nộp giấy trắng.泼冷水: Xối nước lạnh, tat nước lạnh.妻管严: Vợ quản chặt.走老路:Đi đường mòn.走下坡路:Đi xuống dốc, tuột dốc.走着瞧:Để rồi xem.纸老虎: Con cọp giấy.竹篮打水一场空/泡汤 Rổtre đựng nước cũng bằng không, bong bóng nươc,Xôi hỏng bỏng không.便宜无好货,好货不便宜:Đồ rẻ thì không tốt, đồ tốt thì không rẻ; Của rẻ của ôi, thền nào của đó.我让他往东走,他偏要往西行:不听话 Chỉ một đằng, làm một nẻo (Để ngoài tai).从一个耳朵进去,从另一个耳朵出来: Từ tai này ra tai kia.扔在脑后/扔在脖子后: Bỏ ngoài。
越南语用语常用交通越南名词CSgiao th?ng交通警察-êng bé陆路-êng thu?水路-êng hang kh?ng航空路h?p ??ng xe合同汽车xe cho thua出租汽车tuy?n ?-êng 路线tuy?n bay航空线b?n xe车站b?n tμu码头s?n bay机场ga xe l?a火车站vD票vD xe车票kh? h?i来回ph?ng vD售票处tμu thuyòn船舶ca n?游艇du thuyòn游船phμ渡船tμu c?nh ng?m水翼船xe m? t?摸车xe h?i汽车xe ta xi的士xe ?1p自行车xe c?u ho?救火车xe c?u th-?ng救护车m?y bay飞机tμu ho?火车c?y sè公里-êng dμi路程néi thμnh市内tr1m kióm so?t检查站tr1m x¨ng油站hμnh ly行李tμi x?司机thuyòn tr-?ng船长phi c?ng飞行员d?ng l1i停下来cêt c?nh起飞h1 c?nh降落khoang tμu穿产boong甲板gi-êng n?m卧床t?ng d-íi下层c?a tho?t hióm脱险门phao c?u hé救生圈o phao救生衣d?y an toμn安全带ch?y suèt直达tr1m qu? c?nh过竟站tr1m d?ng站óng giê准时tr? giê迟到ng· t-十字路口ng· ba三叉路口bión b?o路标c?u v-?t高价桥b?ng binh安全岛v?ng xoay分道圈-êng mét chiòu单行道k?t xe塞车刚吃完牛肉河粉,特爽!上来说几句越语v?a ?n xong bát ph? bò,s??ng quá ! lên ?ay nói vài cau ti?ng Vi?t.越菜在两广虽算不上主流菜,但近年陆续也有一些餐馆出现。
越南语口语《问候》1Chào chị.你好!Chào anh.你好!Đã lâu không gặp chị,dạo này chị khoẻkhông?好久不见面了。
你近来身体好吗?Cảm ơn anh,dạo này tôi khá hơn trước,còn anh?谢谢你,我近来比以前好多了,那你呢?Tôi vẫn bình thường.Nghe nói mẹ chị bị mệt,bây giờbác đã đỡ chưa?我也挺好的,听说你妈妈身体不舒服,现在好点了吗?Mẹtôi bị cảm nặng,nhưng hôm nay đã đõ rồi.我妈妈患重感冒,但今天已经好多了。
Nhờ chị chuyển lời thăm hỏi của tôi và chúc bác chóng bình phục.请你代我向她问好,祝她早日康复。
Cảm ơn anh.谢谢你。
Bác trai bên chị dạo này thếnào?你爸爸最近还好吗?Bốtôi thích hoạt động,sức khoẻcòn khá,còn hai bác bên anh vãn khoẻ chứ? 我爸爸喜欢运动,身体还好。
那你父母亲身体还好吧?Bố mẹtôi cũng thích hoạt động,lại ăn được ngủđược,nên sức khoẻ cũng khá.我爸妈也喜欢运动,又能吃又能睡,所以身体也挺好的。
元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )春节tết ( tết ta )过年ăn tết爆竹pháo鞭炮pháo ,bánh pháo冲天炮pháo thăng thiên烟花pháo hoa除夕giao thừa守岁thức đêm 30 đón giao thừa 年夜饭bữa tiệc đêm giao thừa拜年đi chúc tết磕头rập đầu lạy吃饺子ăn sủi cảo团圆đoàn viên ( đoàn tụ )年糕bánh tết春卷nem rán祭祖cúng tổ tiên祖宗牌位bài vị của tổ tiên供桌bàn thờ年货hàng tết灯笼đèn lồng春联câu đối tết 春节联欢liên hoan mừng năm mới 压岁钱tiền mừng tuổi恭贺新禧chúc mừng năm mới四季节日ngày lẽ hội bốn mùa元宵节tết nguyên tiêu元宵Nguyên tiêu灯会hội hoa đăng踩高跷đi cà kheo赶庙会đi trẩy hội国际妇女节ngày Quốc tế phụ nữ植树节tết trồng cây清明节tết Thanh minh踏青đạp thanh扫墓tảo mộ忌辰ngày giỗ祭品đồ cúng祭祀cúng tế祭文văn tế端午节tết Đoan ngọ粽子bánh chưng耍龙灯chơi đèn rồng舞狮múa sư tử赛龙舟đua thuyền rồng国际劳动节ngày Quốc tếlao động青年节ngày Thanh niên国际儿童节ngày Quốc tế thiếu nhi建军节ngày Thành lập quân đội 中秋节tết Trung thu月饼bánh Trung thu赏月ngắm trăng 国庆节ngày Quốc khánh重阳节tết Trùng dương圣诞节lễ Giáng sinh圣诞夜đêm Giáng sinh圣诞树cây Noel圣诞老人ông già Noel圣诞节礼物quà Noel圣诞卡thiệp Noel新年礼物quà tết贺年卡thiệp chúc mừng năm mới国定假日ngày nghỉdo nhà nước qui định喜庆日ngày vui例假nghỉtheo thường lệ宗教节日ngày hội tôn giáo半日休假 nghỉ nửa ngày公共假日ngày nghỉ chung生日sinh nhật过生日tổ chức sinh nhật 满月酒tiệc đầy tháng周岁生日thôi nôi周岁酒thôi nôi生日蛋糕bánh ga-tô mừng sinh nhật 生日蜡烛nến sinh nhật生日礼物quà sinh nhật生日卡thiệp mừng sinh nhật生日舞会vũ hội sinh nhật生日宴会tiệc sinh nhật生日贺词lời chúc sinh nhật寿辰ngày mừng thọ拜寿mừng thọ祝寿chúc thọ寿面món mì mừng thọ寿礼quà mừng thọ寿星thọ tinh寿烛nến mừng thọ寿桃cây đào mừng thọ寿幛bức tượng mừng thọ诞辰ngày sinh请贴thiệp mời开幕式lễ khai mạc剪彩cắt băng khánh thành 剪彩用的彩带dải lụa khánh thành 落成典礼lễ khánh thành颁奖典礼lễ trao giải就职典礼lễ nhậm chức奠基礼lễđộng thổ升旗典礼lễ chào cờ降旗典礼lễ hạ cờ向国旗致敬chào cờ闭幕式lễ bế mạc欢迎辞lời chào mừng开幕辞diễn văn khai mạc闭幕辞diễn văn bế mạc司仪người điều hành buổi lễ主持chủ trì迎宾员người đón khách宾客khách mời贵宾quí khách嘉宾khách đặt tiệc上宾thượng khách国宾quốc của nhà nước国宴 quốc yến欢迎宴会tiệc chào đón饯行宴会tiệc tiễn đưa阅兵式lễ duyệt binh仪仗队đội danh dự军乐队 ban quân nhạc指挥杖gậy chỉ huy dàn nhạc鸣礼炮bắn pháo chào mừng检阅台lễđài duyệt binh红地毯thảm đỏ奠基đặt nền tảng ,đổ móng奠基石đá đặt móng节日游行diễu hành trong ngày hội持权杖者giương quyền trượng trong đội diễu hành彩车xe hoa彩球bóng màu彩旗cờ màu彩带dải lụa màu张灯结彩treo đèn kết hoa结婚kết hôn指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ生辰八字tám chữsốmệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờngười giới thiệu)求婚 cầu hôn订婚đính hôn订亲ăn hỏi聘礼sính lễ彩礼quà cưới订婚戒子nhẫn cưới未婚夫chồng chưa cưới未婚妻vợchưa cưới准新郎chú rểtương lai准新娘côdâu tương lai试婚sống chung thử抢婚cưỡng hôn私奔nam nữrủnhau chạy đi nơi khác sinh sống包办婚姻hôn nhân do gia đình sắp đặt自由婚姻tự do hôn nhân早婚tảo hôn晚婚lập gia đình muộn再婚tái hôn婚姻介绍人người mai mối婚姻介绍所phòng môi giới hôn nhân 婚姻指导hướng dẫn hôn nhân婚龄 tuổi kết hôn婚前体检 kiểm tra sức khỏe trước khi cưới结婚许可证giấy phép kết hôn结婚登记đăng ký kết hôn结婚证书giấy hôn thú重婚trùng hôn离婚ly hôn夫妻财产协议giấy xánhận tài sản của vợ chồng离婚证书 giấy chứng nhận li hôn 新娘 cô dâu新郎chú rể结婚者người kết hôn新婚夫妇vợ chồng mới cưới伴郎phù rể伴娘phù dâu挽新娘裙裾女童 côgái nâng váy cưới cho cô dâu女花童cô gái ôm hoa主婚人chủ hôn司仪người điều khiển buổi lễ迎宾员người đón khách贺客khách đến chúc mừng媒人ông mai bà mối媒婆bà mai公公bố chồng婆婆mẹ chồng岳父bố vợ岳母mẹ vợ男方nhà trai女方nhà gái婆家nhà chồng娘家nhà vợ亲家thông gia喜帖thiệp cưới婚礼lễcưới教堂婚礼hôn lễở nhà thờ婚宴厅phòng tiệc cưới喜酒tiệc cưới喜饼bánh cưới红双喜字贴chữ song hỉđỏ喜幛trướng mừng花轿kiệu hoa五彩碎纸hoa giấy vụn ngũ sắc撒米rắc gạo婚礼蛋糕bánh ga tô trong lễcưới婚礼彩车xe đón dâu婚礼颂歌bài ca trong hôn lễ夫妻对拜vợ chồng vái lạy nhau洞房động phòng花烛hoa trúc (nến ,hoa trong phòng tân hôn )结婚戒子nhẫn cưới 结婚礼服quần áo mặc trong ngày cưới新娘红盖头khăn đội đầu của cô dâu 嫁衣áo cưới婚纱váy cưới婚礼鞋giầy cưới伴娘礼服quần áo của phù dâu伴郎礼服quần áo của phù rể娶老婆(通俗说法) cưới vợ嫁老公(通俗说法) lấy chồng嫁装箱hòm đỏcưới嫁妆( 结婚用品) đồcưới贺礼quà mừng cưới结婚礼品quà cưới蜜月tuần trăng mật纸婚( 结婚一周年纪念) lễcưới giấy( lễ một năm tròn sau khi cưới )棉婚( 结婚两周年纪念) lễcưới vải bông ( lễhai năm tròn sau khi cưới )皮婚(结婚三周年纪念) lễcưới da ( tròn 3 năm )木婚(结婚五周年纪念) lễcưới gỗ( tròn 5 năm )水晶婚(结婚十五周年纪念) lễcưới pha lê ( tròn 15 năm )银婚(结婚二十五周年纪念) lễcưới bạc ( tròn 25 năm )金婚(结婚五十周年纪念) lễcưới vàng ( tròn 50 năm )钻石婚( 结婚六十周年纪念) lễcưới kim cương ( tròn 60 năm )旅行社CÔNG TY DU LỊCH游客du khách旅游业ngành du lịch旅游代理đại lý du lịch旅游服务dịch vụ du lịch导游hướng dẫn viên du lịch专职旅游向导người hướng dẫn du lịch chuyên trách国际导游hướng dẫn viên du lịch quốc tế旅游证件thẻ du lịch导游手册sổtay hướng dẫn du lịch 旅游指南sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch游览图bản đồ du lịch 折叠式旅行地图bản đồ du lịch loại gấp旅行支票ngân phiếu du lịch旅游护照hộ chiếu du lịch旅游路线tuyến du lịch旅程lộ trình chuyến du lịch旅游日记nhật ký du lịch旅行距离khoảng cách du lịch旅行目的地nơi đến du lịch旅费tiền chi phí chuyến du lịch旅游旺季mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )旅游淡季mùa ít khách du lịch旅游萧条mùa du lịch bị sa sút旅游高峰期thời kỳcao điểm du lịch 旅行来回双程票vé du lịch khứ hồi 敲诈游客(游客被宰)bắt chẹt khách du lịch旅游纪念品hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch游客接待站điểm tiếp đón du khách 旅客住宿点nơi ở của du khách旅游宾馆khách sạn du lịch旅行者(游客)người đi du lịch ,du khách旅伴bạn du lịch外国游客du khách nước ngoài乘飞机旅行者du khách đi máy bay 背包族旅行者khách du lịch ba lô周末渡假客người đi du lịch cuối tuần郊游野餐者người đi picnic海上旅行者người đi du lịch trên biển 观光团đoàn tham quan du lịch旅游团đoàn du lịch团体旅游đi du lịch theo đoàn有导游的团体旅游đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch自选旅游地旅行hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch公费旅游du lịch bằng công quỹ享受优惠的团体旅游du lịch tập thểđược ưu đãi豪华游chuyến du lịch sang trọng经济游chuyến du lịch bình dân包含有餐饮服务的旅游du lịch bao ăn uống包价旅行du lịch bao giá环球旅行du lịch vòng quanh thế giới 国外旅行chuyến du lịch nước ngoài 观光旅游tham quan du lịch郊外野餐cuộc picnic dã ngoại一日游chuyến du lịch 1 ngày两天游chuyến du lịch 2 ngày蜜月旅行du lịch tuần trăng mật周末游du lịch cuối tuần春游du lịch mùa xuân夏季旅游du lịch mùa hè秋游du lịch mùa thu冬季旅游du lịch mùa đông游山玩水du ngoạn núi non sông nước游园du ngoạn công viên飞行游览chuyến bay du lịch ngắm cảnh航空旅行du lịch hàng không水上游览du ngoạn trên nước海上旅游du lịch trên biển海上观光tham quan trên biển乘汽车(火车) 旅行du lịch băng ô tô ( tàu hoả )自行车旅行du lịch bằng xe đạp旅行用品đồ dùng trong du lịch旅游服quần áo du lịch旅行鞋giày du lịch登山鞋giày leo núi旅行箱va li du lịch帆布行李袋túi du lịch bằng vải折叠式旅行袋túi du lịch gấp手提旅行袋túi du lịch xách tay旅行皮包túi du lịch da 折叠式背包ba lô gấp旅行袋túi du lịch登山装备trang bị leo núi 睡袋túi ngủ睡垫đệm ngủ旅行毯thảm du lịch折叠床giường gấp折叠椅ghế gấp 旅行壶bình du lịch旅行闹钟đồng hồ báo thức du lịch 野餐用箱hộp đựng dùng cho picnic 急救箱thùng cấp cứu旅游列车xe hoả du lịch旅游客车xe khách du lịch空中游览车xe cáp treo游览船tàu thuỷ du lịch游船du thuyền游艇ca nô du lịch高空索道đường cáp treo缆车xe cáp treo景点门票vévào cửa tham quan du lịch不收门票nơi không thu vé vào cửa门票费tiền vé vào cửa景点khu phong cảnh旅游胜地khu du lịch观光旅游点điểm tham quan du lịch 名胜古迹danh lam thắng cảnh人文景点cảnh quan nhân văn自然景观cảnh quan thiên nhiên游乐园công viên vui chơi giải trí国家森林公园công viên quốc gia ,vườn quốc gia微缩景区khu phong cảnh thu nhỏ假日野营区trại dã ngoại ngày nghỉ野营胜地nơi có cảnh đẹp để cắm trại 野营小屋phòng nhỏtrong trại dãngoại旅游宾馆khách sạn du lịch汽车司机宿营地trại dành cho tài xếô tô游客宿营帐篷lều trại của du khách 避暑渡假区nơi nghỉngơi và nghỉmát避暑胜地nơi nghỉ mát避暑山庄sơn trang dành để nghỉ mát 海滨休养区khu an dưỡng bên bờbiển太阳浴tắm nắmg 海水浴tắm biển海滨公共浴场bãi tắm công cộng海滨私人浴场bãi tắm tư nhân海滨沙滩bãi biển证券CHỨNG KHOÁN可换证券chứng khoán ( có thể) đổi上市的证券chứng khoán được niêm yết,chứng khoán trong danh mục流通证券chứng khoán lưu thông滞价证券chứng khoán bán chậm优先证券chứng khoán ưu tiên合法证券chứng khoán hợp pháp金边证券chứng khoán viềnvàng ,chứng khoán bảo hạng ,chứng khoán có bảo đảm .证券基价giá cốđịnh cơ bản củachứng khoán证券投机đầu cơ chứng khoán证券投机商号hiệu buôn đầu cơchứng khoán证券的买空bán non证券的附签ký kèm trong chứng khoán收买证券者người thu mua chứng khoán销售证券者người bán chứng khoán 证券投资资本vốn đầu tư chứng khoán投资组合tổng vốn ,quỹđầu tư破产phá sản破产者người bị phá sản , người hếtvốn chơi证券交易giao dịch chứng khoán证券交易管理法规pháp quy quản lýchứng khoán交易场地sàn giao dịch市价giá thịtrường商情报告单bản báo cáo tình hìnhthương trường证券经纪人người môi giới chứng khoán交易所phòng giao dịch交易台bàn giao dịch佣金tiền hoa hồng佣金给予cho...tiền hoa hồng保证金tiền bảo đảm贷款khoản vay证券公司công ty chứng khoán证券交易公司công ty giao dịch chứng khoán证券经纪公司công ty môi giới chứng khoán证券行情tình hình thịtrường chứng khoán证券市场sổ giao dịch chứngkhoán ,thịtrường chứng khoán证券交易价格giá cả mua bán chứng khoán证券分析家nhà phân tích chứng khán 证券回买mua lại chứng khán贸易出口省外贸公司công ty ngoại thương của tỉnh市外贸公司công ty ngoại thương của thành phố县外贸公司công ty ngoại thương của huyện国际贸易公司công ty ngoại thương quốc tế外贸局cục ngoại thương商品检验局cục kiểm nghiệm hàng hóa 进出口公司công ty xuất nhập khẩu国内贸易mậu dịch trong nước对外贸易mậu dịch đối ngoại对外贸易区khu mậu dịch đối ngoại贸易大国cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn )进出口商行doanh nghiệp xuất nhập khẩu进口国nước nhập khẩu出口国nước xuất khẩu贸易伙伴bạn hàng贸易竞争对手đối thủ cạnh tranh mậu dịch贸易代表团đoàn đại biểu mậu dịch , phái đoàn thương mại谈判人người đàm phán谈判代表đoàn đại biểu đàm phán批发价giá bán buôn ( bán sỉ )商标名tên thương mại ,tên nhãn hiệu thương phẩm贸易顺差xuất siêu ( mậu dịch ),cán cân thương mại dưa thừa贸易逆差nhập siêu ,thâm hụt thương mại ,cán cân thương mại thiếu hụt外贸顺差xuất siêu ( ngoại thương )外贸逆差nhập siêu代理商doanh nghiệp đại lý制造商doanh nghiệp sản xuất , nhàsản xuất批发商hãng bán buôn ,nhà phân phối 进口商doanh nghiệp nhập khẩu ,nhànhập khẩu出口商doanh nghiệp xuất khẩu ,nhàxuất khẩu买方bên mua卖方bên bán发货人người gửi hàng ,người bán hàng收货人người nhận hàng自由贸易tự do mậu dịch自由贸易区khu vực tự do mậu dịch 进口贸易mậu dịch thương mại nhập khẩu出口贸易mạu dịch thương mại xuấtkhẩu转口贸易mậu dịch chuyển khẩu双边贸易mậu dịch song phương多边贸易mậu dịch đa phương互惠贸易mậu dịch tương hỗ,buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng 易货贸易mậu dịch hàng đổi hàng , mậu dịch trao đổi hàng补偿贸易mậu dịch bù trừ边境贸易biên mậu ( mậu dịch biên giới )中介贸易mậu dịch qua trung gian海运贸易mậu dịch đường biển无形贸易mậu dịch vô hình有形贸易mậu dịch hữu hình过境贸易mậu dịch quá cảnh自由港cảng tự do通商口岸cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại条约口岸cửa khẩu theo hiệp ước装货口岸của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng装运港cảng xếp hàng vận chuyển 出发港cảng xuất phát到达港cảng đến交货港cảng giao hàng进口港cảng nhập khẩu船籍港cảng đăng ký ( tàu thuyền )海外市场thịtrường ngoài nước国际市场thịtrường quốc tế世界市场thịtrường thế giới进口市场thịtrường nhập khẩu进口商品hàg hóa nhập khẩu进口货物hàng nhập khẩu出口市场thịtrường xuất khẩu出口商品hàng hóa xuất khẩu出口货物hàng xuất khẩu贸易中心trung tâm thương mại外贸中心trung tâm ngoại thương国际贸易中心trung tâm mậu dịch quốc tế世界贸易中心trung tâm mậu dịch thếgiới边境贸易中心trung tâm mậu dịch biên giới进口税thuế nhập khẩu出口税thuế xuất khẩu商品交易会hội chợgiao dịch hàng hóa中国制造的 TQ sản xuất本国制造的trong nước sản xuất当地制造的sản xuất ngay tại chỗ农产品nông sản土产品thổ sản畜产品hàng súc sản特产品đặc sản工艺美术品hàng thủ công mỹ nghệ工业品hàng công nghiệp重工业品hàng công nghiệp nặng轻工业品hàng công nghiệp nhẹ矿产品( hàng ) khoáng sản外国商品hàng ngoại出口的制造品hàng sản xuất đểxuất khẩu过境货物hàng quá cảnh转口税thuế chuyển khẩu 进口项目hạng mục nhập khẩu进口方式phươg thức nhập khẩu直接进口trực tiếp nhập khẩu间接进口gián tiếp nhập khẩu免税进口nhập khẩu miễn thuế进口商品目录danh mục hàng hóa nhập khẩu进口额mức nhập khẩu进口限额制度chếđộhạn chếnhập khẩu进口许可证giấy phép nhập khẩu进口管制quản lýkhống chếnhập khẩu进口值giả trị nhập khẩu进口总值tổng giá trị nhập khẩu出口项目hạng mục xuất khẩu出口方式phương thức xuất khẩu直接出口xuất khẩu trực tiếp间接出口xuất khẩu gián tiếp出口商品目录danh mục hàng xuất khẩu出口额mức xuất khẩu出口限额制度chếđộhạn chếmức xuất khẩu出口许可证giấy phép xuất khẩu出口管制quản chế xuất khẩu出口值giá trị xuất khẩu出口总值tổng giá trị xuất khẩu入超nhập siêu出超xuất siêu商品价格giá cả hàng hóa报价báo giá定价định giá到岸价格giá CIF ( đến cảng )离岸价格giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giárời cảng, giákhông tính phívận chuyển交货价格giá giao hàng优惠价格giá ưu đãi商品检验kiểm nghiệm hàng hóa进口检验kiểm nghiệm nhập khẩu出口检验kiểm nghiệm xuất khẩu数量sốlượng质量chất lượng规格qui cách商品检验证明书phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa检验合格证书phiếu chững nhận kiểm nghiệm商品检验费lệphíkiểm nghiệm hàng hóa双边贸易协定hiệp định mậu dịch song phương外贸合同hợp đồng ngoại thương价格谈判đàm phán giá cả定单đơn đặt hàng长期定单đơn đặt hàng dài hạn丝绸定货单đơn đặt hàng tơ lụa购货合同hợp đồng mua hàng销售合同hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán互惠合同hợp đồng tương hỗ合同的签定ký kết hợp đồng合同的违反vi phạm hợp đồng合同的终止đình chỉ hợp đồng 货物清单tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa舱单bảng kê khai hàng hóa ,manifest 集装箱货运vận chuyển hàng hóa bằng container工厂交货giao hàng tại xưởng( 启运港)船边交货giao dọc mạn tàu 船上交货giao hàng trên tàu货交承运人(指定地点)giao cho người vận tải仓库交货giao hàng tại kho边境交货giao tai biên giới近期交货giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần远期交货giao hàng về sau ;giao sau定期交货giao hàng định kỳ交货时间thời gian giao hàng交货地点địa điểm giao hàng交货方式phương thức giao hàng货物运费phí vận chuyển hàng hóa货物保管费phí bảo quản hàng hóa提(货)单vận đơn ( B/L )联运提单vận đơn liên hiệp(承运人的)发货通知书;托运单phiếu vận chuển保险单;保单chứng nhận bảo hiểm产地证书;原产地证明书chứng nhận xuất xứ( 货物) 品质证明书chứng nhận chất lượng装箱单;包装清单;花色码单danh sách đóng gói索赔đòi bồi thường索赔期thời hạn ( kỳhạn ) đòi bồi thường索赔清单phiếu đòi bồi thường赔偿bồi thường结算kết toán结算方式phương thức kết toán现金结算kết toán tiền mặt双边结算kết toán song phương多边结算kết toán đa phương国际结算kết toán quốc tế结算货币tiền đã kết toán支付chi trả支付方式phương thức chi trả现金支付chi trả bằng tiền mặt 信用支付chi trả bằng tín dụng 易货支付chi trả bằng đổi hàng 支付货币tiền đã chi trả发票;发单;装货清单hóa đơn 商业发票hóa đơn thương mại 临时发票hóa đơn tạm确定发票hóa đơn chính thức 最终发票hóa đơn chính thức 形式发票hóa đơn chiếu lệ假定发票hóa đơn chiếu lệ领事发票hóa đơn lãnh sự领事签证发票hóa đơn lãnh sự汇票hối phiếu远期汇票hối phiếu có kỳ hạn光票hối phiếu trơn跟单汇票hối phiếu kèm chứng từ执票人汇票;执票人票据hối phiếu trảcho người cầm phiếu承兑;接受chấp nhận hối phiếu背书;批单ký hậu hối phiếu空白背书;不记名背书ký hậu để trắng 限制性背书ký hậu hạn chế医院BỆNH VIỆN部门人员NHÂN VIÊN CỦA NGÀNH综合医院bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa妇产医院bệnh viện phụ sản儿童医院bệnh viện nhi đồng口腔医院bệnh viện răng hàm mặt牙科医院bệnh viện nha khoa传染病医院bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm整形外科医院bệnh viện ngoài khoa chỉnh hình结核医院bệnh viện lao中医院bệnh viện đông y精神病院bệnh viện tâm thần肿瘤医院bệnh viện ung thư麻风病院bệnh viện phong ( cùi,hủi )野战军医院bệnh viện dã chiến疗养院viện điều dưỡng诊疗所phòng chẩn trị妇女保健站trạm bảo vệsức khoẻphụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ )急救站trạm cấp cứu门诊部phòng khám住院部phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú挂号处phòng phát số急诊室phòng cấp cứu诊疗室phòng chẩn trị手术室phòng mổ内科nội khoa外科ngoại khoa妇产科khoa sản儿科khoa nhi皮肤科khoa da liễu (bệnh ngoại da )神经科khoa thần kinh眼科nhãn khoa ,khoa mát耳鼻喉科khoa tai mũi họng口腔科khoa răng hàm mặt泌尿科khoa tiết niệu矫形外科khoa ngoại chỉnh hình骨科khoa xương心脏外科khoa tim脑外科khoa não针灸科khoa châm cứu推拿科khoa xoa bóp化验科phòng hoánghiệm ( xét nghiệm )放射科khoa phóng xạ理疗室phòng vật lý trị liệu电疗室phòng điều trị bằng điện化疗室phòng hoá trị心电图室phòng điện tim超声波检查室phòng kiểm tra sóng siêu âm药房phòng dược ( nhà thuốc )血库ngân hành máu护理部phòng hộ lý病房phòng bệnh妇产科病房phòng hậu sản隔离病房phòng cách ly观察室phòng theo dõi病床giường bệnh医务人员nhân viên y tế院长viện trưởng医务部主任trưởng phòng y vụ门诊部主任trưởng phòng khám护士y tá护士长y tá trưởng助产士y tá,y sĩ hộ sinh化验师bác sĩ xét nghiệm药剂师dược sĩ麻醉师bác sĩ gây mê实习护士y tá thực tập卫生员nhân viên vệ sinh营养师bác sĩ dinh dưỡng中医đông y西医tây y内科医生bác sĩ khoa nội外科医生bác sĩ khoa ngoại主治医生bác sĩ điều trị chính住院医生bác sĩ điều trị实习医生bác sĩ thực tập心血管专家chuyên gia về tim mạch 精神病专家chuyên gia bệnh tâm thần 低热(烧) sốt nhẹ高热(烧) sốt cao寒战rét run头痛đau đầu失眠mất ngủ心悸hồi hộp昏迷ngất休克sốc牙疼đau răng胃痛đau dạ dày关节痛đau khớp腰痛đau lưng胸痛tức ngực , đau ngực急性腹痛đau bụng cấp tính全身疼痛toàn thân đau nhức食欲不振chán ăn恶心buồn nôn呕吐nôn mửa腹胀chướng bụng慢性腹泻tiêu chảy mãn tính慢性便泌táo bón mãn tính ( khó đại điện )肝肿大gan to发烧sốt头昏眼花đầu váng mắt hoa耳鸣ù tai气促thở gấp发冷phát lạnh嗓子疼(喉咙发炎) viêm họng干咳ho khan舌苔bựa lưỡi,rêu lưỡi流鼻涕(由于感冒) chảy nước mũi干呕nôn khan疲劳( 没精神) rã rời ,uể oải ,ủrũ盗汗đổ mồhôi ban đêm消化不良tiêu hoá kém放屁trung tiện, đánh rắm脉速mạch nhanh脉弱mạch yếu心率不稳定(心杂音) loạn nhịp tim高血压huyết áp cao胃酸过多trường toan (nước chua )trong dạ dày nhiều 抽筋chuột rút惊厥ngất xỉu出血xuất huyết登革热病(可通过蚊子迅速传播)sốt xuất huyết内出血xuất xuyết nội外出血xuất huyết ngoại皮下出血xuất huyết dưới da呕血nôn ra máu拉黑便đi ngoài phân đen伤口流脓(感染) vết thương chảy mủ全身发痒ngứa khắp người出疹子nổi ban đỏ脓mủ昏厥hôn mê黄疸(急性肝炎)bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan A水肿thuỷsũng浮肿phù thũng麻木tê dại疖子bệnh ghẻ淋巴结肿大tuyến hạch sưng to 幻视ảo thị幻听ảo thính幻觉ảo giác疾病BỆNH TẬT急性病bệnh cấp tính慢性病bệnh mãn tính接触传染病bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc职业病bệnh nghề nghiệp精神病bệnh tâm thần并发症bệnh bội nhiễm后遗症di chứng复发性疾病bệnh tái phát多发病nhiều bệnh,tạp bệnh常见病bệnh thường gặp先天病bệnh bẩm sinh流行性传染病bênh lây lan血液病bệnh về máu皮肤病bệnh da ,ngoài da寄生虫病bệnh ký sinh trùng通过空气传染的疾病bệnh truyền nhiễm qua không khí妇女病bệnh phụ nữ胃病đau dạ dày心脏病bệnh tim肝病bệnh gan肾病bệnh thận肺病bệnh phổi重病bệnh nặng小病ốm vặt cảm cúm疟疾bệnh sốt rét痢疾bệnh kiết lị菌痢lị nhiễm khuẩn伤寒病bệnh thương hàn白喉bệnh bạch hầu麻疹bệnh sởi乙型脑炎bệnh viêm não B鼻炎viêm mũi气管炎viêm khí quản支气管炎viêm phếquản ( cuống phổi )肺炎viêm phổi胸膜炎viêm màng phổi食道炎viêm thực quản,viêm đường tiêu hoá trên胃炎viêm dạ dày肠炎viêm ruột结肠炎viêm ruột kết阑尾炎viêm ruột thừa腹膜炎viêm phúc mạc胰腺炎viêm tyuến tụy关节炎viêm khớp风湿性关节炎thấp khớp尿道炎viêm đường tiết niệu膀胱炎viêm bàng quan盆腔炎viêm hố chậu阴道炎viêm ân đạo乳腺炎viêm tuyến vú脑膜炎viêm màng não脑脊髓膜炎viêm màng tủy,não腮腺炎quai bị中耳炎viêm tai giữa耳窦炎viêm lỗ tai口腔炎viêm khoang miệng扁桃体炎viêm amiđan喉炎viêm thanh quản咽炎viêm hầu咽峡炎viêm họng结膜炎viêm kết mạc胆囊炎viêm túi mật哮喘bệnh hen suễn肺水肿bệnh tràn dịch màng phổi肺气肿bệnh dãn phế quản肺脓肿sưng phổi có mủ气胸tức ngực khó thở矽肺bệnh nhiễm bụi phổi胃肠炎viêm dạ dày và ruột胃溃炎viêm loét dạ dày胃溃穿孔viêm lét ,thủng dạ dày胃下垂sa dạ dày胃扩张dãn nở dạ dày消化道出血xuất huyết đường tiêu hoá胆囊结石sỏi mật肝硬化sơ gan肠梗阻tắc ruột肾结石sỏi thận膀胱结石sỏi bàng quang尿道出血xuất huyết đường tiết niệu 尿闭(尿不出) bí đái尿毒症bệnh urê huyết子宫下垂sa dạ con月经不调kinh nguyệt không đều痛经hành kinh đau bụng早产đẻ non流产sẩy thai死产đẻ ra thai nhi bị chết胎位不正thai ngược良性肿瘤u lành恶性肿瘤u ác tính肺癌ung thư phổi淋巴瘤ung thư hạch bạch huyết脑瘤u não骨癌ung thư xương胃癌ung thư dạ dày食道癌ung thư thực quản肝癌ung thư gan乳癌ung thư vú子宫癌ung thư tử cung血管瘤ung thư huyết quản腺瘤ung thư các tuyến (mồ hôi )纤维瘤u sơ早期癌tiền ung thư癌扩散ung thư lan toả转移性癌ung thư di căn疝气bệnh sa bìu dái,sa đì腹股沟疝thoát vị bẹn神经衰弱suy nhược thần kinh偏头痛chứng đau nửa đầu三叉神经痛đau đôi thần kinh não thứ 5坐骨神经痛đau thần kinh toạ高血压huyết áp cao低血压huyết áp thấp动脉硬化xơ vữa động mạch心绞痛bệnh tim đau thắt,tim co thắt 心力衰竭suy tim,tim suy kiệt,tâm lực suy kiệt心肌梗塞cơ tim tắc nghẽn先天性心脏病bệnh tim bẩm sinh风湿性心脏病bệnh thấp tim冠心病bệnh vành tim ,bệnh động mạch vành血友病bệnh máu chậm đông败血病bệnh nhiễm trùng máu白血病ung thư máu贫血bệnh thiếu máu恶性贫血thiếu máu ác tính中风trúng gió ,trúng phong中暑say nắng半身不遂bán thân bất toại脑出血xuất huyết não寄生虫病bệnh ký sinh trùng钩虫病bệnh giun móc蛔虫病bệnh giun đũal血吸虫病àmột loại sán lásinh trong đường tiêu hoá,hút máu người 丝虫病bệnh giun kim鼠疫bệnh dịch hạch丹毒bệnh nồi đơn( nồi mày đay )狂犬病bệnh dại霍乱bệnh dịch tả破伤风bệnh uốn ván 性病bệnh sinh dục 梅毒bệnh giang mai 淋病bệnh lậu肥胖症bệnh béo phì佝偻病( 罗锅) bệnh gù罗圈腿(O 型腿) chân vòng kiềng 癣bệnh nấm ngoài da牛皮癣bệnh nấm da trâu疥疮mụn ghẻ冻疮bệnh nẻ do lạnh痔疮bệnh trĩ内痔trĩ nội外痔trĩ ngoại疣mụn cơm鸡眼mụn chai chân湿疹bệnh mẩn ngứa秃头hói đầu瘌痢头bệnh chốc đầu风疹bệnh mềđay疖ghẻ烫伤vết bỏng扭伤bong gân脱臼trật khớp骨折gãy xương烧(烫)伤bỏng枪伤vết thương do súng đạn gây ra 刀伤vết thương do dao chém受伤bịthương挫伤bầm tím (do bịđè,bịđập )创伤chấn thương食物中毒ngộđộc thức ăn近视眼cận thị远视眼viễn thị色盲mù màu夜盲症quáng gà散光眼mắt loạn thị沙眼bệnh đau mắt hột白内障bệnh đục thuỷ tinh thể兔唇sứt môi ( hàm ếch )蛀牙sâu răng牙周炎viêm lợi,nha chu viêm牙龈出血chảy máu chân răng菜市场chợ thực phẩm副食品thực phẩm phụ农产品nông sản农产品集散市场chợđầu mối,chợ bán buôn nông sản肉类thịt猪皮bì lợn牛排bít tết汤骨xương nấu canh 猪脚chân giò lợn大排cốt lết牛肚dạ dày bò猪肚dạ dày lợn猪肝gan lợn蹄筋gân chân火腿giăm bông腊肠(香肠) lạp xường 猪杂碎(猪下水) lòng lợn 猪蹄móng giò板油mỡ lá猪油mỡ lợn小排sườn non牛肉thịt bò肉泥thịt băm羊肉thịt dê冻肉thịt đông lạnh 牛腿肉thịt đùi bò猪肉thịt lợn嫩肉thịt mềm肉块thịt miếng肥肉thịt mỡ瘦肉thịt nạc里脊肉thịt sườn sụn 肉丁thịt thái hạt lựu 猪头肉thịt thủ ( lợn )鲜肉thịt tươi肉丸thịt viên咸肉thịt ướp mặn猪心tim lợn火腿肠xúc xích水产品THỦY SẢN海鲜hải sản tươi海味món ăn hải sản ,đồ biển甲鱼ba ba海鱼cá biển鲳鱼cá chim刀鱼cá đao黄鱼cá hoa vàng带鱼cá hố海鳗cá lạc沙丁鱼cá sác đin凤尾鱼cá lành canh墨鱼cá mực鳕鱼cá tuyết蠔con hàu章鱼con mực phủ ( bạch tuộc )蛏子con nghêu海蛰con sứa海蟹cua biển海参hải sâm海螺ốc biển蜗牛ốc sên紫菜rau câu ( tảo tía )海带tảo biển nâu ( đông y gọi là côn bố "昆布" )虾tôm对虾tôm he龙虾tôm hùm虾皮tôm tép ( ruốc khô )虾仁tôm bóc vỏ河鲜cá ,tôm nước ngọt河鱼cá nước ngọt鲤鱼cá chép鲫鱼cá diếc ( cá giếc )鲑鱼cá hồi乌鱼( 斑鱼) cá quả桂鱼cá quế鳊鱼cá vền河豚cá nóc白鲢鱼cá mè trắng泥鳅cá trạch草鱼cá trắm đen蛤蜊con sò河蟹cua sông ,cua đồng河蚌hến ,trai sông鳝鱼lươn田螺ốc đồng螺蛳ốc nước ngọt淡水虾tôm nước ngọt河虾tôm sông ( tôm nước ngọt )鱼肚bong bóng cá鱼肉泥(经过加工捣碎)cá xay咸鱼cá muối ( cá mặn )鱼翅vây cá禽蛋GIA CẦM VÀ TRỨNG鸡肉thịt gà鸭肉thịt vịt鹅肉thịt ngỗng火鸡gà tây山鸡gà rừng ( chim trĩ )乌鸡gà ác鸡腿đùi gà鸡肫mề gà鸡脯ức gà鸡爪chân gà鸭肫mề vịt鸭脯ức vịt家禽内脏nội tạng của gia cầm 鹌鹑蛋trứng chim cút 鸡蛋trứng gà鸭蛋trứng vịt鹅蛋trứng ngỗng鸽蛋trứng chim bồ câu 咸蛋trứng muối蔬菜RAU TƯƠI青菜cải xanh菠菜rau chân vịt , cải bó xôi。
Xin ch a o您好Ch a o anh哥哥你好Ch a o ông 先生您好Ch a o ch i姊姊妳好Ch a o cô小姐妳好Ch a o em 妹妹 ,弟弟你好Anh kh o e không ? 你好嗎?Kh o e , c a mơn 好、謝謝Vân thường 還好Không kho e lắm 不是很好T a m biêt再見H e n gặp l a i再會ăn cơm 吃飯phở , m i, b u n河粉 , 麵 , 米粉uôn g nước 喝水c à-phê , trà , nươơc tr ái cây 咖啡 , 茶 , 果汁môơt一hai二ba三bôơn四năa m五s áu六b aơy七t ám八ch ín九mươơi 十mươơi lăa m 十五hai mươi 二十hai mươi môơt 二十一trăm 百ng àn 千mươơi ng àn 十千ôơng 元C ái n ày bao nhiêu tiêơn ? 這個多少錢 ?C ái n ày gi á 299 đôơng 這個價錢299元Mơơc qu á很貴R eơ qu á好便宜喔C uơng t aơm 還好Bơơt môơt ch út đươơc không ?降價一點可以嗎?Không đươơc đâu 不行啊 / 不可以啊Bơơt anh 10 đôơng 降價10 元T ính r eơ anh 10 đôơng 便宜你10元C ám ơn 謝謝Không có chi 不謝Đơơng kh ách s áo 不客氣Xin lôơi 對不起Không sao đâu 沒關係Không sao 沒事表達需求muôơn : 想要Tôi muôơn ăn m ì我想吃麵Tôi muôơn uôơng nươơc 我想喝水Tôi muôơn đi nh à vêơ sinh 我想上廁所L àm ơn cho tôi môơt tô phơơ麻煩給我一碗河粉L àm ơn cho tôi mươơn cây dù麻煩給我借(借我)雨傘L àm ơn cho tôi hoơi ,nh à vêơ sinh ơơđâu ?麻煩、請問,廁所在哪裡 ? ơơđơơng kia 在那邊Anh ăn cơm chưa ? 你吃飯了沒有 ?a n rôơi 吃了chưa 還沒有Anh th ích ăn g ì ? 你喜歡吃什麼 ?Tôi thích ăn phơơ b ò我喜歡吃牛肉河粉人稱代名詞Tôi 我Anh / ông 你/您cô / chiơ / b à妳/姐姐/您em 她/他anh âơy (aơnh)/ ông âơy(ôơng)他cô âơy (côơ)/ ch iơâơy(ch iơ)/ b àâơy 她em âơy 他/她n ó牠(它)/他giơơi thiêơu 介紹anh âơy l àgi áo viên他是教員ch iơâơy l àsinh viên她是大學生em âơy l àh oơc sin h 她是學生l à是sơơ hơơu 所有形態m eơc uơa tôi 我的媽媽vơơc uơa tôi 我的太太ch iơc uơa tôi 我的姊姊b aơnc uơa tôi我的朋友Câu tính tơơ形容句子C ái n ày dđeơp lơơm!這個很漂亮C ái n ày kh óqu á!這個很難C ái n ày qu á xâơu!這個太醜C ái n ày râơt dêơ!這個很容易Tơơ giơơi thiêơu 自我介紹Tôi đãkêơt hôn rôơi . 我已經結婚了Tôi vâơn c òn đôơc thân .我仍單身Tôi đã c ób aơn g ái . 我已有女友.Tôi ơơã c ó b aơn trai rôơi .我已有男友了Giơơi thiêơu 介紹Vơơ c uơa tôi đeơp lơơm 我的太太很漂亮Ch iơ c uơa tôi khó lơơm 我的姊姊很挑剔(脾氣不好)M eơ c uơa tôi dêơ lơơm 我媽媽很忠厚(脾氣很好)ng ày th áng 日期Hôm kia前天Hôm qua昨天Hôm nay今天Ng ày mai 明天Ng ày môơt 後天Hôm qua là ng ày 9 . 今天是9 號Hôm nay là ng ày 10 . 今天是10號Th ì qu á khơơ過去式Hôm qua , anh (cô)đã l àm g ì ? 昨天你(妳)(已經)做什麼 ? Tôi đãơơ nh à . 我(已經)在家 .Tôi đã kêơt hôn 2 năm rôơi . 我已經結婚兩年了 .Tôi ăn cơm rôơi . 我吃飯了 .Th ì tiêơp diêơn 正在進行式Anh (cô)đd ang l àm g ì ? 你(妳)正在做什麼 ?Tôi d ang aăn cơm . 我正在吃飯 .Tôi đd ang đd i chơơ . 我正去市場(指買菜)Tôi d ang h oơc tiêơng Viêơt . 我正在學越南語 .Th ì tương lai 未來式Ng ày mai , anh (cô)s eơđd i đâu ?明天你(妳)將去那裡 ?Tôi seơđd i Viêơt nam . 我將去越南 .Tôi seơ dđi Đd ài bơơc chơi . 我將去台北玩 .Tôi seơkêơt hôn . 我將結婚 .Thơơi gian 時間Bây giơơ l àmâơy giơơ ? 現在是幾點 ?Bây giơơ l à 8 giơơs áng . 現在是早上8點。
越南旅游常用越南语 Document number:NOCG-YUNOO-BUYTT-UU986-1986UT
越南旅游常用越南语+中文注音,最新最全的越南常用语
越南旅游常用越南语+中文注音,最新最全的越南常用语。
让您最快的,可以到越南旅游,参加越南自由人旅游,旅游景点及打车,住宿全搞掂。
1(木)Mot,2(害〕Hai,3(八)Ba,4(蒙)Bon,5(难)Nam
6(扫)Sau,7(百)Bay,8(当)Tam,9(斤)Chin,10(美)Muoi
11(美木)Muoimot,20(害美)Haimuoi,21(害美木)Haimuoimot
99(斤美斤)Chinmuoichin,100(木针)Mottram,101(木针零木)Mottramlinhmot
230(害针八梅)Haitrambamuoi,233(害针八梅八)Haitrambamuoiba
4000(蒙研)Bonngan,50,000(南梅研)Nammuoingan,600,000(少针研)Sautramngan
8,000,000(谈酒)Tamtrieu,10,000,000(梅酒)Muoitrieu
星期星期一(特嗨)Thuhai,星期二(特巴)Thuba,星期三(特得)Thutu
星期四(特难)Thunam,星期五(特少)Thusau,星期六(特百)Thubay
星期日(竹玉)Chunhat,简单用语今天Homnay红耐
昨天Homqua红爪,明天Ngaymai艾)卖,上星期Tuantruoc顿(卒)
昨天早上Sanghomqua赏烘瓜,明天下午Chieumai九卖,下个月Thangsau汤烧明年Namsau(楠)烧,早上Buoisang(肥)桑
下午Buoichieu(肥)九
晚上Buoitoi(肥)朵一
谢谢Camon(甘)恩
我们Chungtoi中朵一
请Xinmoi新
你好Xinchao新早
再见Hengaplai(贤业来)
对不起Xinloi新罗一
我想买Toimuonmua朵一蒙摸
多少钱Baonhieutien包扭点
我们想去Chungtoimuondi中朵一蒙在那里Odau鹅捞
酒店或旅馆Khanhsan鼓散
餐厅或食馆Nhahang迎巷
洗手间(厕所)Nhavesinh雅野信瓶装水Nuockhoang怒矿
开水Nuoc怒碎
茶Che(tra)解查
咖啡Caphe叫非
票Ve业
去机场Disanbay低生掰
热Nong弄
冷Lanh南
你有吗Co……khong过空
我有Toico温过
好/坏Tot/khongtot度/空度
我(不)喜欢Toi(khong)thich朵一空梯。