越南语一些常用单词 词汇表
- 格式:doc
- 大小:71.00 KB
- 文档页数:28
越南语词汇越南语实用词汇导语:越南语是越族的`母语,是越南社会主义共和国的官方语言。
下面是YJBYS店铺收集整理的越南语实用词汇,希望对你有帮助!điện đàm với…和…电谈 theo lời hẹn 应邀,应约nguyên thủ元首chuyến thăm n.访问 mới đây adv.最近cách nhìn nhận n,看法giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切联系 vấn đề hạt nhân 核问题hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二轮北京六方会谈bán đảo Triều Tiên 朝鲜半岛một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ美方立场 tỏý v.表示,透露tái thiết 重建 chấp nhận v.接受tán thưởng v.赞赏tuân thủ v.遵守chính sách một nước Trung Quốc 一个中国政策3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ中美3个联合公报nhà đường cục Đài Loan 台湾当局hòng thay đổi địa vịĐài Loan 企图改变台湾地位 phối hợp với…v.和…配合,协调Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额khoản tín dụng ưu đãi优惠信贷 dựán 工程项目thông tin 通信tin hiệu信号đường sắt铁路đầu mối头绪:khu đàu mối đường sắt 铁路枢纽viện trợkhông hoàn lại无偿援助công trình 工程đưa …lên (với) 使…达到Tin có liên quan đến … 有关…的新闻sẵn sang v.随时准备 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力dựa vào… prep&v.凭借,依靠ủng hộ v.拥护,支持 nền根基bản thân自己,本身 theo đà prep.随着 thời hạn cuối cùng最后时限nhịp độ速度tài chính财政thành tích king doanh经营业绩xí nghiệp phi tài chính非经融机构 mức độ幅度công ty niêm yết cổ phiếu上市公司đánh nhanh thắng nhanh速战速决nhân tốsuy xét考虑的因素ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作战ngày rằm n.每月的初十五thểthao leo núi 登山运动 khởi bước v. 起步ngoài…ra除…之外liên quan mật thiết với…和…息息相关 nhận loại/loài người人类thu hút 吸引 người tiên dùng消费者sách lựợc 策略 chiếm thị占领市场đô thị都市 kỳtích奇迹 hiếm thấy 罕见viết nên một trang huy hoàng写下辉煌的一页 văn minh của nhận loại 人类文明về mặt… 在..方面 phồn vinh繁荣 phồn hoa繁华kể từ…đến nay 自从…(时候)至今công cuộc xây dựng建设事业phong toả v.封锁 cải cách mở cửa 改革开放không ngừng tiến lên 不断前进bất đồng n.分歧 bịđẩy lùi v.推迟 dựđịnh adv.原本,原定 vừa qua不久前hội nghịhẹp小范围会议nước thành viên成员国kếhoạch hành động行动计划đè ra v.提出 mong muốn n/v.愿望duy trì hoa bình 维护和平。
第一课问候常用语句:ào anh! 你好!có khe khng 你身体好吗i au th 你去哪i i nhà hát,còn anh 我去剧院,你呢5. i nhé,chào nhé. 走啦,再见。
6. i ch à上街啊m bit (Huy)! 再见!n gp anh ngày mai. 明天见。
t han hnh c gp ng. 真高兴见到您。
ên ng có thun li ch 路上顺利吗场景会话A.Chào anh,anh có khe khng 你好,你身体好吗Cm n ch,ti vn khe,còn ch 谢谢你,我一直很好,你呢Cm n,ti cng khe. 谢谢,我也很好。
Tm bit ch. 再见。
Tm bit anh. 再见。
B.Em chào anh ! 您好!Chào em! 你好!Anh i au th 您去哪儿i nhà hát,còn em 去剧院,你呢Em v nhà . 我回家。
i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。
生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义khng 与có连成có…khng结构……吗khe 健康,身体好i 去,往au 哪里th 语气词,无意义ti 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch 市场,集市tm bit 再见(暂别)hn 约定gp 会面,见面ngày mai 明天han hnh 荣幸,高兴rt 很c 能够,可以ng 先生cm n 谢谢vn 一直cng 也ch 姐,你(女性)em 弟,妹v 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c (ng, bà, c,chú) .太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch, ng) có khe khng你身体好吗3.Ti (vn) bình thng.我(一直)很好。
第一课I, 常用人称代词。
ông 爷爷bà奶奶bố爸爸mẹ妈妈chú叔叔cô 女老师,阿姨,姑姑anh 哥哥chị姐姐em 弟,妹(em trai 弟弟,em gái 妹妹)** 向对方打招呼时。
chào cô 老师好,阿姨好。
chào anh 哥哥好chào chị姐姐好....II, 数字0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 III, 语音a元音: a ăâ o ô辅音: b t thIV, 音节练习ba bo bôta to tôtha tho thôV, 单词*句子ô 雨伞ba 三ô tô 汽车không 不,吗?về回nhà家Bạn vềnhàkhông?你回家吗?Về回Không về不回Bạn ăn cơm không?你吃饭吗?Ăn 吃Không ăn 不吃。
第二课I. 语音元音: u , e , ê, i(y)辅音: m , n , v , h , ng(ngh) , nh , l . II, 声调( )ma , mo , mu 。
( \ )mà, mò, mù。
( / )má, mó, mú。
( ? )mả,mỏ,mủ。
(~) mã, mõ ,mũ。
( . ) mạ,mọ,mụ。
III , 单词m : mũ帽子mì面: mìsợi 面条mìtôm 泡面n : na 释迦果no 饱nó它v : và和về回h : ho 咳嗽họ他们,姓ng : ngô 玉米ngu 笨,傻ngủ睡觉nh : nho 葡萄nhỏ小,to 大l : là是lạ陌生lo 担心lô 批một lô hàng 一批货IV, 句子1, Mẹcủa mình .我的妈妈2, Chịcủa mình .我的姐姐3 , Mình ăn no rồi.我吃饱了。
越南语生活常用词汇大全(备注:词汇来自人工编辑,如有纰漏,请指正,新浪微博@Teromso)(语气词)啊ạ吃ăn健康sức khỏe吃晚餐ăn tối朋友,同学,你bạn碗bát被,挨bị正常,平常binh thường谢谢cảm ơn上午,早上sáng玩chơi连;所有cả好;再见chào流感cảm cúm老爷爷;老奶奶cụ姐;你chị还未;尚未chưa老师;姑姑;阿姨cô一点;一会儿chút……吗?có…không?最近dạo này工作công việc久;长久lâu……的(表所属)của已经;了đã去;乘坐đi哪里đâu那;那个;那里đó都;皆đều遇见gặp条điều家庭gia đình同志đồng chí保持;维护giữgìn得;能够được不错;较好khá什么gì不không今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất联系liên lạc每一;所有的mội听nghe超市siêu thị记得nhớ米粉phở过qua很lắm到外面ra ngoại怎样ra sao所有tất cả健康;身体sức khỏe怎样thếnào跑步tập chạy算了;罢了thôi则;就thì好;不错tốt lành遗憾;可惜tiếc喝uống回;回家về仍;还vẫn高兴vui事;事情việc请允许xn phép这个cái này条;支cây笔bút那么thế也cũng那;那个;那边đó个;件;台chiếc衣服áo房子;楼房nhà图书馆thưviện彩门cổng chào那;那边;那个kia汽车ô-tô球bóng请;请求xin摩托车xe máy介绍giới thiệu朋友bạn向;对với哪国人người nước nào 中国Trung Quốc韩国Hàn Quốc英国;英国的Anh允许cho phép好友;密友bạn thân 先生;男子ông在哪儿工作làm ởđâu 总经理giám đốc让;以便để昨晚tôi qua久;长lâu才mới休息nghỉ宾馆khách sạn东方phương Đông 将;将要sẽ自己tự多谢cám ơn nhiều年năm这;今nay那边đằng kia没关系;不用谢không cógì相见gặp nhau想;认为nghĩ公司công ty多少bao nhiêu现在bây giờ岁;岁数tuổi想起来nhớ相信tin了rồi高兴vui vẻ能;得到được又;再lại也许;可能cólẽ当然tất nhiên餐bữa饭cơm一起;共同cùng业务员;工作人员chuyên viên 最近;近来dạo này对đúng健康;好khỏe谢谢cảm ơn还;仍vẫn想muốn认识làm quen刚刚vừa转来;调来chuyển有什么需要cógìcần尽管cứ问hỏi男人đàn ông在ở我们chúng mình好;好心tửtế真的;太thật谁叫;谁说ai bảo自己;我;我们mình姐妹chịem知道biết麻烦làm phiền一会儿một chút说nói借机;趁机nhân thể自己mình副phó科;处phòng行政hành chính如果nếu需要cần帮助giúp就thì告诉bảo夫人;女士bà医药;药品dược phẩm有có事情việc运;转运chuyển(一批)货lôhàng件;箱kiện……吗?有……吗?做……吗?có…không? 下午chiều派;派遣cho接;迎接đón旅途đi đường累;辛苦mệt提xách帮;帮助;帮忙hộ行李箱;旅行箱va-li机场;飞机场sân bay中心;市区;城里trung tâm公里cây số大概;大约khoảng城市thành phố民;民众dân超过;多于hơn百万triệu漂亮đẹp đẽ街道đường xá宽;宽敞rộng又;并且và干净sạch投入;投放bỏ钱;货币tiền建设xây dựng基础设施cưsởhạtầng三个之一một trong ba宾馆;酒店;旅社khách sạn 最nhất房间phòng洗澡tắm洗rửa一下một tí半nửa后;之后sau吃晚饭ăn tối到;到;来到đến晚上tối代表đại diện昨天hôm qua什么时候bao giờ睡ngủ香;好吃ngon安排sắp xếp周到chu đáo太;很;非常quá现在bây giờ简单介绍giới thiệu qua成立;建立thành lập与;在;进vào工人công nhân职员;干部viên chức总tổng面积diện tích平方米mét vuông专门chuyên生产sản xuất种;种类loại机器máy móc设备thiết bị服务phục vụ为;给cho行业ngành电điện想muốn了解tìm hiểu详细kỹ功能;作用công dụng技术参数thông sốkỹthuật 告诉bảo给;送给;寄gửi秘书thưký所有;全部tất cả彩页说明书catalog其中;里面trong đó全部;完全;完整đầy đủ现在bây giờ图片;相片ảnh请mời参观tham quan亲眼tận mắt看nhìn生产线dây chuyền sản xuất 好的;同意nhất trí天气thời tiết可能cólẽ天气好trời tốt雪tuyết凉快mát雨天trời mưa暴风bão预报dựbáo渔民ngưdân打渔đánh cá风gió变化thay đổi雾sương mù连续liên tục有时lúc阵雨mưa rào电视台đài低气压áp thấp登陆đổbộ暴风雨dông好像dương như冷lạnh规律quy luật茂盛xanh tốt海岸bờ温度nhiệt độ听说nghe nói度độ东南đông nam降hạ晴天trời nắng可能khảnăng时事;新闻thời sự注意đềý出海ra khơi云mây级cấp能见度tầm nhìn看清楚xem kỹ阴râm不一定chưa chắc受chịu外海ngoài khơi湾vịnhĂn trộm偷窃Ăn hớt 揩油Ăn mòn 腐蚀Ăn chơi 吃喝玩乐Ăn tiêu 开支Ăn tiệc 赴宴Ăn uống 饮食Ăn xin 乞讨Ăn sáng 吃早餐Ăn thể发誓Ăn tiền 受贿Ăn gian 欺骗Ăn chắc 必胜An bài 安排An bang 安邦An cưlạc nghiệp 安居乐业An khang 安康An nghỉ安息An nhàn 安逸An ninh 安宁An phận 安分An táng 安葬An tâm 安心An thần 安神Ba gai 蛮横Ba chiều 三维Ba bị怪物,可怕的,无赖Ba láp 胡乱Ba lăng nhăng 没有道理Ba lê芭蕾舞Ba lô背包Ba phải 模棱两可Ba que 欺哄Ba trợn 粗暴不讲理bàchủ女主人bàcon 乡亲们bàcố曾祖母bàđỡ接生婆bàmối 媒婆bàngoại 外婆bànhạc 岳母bànội 奶奶bả毒饵,诱惑bảvai 肩膀báchủ霸主bávương 霸王báquyền 霸权Bạc bẽo 忘恩负义Bạc đãi 薄待Bạc giả假币Bạc hà薄荷Bạc màu 贫瘠Bạc mệnh 薄命Bạc nghĩa 薄情Bạc nhược 薄弱Bạc phơ苍白Bạc tình 无情Bài bản 文稿Bài bạc 赌博Bài ca 歌曲Bài hát 歌曲Bài học 课文Bài khóa 课文Bài làm 作业Bài ngoại 排外Bài tây 扑克Bài tập 作业Bài thơ诗篇Bài thuốc 药方Bài tiết 排泄Ban 疹子Ban bien tập 编辑部Ban bố颁布Ban chấp hành 执行委员会Ban chuyên án 专案组Ban công 阳台Ban đầu 开始Ban dêm 晚上Ban giám đốc 经理部Ban giám hiệu 校务委员会Ban giám khảo 监考委员会Ban hành 颁行Ban khen 表扬Ban ngày 白天Ban ơn 施恩Ban thưởng 赏赐Ban tổchức 组织部Ban tối 班上Bàn 桌子Bàn ăn 餐桌Bàn bạc 商量Bàn bi-a 台球桌Bàn cãi 争辩Bàn chà拖把Bàn chải 刷子Bàn chân 脚掌Bàn cờ棋盘Bàn định 商定Bàn ghế桌椅Bàn giao 移交Bàn là熨斗Bàn luận 讨论Bàn phím 键盘Bàn tán 讨论Bàn tay 手掌Bàn thạch 磐石Bàn thờ神台Bảnh 漂亮Bảnh bao 华丽,优雅Bảnh chỏe 大模大样Bánh bao 包子Bánh chưngBánh cuốn 卷筒粉Bánh dày 糍粑Bánh đậu xanh 绿豆糕Bánh mì面包Bánh trôi 汤圆Bánh xe 车轮Bao cao su 避孕套Bao cấp 包供Bao che 包庇Bao dung 包容Bao giờ什么时候Bao gồm 包括Bao la 广阔无垠Bao lâu 多久Bao lìxì红包Quốc ca 国歌Quốc kỳ国旗Quốc huy 国徽Quốc dân 国民Quốc phòng 国防Quốc hội 国会Quốc gia 国家Quốc phục 国服Quốc vương 国王Quốc thư国书Quốc tế国际Quy cách 规格Quy định 规定Quy hàng 归降Quy kết 归结Quy nạp 归纳Quy trình 规程Thanh bần 清贫Thanh cao 清高Thanh danh 声誉Thanh đạm 清淡Thanh điệu 声调Thanh lịch 文雅Thanh lí清理Thanh liêm 清廉Thanh mảnh 秀气Thanh nhã清雅Thanh niên 青年Thanh thoát 洒脱Thanh toán 清算Thanh xuân 青春Thanh tú清秀Thanh vắng 清静Thanh trừ清除Thay đổi 改变Thay lòng 变心Thay lời 代言Thay mặt 代表Thay phiên 轮流Thay thế取代Thay vì代之为Thăng bằng 平衡Thăng cấp 升级Thăng hoa 升华Thăng chức 升职Thăng thiên 升天Thẳng băng 直线Thẳng cánh 毫不留情地Thẳng góc 垂直Thẳng tính 直性子Thắng cảnh 胜景Thắng lợi 胜利Thắng thế占优势。
40.chúng ta sẽ gãp nhau ờđãu 我们在哪里见面呢。
36.anh đợt chút nhé. 你等一下好吗。
41.chúng ta gảp nhau ởđây nhé.我们在这里见面好吗。
38. đợi nột chút.稍等39.ngày mai gảp lại nhé.明天见33.vui long nói bảng tiếng anh 请说英语27.tôi không hiêu.我不明白28.tôi hiêu rồi 我知道了30.tôi không nói được tiếng viêt.我不会说越南语35.”dĩ nhiên”nghĩa làgi “di nhien” 的意思是什么呢32.vui long lãp lai 请重复一遍34”tabie”tiếng việt nói thếnào “table”这个单词用越南语怎么说29.tôi không biết tiếng việt 我不懂越南文字31.xin nói chầm chậm 请慢点说47.tôi thich cái màu xanh dương我喜欢蓝色的那个48.hơi đảt 有点贵50.xin đừng nói thách. 不要给太高的价钱51.tôi chëxem thôi . 我只是看看46.chị cócái nào lớn hơn không 你(女性)有哪个大点的吗53. đêtôi suy nghĩ 让我考虑一下45.cho tôi xem cái kia 给我看一下那个43.xin lỗi cái này bao nhiêu 不好意思,这个多少钱52. được.tôi mua 好的,我买59.tồng lãnấ sự thái lan ờđâu 泰国领事馆馆长在哪里58. đại sứ quán nhật ờđâu 日本大使馆在哪里57. đồn cành sát ờđâu a 警察局在哪里56 vui long rẽ phài 请右转54.cho tôi đến khách sạn 带我到REX宾馆55.vui long dung lại ờ kia 请停在那边60. đường nào đến sân bay ,哪条路到机场61.xin cho xem thực đơn 请给我看一下菜单62.cho tôi một tôphơ bò.给我一碗牛肉粉63.cho tôi một tëớt do you have 请给我一点红辣椒64.tôi không thëch ngọt 我不喜欢甜的65.cho tôi một ly càphê给我一杯咖啡66.vui long cho them một bia 333nữa.再来一瓶333啤酒67.bây giờ làmấy giờạ现在几点了68.bày giờ 30 phút 七点半69.hôm nay làthứ mấy 今天星期几70.hôm nay làthứ ba 今天星期二71.cho tôi một véđi hànội 给我一张去河内的票72.tôi nuốn mua vénảm 我买一张卧铺票73.tôi muốn mua vékhứ hồi 我要买一张往返票74.phòng vémáy ơ đâu ạ航空艘票处在哪里75.bao nhiêu tiền một vé一张票多少钱76.mấy giờxe lưa chạy 火车多少点到77.mấy giờ máy đến 飞机几点到78.hài quan ờđâu ạ海关在哪里79.nơi gừi hành lýờđâu 行李存在哪里80.tôi muồn xin một visa 我要申请一份签证81.xin lỗi trạm xe buýt ờđâu 不好意思,公车在哪里82.gần đây cóbưu điện không 附近有邮局吗83.gần đây cóchỗđồi tiền không 这附近有换钱的地方吗84.tôi muốn đối 100 đô la sang tiền việt 我要换100美金成越南盾85. đây làdịch vụintểnt phài không 这里是因特网业务服务对吗(这里可以上网吗)86.tôi cóthềđọc email ờđâu 我在哪里可以收邮件87.một giờ intểnt bao nhiêu tiền 上网一个小时多少钱88. ờđâu cóphòng trọ哪里有租房89.tôi muốn thuêmột xe đạp 我想租一辆自行车90.một ngày bao nhiêu tiền 多少钱一天92.tôi muốn thuêmột phòng đôi 我想租一个有两个房间的房子93. đây làhộ chiếu cùa tôi 这是我的护照94.hôm nay trời nóng quá今天热死了95.ngày mai ,trời nưa không 明天下雨吗96.alô,tôi nghe đây 喂,我在听97.anh nhầm máy rồi 你拨错号码了98.vui lòng giữ máy 请不要挂机99.anh vui long gọi lại sau 请等下再打来100. đây làsốđiện thoại cùa tôi 这是我的电话号码。
越语的一些词汇和反意词em 弟,妹ga 车站,薄纱,煤气,油门,鸡gái 女性,妾(女人自称)gặp 会面,见面gấp 急,折,合拢ghế椅,凳,席位,搅匀,掺冷饭,ghi sổ记帐,落帐,入帐ghi 记gå什么,何,啥,何必,何苦giá cả价格gia đình 家庭,家属gia 加,家gia 家,加添,增加giá价,架,假,嫁,冰冻,严寒,豆芽,giải trí消遣,娱乐giải 解,缴,退,付,休,大龟giẫm 踩,踏gian *诈,间(*,艰,间)giáo sư老师,老师,教授giao 交,蛟,交(节)令giáo 教,槊,颠倒,脚手架,搅拌,暗示,吹牛皮giặt và là 洗和熨giặt 洗,浣濯,洗濯,giầy =giày 鞋,靴,蹂躏,践踏,摧残giầy da 皮鞋giấy tiêm chủng 接种证书giấy 纸,证书,证件gìn =giữgiới thiệu 介绍giới 界,线,介giỏi 强,精,优,出色,能干,俊俏giống nhưđúc 逼真,一模一样giống như好像,一样,giống 种类,种儿,牛痘,相似,海鱼,用米粉捏的动物giờ小时,时刻,现在,当心(威胁),giữ gìn 保护,保持giữ拿住,保管,看守,掌握,担任,保持giùm 帮忙,暂建,代,giúp việc 辅助,服务,助理,giúp 帮助gèi 包,包裹,概括gọi 叫,喊,使唤,称呼,称谓,召集,集Gửi thư寄信gửi tiền 寄钱,汇款,存款gửi 寄,传,邮汇,寄托,存,致Hà Nội 河内hả趁,消舒,遂心,语尾疑问词,走味儿hà河,何,荷,苛,呵,语气词,牛蹄,牡蛎hạ下,降低,夏,hai tút thuốc lá 两条烟hân (欣)hân hạnh 高兴,荣幸Hàn Quốc 韩国Hàn 翰林,寒,焊,韩(国)hạn 限,旱hàng hèa 货物hàng 行业,商店,货,行,投降,成,第,航hành lý 行李,行装hạnh phúc 幸福hành 行,做,虐待,葱hạnh 杏,品行,眼睛(兴,幸)hấp dẫn 吸引hấp 蒸,吸hát唱歌,唱戏hậu 后,厚,候hay 或者,好,精,棒,妙,爱,喜,经常,知道hề gì关系,要紧hề曾经,关系,小丑,把戏hẹn 约定hết 完,尽,光,了结,完成,全部hâ夏天,廊下,人行道,揩油,助词hiện 现,显现hiện nay 现时,如今,今日,目前hiểu 懂,明白,领会,理解Hồ Chí Minh 胡志明hộ chiếu 护照hộ帮,替,保护,户口,民事,护,Hồ胡,湖,狐,糊,蝴,葫,hổ虎hèa ra 敢情,原来,变成Hoa thơm 花香hoa 花,大写,天花,摇摆,hoá化学,变化hoan 欢hoạt 活,猾,滑Hèa化học 学,仿效hỏi thăm 问候,询问,打听hội thể thao 运动会hồi 回,茴(香)八角,返,时候hội 会,绘,hội 会,绘,汇hơi 气,稍为,有一点儿hỏi 问,询问,打听,提亲,索取,要账,粉卷Hôm nay 今天hôm qua 昨天hơn 多,余,过,大过,优胜,下降,强过hơp đồng 合同hợp tác 合作hợp 合Huế顺化(市)hướng dẫn viên 导游hướng dẫn 向导,指引,引导,指导hưởng 享,享酬,享受,,音响,影响hướng 向hút thuốc 抽烟hút 吸,抽,吸收,踪迹,深的hưu rồi 退休hưu 休,退休huy (徽,辉)huy chương 徽章,奖章hy vọng 希望hy 嘻,牺,希in 印,晒,洗æt 少,少数,一点,一些,,一种点心kệ别管kãm 差,稍逊,差,少kãn 茧,选择,膀胱结石kết quả结果,成绩kết 结,结交khác 其他的khách 客,人,者,喜鹊khách khæ客气khách sạn 旅馆,客栈,招待所,迎宾馆khách sáo 客套khai báo 申报,登记,呈报khai 开,登记,申报,供述,臊,尿臭,khám 检查,监狱,龛khí hậu 气候khæ气,器,弃,略微,精液khó chịu 难受,难堪,不舒服,微恙,不耐烦khổ苦,形态,幅,度,钢筘khè难,愁,不易,穿孝khoa răng 牙科khoa 科,摆动,摸取,才能,khèa 锁头,捏紧,次,届,年度,期限,税课,谱表khoác 披,挽着,夸口khoảng 大约,(空)间,时段khỏe mạnh 健康,强壮khỏe 健康khỏi phải mặc cả不用再讲价了khỏi 痊愈,免致,离开Không hề gì没关系không sao 不妨,没关系,不要紧không 不,空khứ hồi 来回,往返khứ过去,以往,去除kia 那,隔一天或年kiểm tra 检查,检修,清点,kiểm 查点,检点,脸,检,kiệm 节约,kinh tế经济Kinh 经,京,惊,kỷ (荼)几,多少,纪kỷ lục 纪录kỷ niệm 纪念ký tän 签名ký 签署,交押,记,寄,là为,系,是,既然是,作为,绫罗,熨,擦,贴近,*近lá叶(子),页,张,面(用作叶子状物的量词)lạc đường 迷路lạc nghiệp 乐业lạc 花生,迷失,丢失,差错lại 来,回,又,还,再,复,过,官吏lãi suất 利率,利息lãi 利,嫌取,蛔虫,条虫,làm ăn buôn bán 做生意làm ăn 营生,谋生,经营làm bàn (打球)进球,得分,胜利làm gå干嘛,怎能,哪会làm ơn cho hỏi 劳驾请问làm ơn 行善,施恩,做好事,劳驾làm sao 为什么,怎么,怎样,多么làm việc 工作làm 干,做,造,使lắm 甚,很,多,,特别lần sau 下次lần 次,重,道,层,沿着,倍,捻,,摸lạnh 冷,寒冷lập 立lát 一会儿,铺,一种木材,薄冰lâu 长久,相距lấy 取,拿,收取,凭藉,索价,征集,亲自,嫁娶lẻ单(数),奇(数),挂零,合(容量名),lễ礼(拜),(送)礼län 登,上,升,显现,紧,lãt 瞟,(眼睛动作)lịch 历法,日历,日程表(历)liän hoan 联欢liän 莲花,连,联lộ道路,泄露,暴露lô 区域,部分,宗,批,堆,公斤,包厢lỡ失误,不,失,万一,错失,耽误loại 这种,(种)类,淘态,清除,放弃lỗi 错误,违犯,犯规lợi 利lội 游泳,涉水,泥泞,超过lớn 大,生长Long 龙,隆,松脱,lçng 心,肚子,井,lục 录,绿,六,陆,搜寻lúc 时候,时刻,一下子luôn 顺便,常常Lý Huy 李辉lý 道理,理由,理想,物理,李,里程(理)反意词cao(高)thấp(低)nhanh快chậm慢mớI 新cũ 旧dài 长ngắn短già老trẻ年轻nhiều 多æt少lớn大nhỏ小rộng宽hẹp 窄tốt好xấu hư坏đẹp (xinh)漂亮美丽đẹp trai帅xấu丑nóng热lạnh (rét )冷sạch干净dơ脏khoẻ mạnh健康mập béo胖ốm (gầy)瘦vui (mừng, sướng)高兴开心buồn烦闷bình tĩnh 冷静cang thẳng紧张no (饱)---- đói (饿)cưối (末)sau(后)---- trước(前)trçn (圆)---- vuông(方)hơn (多)---- kém(少)phải (右)(是)---- trái (左)(非)chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)bán chạy (畅销)---- bán ế(滞销)trên (上)---- dưới (下)trong (里)---- ngoài (外)đen (黑)---- trắng(白)gần (近)---- xa (远)nghèo (穷)---- giầu (富)。
词汇表总结1, 名词- DANH TỪ RIÊNGThầy giáo 男老师- cô giáo女老师, Côcô giữ trẻ幼师- 女没结婚Trẻ nhỏ小孩, nam nữ男-女học sinh = học trò学生,sinh viên大学生,bạn học= bạn cùng lớp同学bạn cùng phòng舍友,phụ nữ妇女- đàn ông, 男子y tá护士- bác sĩ医生,công nhân工人- nông dân农民, nhân dân人民-ân nhân恩人,cán bộ干部-chiến sĩ战士,anh hung英雄救美人,anh đẹp trai 帅哥người đẹp= mỹ nhân美女,chủ tịch主席- tổng thống,总统lớp trưởng班长, lớp phó副班长, bí thư书记,bồ情人, dượng继父, công công公公,公共,sư muội –sư đệ师妹师弟Ông nội __ ông ngoại爷爷外公Bà nội __Bà ngoại奶奶外婆Bác trai __ Bác gái伯父婆母Ba _ Mẹ爸爸_妈妈Anh trai __ Chị gái哥哥姐姐Tôi我__ Bạn, cậu,tớ你, họEm trai _ Em gái弟弟妹妹Chúng tôi __ Chúng ta我们咱们Họ他。
越南语基础词汇3600个Unit11%ph?ntr?m21月2日m?tph?nhai32月3日haiph?nba 44月5日b?nph?5à吗?6?(7áctí8ai谁9aiai10aic?11al?12?m13?máp14?mcú间)15am??o16aml?17amm?u18amnh?19ámsá20?n吃21?n22anái23?nc?p24?25?nc?m26?nc??i吃喜酒27anninh安宁;治安28antoàn安全29ántreo缓刑30?nt??ng印象31anh你(男姓) 32?nh照片33anha?y他34anhh?表哥35anhhùng英雄36a?nhh???ng影响37Anhng?英语38Anhqu?c英国39anhtrai哥哥40Anhv?n英文41áo衣;上衣42áoc??i婚纱43áokhoác外套44áolen汗衫45áom?衣帽46áong?睡衣68B?cKinh北京(中国首都)69B?cM?北美洲70bács?医生71báctrai伯父72baht泰铢73bài课;堂(演讲);首,篇(诗,歌,习题,报告)74bàibáo文章75b?ibi?n海滩76ba?i???xe停车场77bàihát歌曲78bàit?p练习79bàith?诗80bán卖;出售81bàn桌子82b?n射击83b?n污物;污84b?n朋友;您85b?n忙104b?nnh?小朋友105bànphím键盘106b?nsao副本107bàntay手掌108b?nthan本身;自己;我本身109b?ntình情侣110b?ntrai男朋友111bang州,邦(如美国的一州)112b?ng和;与;以;用113b?ngAnh英磅114b?ngc??c价目表(公用费率)115b?ngghiam录音带116b?ngkhen奖状117b?ngr?ng宽带118b?ngsosánh比较表119bánhbao包子138b?ot?n保存139b?otr?保治140b?ov?保卫;守卫;保护141b?ov?m?itr??ng环保142baoxa多远?143b?oxoáy龙卷风144b?p玉米145b?pc?i高丽菜146bát一碗147b?t泰铢148b?tbình不平;不公149b?tbu?c不得不;强迫;强制150b?tc?不管;不拘151b?t??u开始;起头152b?t??ng不同153b?t??ngs?n不动产òa不和?ply不合理?不计?不计;不拘?s?意外事?n不论不满?ng拼命;不í解开秘密?意料之外n不稳着手?n不便;不陈列;展示七án展售?现在?表白,表示i游泳池174b?m?c闭幕175bêt?ng混凝土176bên边(方位,方向)177bênbán卖方178bênc?nh旁边179bênd??i下面;下边180bênkia那边181bênmua买方182bênnào哪一边?183bênngoài外面184bê?npha?渡船头;渡口185bênph?i左边186b?nxabuyt公车站187b?nxebuyt(公)车站188b?nhbu?isáng害喜189b?nhm?th?t砂眼190b?191b?192b?p193b?194b?m195b?医院196béo197bé胖;肥198b?p199b?被200b?b?Unit3201b?c?202b?ch夫离异203bí名204bí?205b?l?206b?l??i慵懒207b?mu?n迟到208b?nh?ms?电话拨错号码209b?s?t发烧210bíth?书记211b?th??ng受慯212bia啤酒;碑213bìa封面214bia?á石碑215bi?n海;牌(如车牌)216bi?n??ng变动217biêngi?i边界218biênlai收据219bi?nn?i??a内海220bi?npháp办法221biênso?n编篡222bi?t知道223biê?tth??别墅224bi?u??t表达225bi?uth?表示245b?l?u?i?n不断电系统246bom?chch?主机板247b?m?t外观248b?m?父母249b?nh?内存(RAM)250b?sung补充251b?trí装饰252b?vix?ly微处理器;中央处理器253b?i游泳254b?i由于;因为;因255b?ith??ng补偿256b?iv?y因此257b?ivì因为258b?n四259b?ng突然260bóngbàn桌球261bóngchuy?n排球283bu?n悲伤;烦恼284bu?nbán买卖285bu?nl?u逃漏;走私286bu?nn?n忧郁症287bu?ng束(香蕉)288bu?ngmáyrútti?n提款机室289bu?ngtr?ng卵巢290bút笔291bútbi原子笔292bútchì铅笔293b?uc?c邮局294b?u?i?n邮电295b?uki?n包裹296b?uph?m邮品297b?uthi?p明信片298ca例;病例299cá鱼300 c?全;所有的;完全Unit4319cái个320cài??t设置(网页)321cái?ó那个322cáikia那个323cáinày这个324 c?ithi?n改善325cam橙子326 c?m禁止327 c?m持着;拿着;持有328 c?mc?质押(股票等)329 c?m??典当330 c?mgiác感觉331camk?t具结;同意332cám?n感謉;感恩333 c?mth?y感觉334 c?mtr?i营335Cam-pu-chia柬斤;公斤;称)间(屋子)要;需要浅?ng平衡?干部?根据ù辛勤;努?i匀称(指?住户;住?ng体重ên根?n小心;?p干涉?t需要;?芹苴市352Ca-na?a加拿大353càng更;更加354 c?ng港355c?nggi?nt?nhm?ch静脉瘤356càngngàycàng一天比一天357c?ngth?ng紧张358canh汤359 c?nh邻近360 c?nhbáo警报361 c?nhcáo警告362 c?nhquan景观363 c?nhsát警察364cánhtay手臂365 c?nhtranh竞争366can-xi钙367cao高368caoca?p高魥369cao??ng高等370cao??高度371cao??c大楼;高楼;376cáp377 c?p给378 c?p379 c?p380 c?381 c?给水382 c?可383cá缆384 c给排水385 c?386 c?387cá索;388 c?t389 c?t肾390 c?tb?切除391 c?tcánh降落392 c?tnhà盖房子393 c?u桥394 c?u你395caucá钓鱼396cauchuy?n故事397caul?cb?俱乐部398 c?ut?o构造399cay辣400cay树;一棵,一根(树);座(桥);一枝(笔)Unit5401cayk?ptóc发夹402cayN?-en圣誔树403cays?公里404cayxanh绿树405cha父亲406cham?父母423chanly真理424chanthành真诚425chantha?t真实426chantr?i地平线427chàng夫君;男子428ch?ng不;不能;毫不429ch?ng...m?y不430ch?ngh?n诸如此类;等等431ch?ngr?ptr?i张开蔽日(悬挂旗帜等)432chanh柠檬433chào问候用语434chàobu?ichi?u午安435chàobu?isáng早安436chàobu?it?i晚453chau??iD??ng大洋洲454cháugái女儿455chauM?美洲456chauPhi非洲457cháy烧458ch?y虱子459ch?y跑460ch?ych?m慢跑461ch?ymáu流血462cháyn?失火463chè茶464ch?bi?n加工465ch???制度466ch?t?o制造467chén碗468chênhl?ch差别469chèo嘲剧(越南北部传统戏曲)470ch?t死471ch?钱(黄金单位)486chi?m占487chi?ml?nh占领488chi?ntranh竞争489chi?tkh?u折扣490chiê?u向;方向;迁就491chi?ub?ngái迁就女友492chi?ucao身高;高度493chi?udài长度494chim鸟495chín九;全熟496chính?áng正当497chínhmình自身;自己498chínhph?政府499chínhquy?n政权;地方政府(chínhquy?n??aph?ách政策?c正式?政治ác正确受给;给予狗;不要;载运?t告诉;?ê?xe停车êm夜市?i请问?tlát等一?i座位彼此519ch??住所520chophép允许;许可521chor?ng告知522chothuê招租523ch?tr?ng空格524chovay贷款525ch?ctr?iskyscraper526ch?i玩527ch?i?u?a游戏(和小孩子)528ch?igame现计算机游戏529ch?ith?thao做运动530ch?mhè初夏531ch?n选;择532ch?ng老公;丈夫533chóngm?t头昏眼花534ch?535ch??偷(期限537chú538ch?539ch?540chu541ch??542ch?H543ch?544ch?样(545ch?546ch?547ch?主日548chú549ch?t550ch?551ch?552chúy注意553ch?y?u主要554chua酸的555chùa庙;佛塔556ch?a无;尚未;还不;不曾;未;吗? 557ch?ab?nh治病558ch?abi?t未知;不知道559ch?acó还没有560ch?a??y不足561chúaGiê-Su耶稣562ch?alau不久;未久563ch?ath?还不能;尚不龙564ch?at?ng未曾565chu?n准;标准;准确566chu?nb?准备567chúc祝目587chu?t鼠;老鼠588ch?p?nh照相589ch?phình照相590chuyên专591chuy?n班次592chuy?n事;事情593chuy?nbay班机班次594chuyêndùng专用595chuyêngia专家596chuyênkhoa专科597chuy?nkho?n转帐598chuyênm?n专门599chuyênnghiê?p专业600chuyê?nnh???ng转让;让渡Unit7623c?khí机器624 c?kính古老;古劲625cól?可能626cólúc有时候627cóm?t出现628 c?ph?n股份629 c?ph?nhóa股份化630c??phiê?u股票631 c?phi?u股票632c?quan机关;单位;公司633cós?m打雷634c?s?基础;单位635c?s??ha?ta?ng基础设施636cóthai怀孕637cóth?可能638c?th?身体639cóti?ng有名640 c?truy?n古传;657condê羊658con???ng道路659conem子女;孩儿660congái女儿661conng?a马662conng??i人663contrai儿子664contrau水牛665 c?ng门(大型的门,如拱门,入场所的门);端口666 c?ng共,总计667c?ngan公安;警察668c?ngb?ng公平669c?ngb?公布670c?ngch??c公务人员671c?ngch?c公职;公务672c?ngchúng公众?ng公证?ng公共?工具ích公益公开?p公立?工艺工人?n公认á攻破;?t功率ác工作?c公式??ng工商ái公债ình工程公司áchhoá?n公文ê?c工作ên公园?c开关695 c?tc?旗杆696 c?t?èngiaoth?ng交通号志灯柱697c?旧698 c?个(根茎类,如红萝卜)699 c?你700 c?一直Unit8701 c?c?i萝卜702 C?Chi古芝(越南南部胡志明市重要景点)703c?dan居民704 c?nhan因人而异705 c?th?具体706c?xá住所;住宿707cua螃蟹708 c?a的709 c?a门710c??711c?ahà货商店712 c?(713 c?714 c?715 c?c716 c?c717 c?718 c?潮719 c?为720 c?m721cú感722cù723c?ng725 c?死板;通的726cùngs?thích嗜好相同727cu?c场(约会,比赛);局;通(电话) 728c??c公用事业费用(如电话费,邮资) 729cu?ch?p会议730c??cphí公用事业费用(如电话费,邮资)731cu?cs?ng生活732cu?i末;底;尾733c??i结婚734c??i笑735cu?icùng最后736cu?in?m年底737cu?n本;卷738c??ng??强度739Cu?p杯(指比赛)740 c?u绵羊741 c?uchi?nbinh761?ài收音机762??ibi?u代表763??idi?n代表764dàih?n长期765??ih?c大学766??il?大道767?àiLoan台湾768DàiLoan台湾769??ily代理770d?iphancách分隔带(指道路)771??is?大使772D?is?quán大使馆773??iTayD??ng大西洋774d?m醋775d?m英哩776?ám堆(草),群(人),朵(云)777??mb?o担保778dámch?c确定795?àn?ng男人796danquy?n人权797dant?c民族798?ang正在799?áng詃;应;应该;当;应当800??ng苦Unit9801??ng党802??ngkia那儿;那里803??ngky登记804??ngsau后面805??ngt?i登载;刋载806?ángyêu可爱807?ánh打808danhb?名簿;簿809?ánhb?c赌愽;赌钱810dànhcho给予811?ánhgiá估价;831??tc?c交订金;交押金832??thàng订货833??tn??c国家;国土834dau媳妇835d?u油836?au痛837?au何处838??u豆839d?udiezel柴油840??uHàLan豌豆;荷兰豆841d?uhi?u记号842d?uh?a煤油843??un?m年头;年初844??unành大豆845??ung??i每个人846??uph?ng花生847??uph?豆腐848?a?utha?u投标原油ên首先?ng白眉豆?投资绿豆厚绳子;项链教起床;醒来此;这里;这;人满;在这那里;那个;)áp电缆?u?完备;充?n脐带;易;以;以便;;置放?u惬意ng容易868?ed?a威胁869d?g?n容易亲近870??ngh?提议871??thi试题872d?th??ng可爱873?ê?xe停放车子874??xu?t提出875?êm夜;夜间;夜晚876?êmN?-en圣誔夜877?emtheo带;携带878?en黑879?èn灯880??n到;来到881??n殿;殿阁;庙殿882?e?n????ng路灯883?ènnê-?ng霓虹灯884?è灯885dép886??p887??888d?889??u890??ul891??892?i命今,893?ib?894?市场去895?898d?d?899di??900?ih?901?il上去902?ing?上床903d?nhiên当然904?ira走出去;出外905?irangoài走出来906dis?n遗产907?ithuy?n坐船908ditích遗迹909d??ng过敏910?iv?ng外出;不在家911?ivàotrong走进去912?ixu?ngd??i走下来913d?a盘子;碟914??a盘子;碟915??abàn地盘;地方916??aCDROMCD机917??ach?地址y手提电话;手机939?i?ntho?idi??ng手机940?i?ntho?iInternet网络电话941diê?nti?ch面积942di?nti?n演进;演变943?i?ntín电报944?i?nt?电子945diê?nviên演员946di?t灭;扑灭;消灭947?i?u条948?i?u调子;旅律949?i?uch?nh调整950?i?uhòa空调;冷气951?i?uhòanhi?t??空调952?i?uki?n条件风,军队)973??ch?i玩具974??c?旧货;二手货975??dài长度976??dùng用品;用具977??dùngcánhan个人用品;私人用品978??dùnghàngngày日用品979??gi?ikhát饮料980??ho?绘图(计算机)981??h?amáytính计算机绘图982??l?uni?m纪念品983??phangi?i分辨率984??th?都市985??tiêudùng消1004??ibên双方1005??ibóng?á足球队1006??ic?uh?救护队1007???idiê?n对面1008??idi?n对方1009??ihàngl?i重新换货1010??ikhi偶尔;有时候1011??im?i革新(越南于1986年起推行的改革开放的名称);换新1012??im?戴帽子1013??iphó对付1014??iph??ng对方1015??is?ng生活1016??iti?n兑换钱钞??ng对象?i对于?ng对称美金?美金;美n迎接单子;单?p收拾整?n简单nnh?n收到ng缴纳众;众多盾;越南?ng平原ào同胞?同步í同志ngc?a关门??t地震ngd?u盖章nggóp贡献1038??ngh?钟表1039??ngh??eotay手表1040?óngh?p罐装1041??ngkinh癫癎1042??ngl?nh冷冻1043??ngl?c动力1044??ngNamá东南亚1045??ngnghi?p同事1046??ngquê乡野1047dòngs?ng河流1048??ngtho?i童话1049??ngth?i同时1050?óngthu?缴税1051??ngt?动词1052??ngv?t动物1053??ngy东医(越南传统医术)1054??tnh?p突入;侵入(1055??炮1056dù1057d?1058d?1059?1060d?á案;1061d?b1062d?b1063?u学1067d??备用1068??1070d?储1071d?a椰子1072?ua赛;比赛;竞赛1073?ùa玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏1074??a筷子1075??a送行1076d?ah?u西瓜1077??ara推出(产品)1078??c浑浊(水) 1079??c德国1080dùng用;使用1081?úng正确1082??ng站1083??ng勿;不要1084d?ngbút停笔1085??ng??n正派1086?únggi?准时1087d?ngl?i停下来1088dungl??ng用量;使用量1104???ngtrêncao高架道路1105d??ngv?t阴茎;阳具1106duynh?t唯一1107duytrì维持1108duyêndáng有缘份1109duy?t阅1110edè顾虑;提心吊胆1111eng?i担心1112er?ng恐怕1113?ch青蛙1114emdau弟媳1115êmd?u和缓(音乐)1116emgái妹妹1117emh?表弟表妹1118emr?妹夫1119emtrai弟弟1120emv?小舅子1139 g?p遇见;遇到;碰到;遭遇1140 g?pm?t见面1141 g?t收割1142 g?y瘦1143gayb?nh患病1144gayra造成1145gh?椅子1146ghép结合1147ghét恨;憎恨;厌恶1148ghi纪录;写1149ghidanh记名1150gì什么1151giá价;价格1152già老1153giác?总价1154giaca?m家禽1155giac?ng加工1156giá??t地价1157gia?ình家庭1158giah?n延长期1175gi?iquy?t解决1176gi?ithích解释1177Gi?ith??ng奖1178gi?itrí休闲;消遗;娱乐1179gi?m减;减少1180giám??nh鉴定1181giám??c经理1182gi?mgiá灭价;降价1183gi?mxu?ng减少;灭低1184gian间(店铺)1185gi?n生气1186gián?i?p间谍1187gi?nd?i使性子;呕气1188gi?ng讲解;演讲1189giangmai梅毒1190gi?ngviên讲?ch交易od?c教育àng交货?p性交??ng交响?u交流交屋os?教授交?p公关;otrình教ên教;老师邻近;靠pranhgi?a.).....t洗涤1206giàu富裕;有钱1207giàucó富有1208giày鞋1209giay秒1210gi?y纸1211gi?ybáo通知单1212gi?ybáophí?i?utr?医疗费用收据1213giàycaogót高跟鞋1214gi?ych?ngnh?n quy?ns?d?ng??t土地使用权状1215gi?ych?ngt?凭证1216giàyda皮鞋1217gi?y?i?nt?电子纸1218gi?ykhaisinh 出生证明书1219gi运动鞋1220gi?1221gi?1222gi1223gi?1224gi?1225gi1226gi?业水平1227gi?1228gi?1229gi?1230gi?界1231gi?1233gi?形同;1235gi?照顾;维护;扞卫1236gi?l?i扣留1237gi?máy待机(电话)1238gi?a在......中间1239gi??ng床1240giúp帮助1241gIúp??帮忙;帮助1242g?键盘打字1243 g?木;木头;木料1244gòbó拘谨1245góc角;角落1246 g?c本贯;本籍;祖籍1247gói包装1248 g?i枕头1249 g?i叫;打(电话)1250 g?i寄(越南名胜之一)1268HàN?i河内市(越南首都)1269ha?ta?ng基础设施1270h?t?ng下层;基础1271hai二;两1272h?i害1273haichiê?u双向1274hàih??c幽默1275hail?m二十五1276hàilòng满意1277haim?t二十一1278haim??i二十1279H?iPhòng海防(越南北部重要港都)1280h?iquan海关1281ha?m洞;壕1282h?mh?c不能平1298hànglo?t大批,大规模1299h?ngm?c项目1300hàngn?m每年Unit141301h?ngn?m每年1302h?ngngày每日1303h?ngnh?t头等(票....)1304hàngtháng每月1305hàngxóm邻居1306hành葱1307hành??ng行动1308hànhchính?i?nt?电子化行政1309hànhkhách旅客1310hànhkinh行经;开始有月经1311hànhly行李1312h?nhphúc幸福1330haynói能言善道1331hè廊下便道1332h??i?uhành操作系统1333h?th?ng系统1334hê?th??ngba?ocha?y火警系统1335he?mcu?t短巷1336h?n约会1337h?ng?pl?i再见1338heo猪1339h?p窄1340h?t完;尽;全部;总共1341h?tti?n没钱;钱用光1342hi?mcó罕有;少有1343hi?n和善;善良;贤1344hi?n??i现代nhành覼行nkim现金nlành良善;nnay现时;nt??ng现象nv?t现物u理解;知;明白?ubiê?t多ul?c效力ul?c?i?utr?uqu?效果usách书店;uth?ng争强uth?o(v?i)于uthu?c药房u?ng效应1361hình?nh影像1362hìnhnh?似乎是;好像是1363hìnhthành形成1364hìnhth?c形式1365HIV艾滋病1366h?湖1367h?虎;老虎1368h?他们;姓1369h?户1370h??b?i游泳池1371h?chi?u护照1372h?hàng亲戚1373h?kh?u户口;户口簿1374h?n??c湖1375h?s?档案1376H?Tay西湖(越南河内市重要景点) 1377h?tên姓名1378h?tr?互助;帮助1380h?1381hò1382hó物质;1384hó货单;1385ho军;花;1388ho1391h?1392ho?1393ho完整1395ho整1396hoành?o完好1397hoànm?完美1398hoànthành完成1399hoa?nthiê?n完善1400hoànthi?n攺善;完善Unit151401hoàntoàn完全1402ho?tbát活泼1403ho?t??ng活动1404h?c学;学习1405h?cb?ng奖学金1406hócbúa伤脑筯;难对付1407h?c???ng学校;学堂1408h?ck?学期1409h?cphí学费1410h?csinh学生1411h?ct?p学习1432hòmth?邮筒1433h?n吻;婚1434h?n超过1435h?nh?p混合1436h?nmê昏迷1437h?nnhan婚姻1438h?ntu?i年纪稍长1439h?ngngo?i红外1440hoóc-m?n荷尔蒙;激素1441h?p会议1442h?p罐;盒;罐装1443h?p??ng合同1444h?pkh?uv?合口味;爽口1445h??plê?合例1446h?pm?t聚会1447h?ppháp合法1448h?ptác合作1449h?pthành合成1468huy?n县1469huy?táp血压1470huy?tápcao高血压1471hyv?ng希望1472íchl?i利益1473ihu秋1474 in印1475Iraq伊拉克1476ít少;少量;一点1477ítnh?t至少1478ítnói话少1479iuy..........nh?ng....虽然....但是......1480k?家伙1481k?计;计算;告知1482k?c?包含;包括1483k?c?p小偷1484kêkhai登记;1501k?tm?cm?t眼结膜1502k?tn?i连结1503k?tqu?结果1504k?tthúc结束1505khá还可以;不错1506khági?小康1507kh?n?ng能力;可能1508khác其它;别的1509khácnhau互不相同1510kh?cph?c克服1511kháchhàng客户1512kháchquan客观1513kháchs?n旅馆1514khaibáo申报1515khaim?c开幕ini?m概念á开拓ác开拓??ng开mphá探索;nc?p紧急ngi?观众ng??nh肯定康nhthành落pn?i各地;uhi?u口号uv?口味奖励??ng奖当猴子h?u气候1534khi?mkhuy?t欠缺1535khiêuv?跳舞1536khinhth??ng轻视;瞧不起;看不起1537khó困难1538kh?干1539kh?苦,痛苦;幅度大小小如纸张如A4大小等等叫做kh?gi?y)1540khob?c公库;国库1541khóch?u难受1542khókh?n困难1543khóa科;学科;锁;闭;年度1544khoah?c科学1545khoáic?m快感1546khoaitay番薯1547kho?ng约;大约地1549kh耀1551kh?健壮1552kh?1553kh?板块(1554kh?1555kh?1556kh?开动;1557kh?出癹1558kh?数量1559kh?(价格1560kh?业1561kh?1562kh?1563kh?n聪明1564kh?ng不;吗? 1565kh?ngbi?t不知道1566kh?ngc?n不需要1567kh?ngch?不只1568kh?ngch?...màcòn...不只....而且.....1569kh?ngcó没有1570kh?ngcóchi没关系1571Kh?ngcó??o不信宗教1572kh?ngdám不用客气1573kh?ngdámch?c不确定1574kh?ngday无线1575kh?ng??不让;不使得1589khuv?c区域;地区1590khúc一段,一节(木头)1591khu?chtr??ng扩张1592khung框1593kh?ngb?恐怖1594khuy?ncáo劝告1595khuy?nm?i促销1596khuy?tt?t缺陷1597khuynhh??ng倾向1598ki?n?ng技能1599k?s?工程师;技师1600k?chb?n剧本Unit171601k?chsankh?u舞台剧1618ki?udáng式样1619ki?uh?i侨汇1620ki?um?i新型1621ki-l?-mét公里1622kimc??ng钻石1623kính眼镜1624kinhdoanh经营1625kinhnghi?m经验1626kinhnguy?t月经1627kinhphí经费1628kinht?经济1629kínhtr?ng敬重1630kínhyêu敬爱的1631k?p及时1632k?pth?i及时1633ky签署;公斤1654l?i利息;得利1655 l?i又1656l?isu?t利率1657láixe开车;司机1658làm做1659l?m五(用在如十五,二十五.....的五)1660 l?m很1661làmbàit?p做功课1662làmdau作媳妇1663làm??p美身1664 l?md?ng滥用1665làmphi?n打扰1666làmquen熟习;结识1667làmsao怎么做;如何做1668làmtròn算一个单位(如电话费计?c工作做完n次n混杂皮肤n??utiên第nsau下次?ng邻?n浪漫ngnghe倾听领(钱)nh冷??o领导;nhlùng冷冰?nh健康,活动)?领事?领土;1686lànhtính良性1687lao肺结核1688Lào寮国1689lao??ng劳动1690l?ohóa老化1691 l?p??t组立(计算机)1692 l?pgia?ình成家1693 l?plu?n立论1694 l?pthành开立(合同,文书)1695 l?pt?写契灼书;写文契1696 l?ptr??ng立场1697 l?pt?c立刻;马上;立即;即刻1698lát一下子;片,薄片(如地砖) 1699lau久1700la?u楼长久很久1703 l?1704 l?地面层1705 l?1706 l?(延(1708 l?1709 l?1710 l?1711lê1712 l?1713 l?1714圣誔节1715 l?会1716 l?节1717 l?phí手续费1718 l?traogi?i颁奖典礼1719lên登上;登1720lêngiá涨价1721lênmàngl??i上网1722lênsàn上市(股票)1723lêntrên上去1724 l?nh指令;指示1725 l?ch历;日历1726 l?chs?历史1727li?chs??风雅;有礼;彬彬有礼1728liên接着;马上;立即;随即1729liênbang联邦1730liên??i连带(责任)叭;音箱1751lo?i类1752lo?ngx??ng骨质疏松1753lo?t等级(台风)1754 l?c滤1755 l?cxoáy旋风1756 l?i路;径;途径1757 l?i过失;错1758 l?i言;话1759 l?i齿龈;牙龈1760 l?ib?tc?ph?i利不及害;害大于利1761 l?inhu?n利润1762 l?n猪1763 l?nlên大为进步;长进1764 l?nnh?t最长1765l?ntu?i年纪大1766lòng心意;心开头;开始1784 l?c??a陆地1785lúc?ó那个时候;那时1786 l?cl??ng力量1787lúcr?nh闲暇时候1788lúctr??c之前;以前1789l?ng背部1790l??ng夹层1791l??i偷懒;懒惰1792l??ibi?ng懒惰1793lu?n常;总是;不断的1794l??n鳝鱼1795lu?nlu?n经常;总是1796l??ng薪水;薪资1797l??ng两1798l??ngth?c粮食1817mác马克(德国钱币单位)1818 m?c穿1819 m?cb?nh生病1820 m?cdù仅管1821m?cdù.............nh?ng.........仅管....但是.....1822 m?cl?i犯错1823mai明天1824mái屋顶1825m?i永远1826m?idam卖淫1827Malaysia马来西亚1828màn幕;蛟帐1829 m?n咸1830mànhình显示器;计算机屏幕1831m?nkinh停经1832mang携带膜竹笋ng网;网络?i拿过ngl??i网络?ng薄膜?ct?chên命名怀孕?cv?携带nh出色nhd?n大胆nhgi?i安康nhKh?nh高nhm?强大;ohi?m冒险按摩淳快1852 m?t花费(时间);死亡;逝世1853 m?t眼睛1854 m?t面;表面;款式;现(金)1855 m?tb?ng平面1856 m?t??密度1857 m?tgiá贬值1858 m?thàng店面;店铺;店家;各种货品1859 m?thàngd?u油铺1860 m?th?湖面1861 m?tkh?u密码1862 m?tm?密码1863mátm?凉快1864mátm?凉爽1865 m?tn?面膜1866 m?tn??c眼泪1867 m?tong蜂蜜1868m??ttiê?n?路1869 m忘症1871mà1872 m?1873 m?窗体1874 m?1875má1877 m?1878mà1880má1882 m?1883má1884má1885má1886má订书机1887má机1888máygi?t洗衣机1889máygi?t??洗衣机1890máyin打印机1891máyinch?打印机1892máyl?nh冷气机1893máyl?电话分机1894 m?ymam幸运1895máymay缝纫机1896máymóc机器;机械1897máynghenh?ck?thu?ts?数字MP3聆乐器(如Applenano等等)1898máynghenh?cMP3MP3机1899ma?ypha?t?i1913 m?nhdanh命名1914mèo猫1915mét公尺;米1916 m?t累1917 m?tm?i疲劳;劳累1918métvu?ng平方公尺1919mìxào炒面1920mìchính味精1921mía甘蔗1922 mi?n免1923 mi?nb?c北方1924 mi?nNam越南南部;南方(mi?nnam)1925 mi?nphí免费1926 mi?nthu?免税1927 mi?nTrung越南中部1928 mi?ng一块(地)1945 m?i才;新1946 m?i请1947 m?ingày每天1948 m?inh?t最新的1949m?itr??ng环境1950món菜(道;样);样(礼物);一笔(钱)1951m?n学门;学科;类(体育)1952món?n料理(食物);菜1953món?nbi?n海产1954mónquà礼物1955mónti?nl?n一大笔钱1956mong期待;希望1957 m?ng初(每月前十日)1958 m?ng薄节1977mùah?夏季1978muahàng购物1979mùahè夏季1980mùakh?干季1981m?al?n大雨1982mùam?a雨季1983muas?m购物1984mùas?nb?n打猎季节1985mùathu秋天;秋季1986m?ato大雨1987mùaxuan春天;春季1988m?axuan春雨1989 m?c水平;程度;额度1990 m?c墨鱼;鱿鱼;墨1991 m?c?ích目的1992m?i鼻子n青春痘;痘初(每月?t一号;áu六号i盐i蚊子i十ichín十九im?t十一n要n迟;晚n借ng汤匙át谋杀美国ph?m化妆品thu?t美术vi?n美容院束(香蕉)2012nam男2013n?m年;五2014n?m菇2015n??m位于2016Namb?南部2017n?ml?m五十五2018n?mm?i新年;新的一年(今年)2019NamM?南美2020n?mnay今年2021n?mngoái去年2022namn?男女2023n?nnhan受害者;受难人;灾民2024nàng娘子2025n?ng重2026nangcao加强2027nangc?p升绿;升等2028nàngdau媳妇2029n?ngl?c能力2030n?能力2031n?害)2032nà2033ná2034n?缴入2035n?u2036n?这里2038nà2040n?m2041n?看看2042nê所以2043nê?2044n?n2045n?u口2048nga?t?十字路口2049ng?cnhiên愕然2050ng?i不想要;不欲2051ng?mbi?n望海;赏海2052ngàn千2053ng?n阻挡;阻止2054ng?n短2055ng?nch?n阻止;制止2056ng?nh?n短期2057nganhàng银行2058ng?nkéo抽屉2059ng?nn?p井井有条2060ng?nng?a防范;防止2076ngàyngh?假日2077ngàynhàgiáo教师节2078ngàyQu?ckhánh国庆节2079ngàyQu?ct?Lao??ng国际劳动节2080ngàysinh生日2081ngàyT?t农历新年2082ngàyth??ng平日;平常日子2083nghe听2084ngh?行业2085nghe?ài听收音机2086ngh??ánhcá打鱼业;捕鱼业2087nghe?i?ntho?i接电话2088ngh?nghi?p职业2106ngh?r?ng想2107ngh?s?民意代表2108ngh?a意义2109nghiêmch?nh严整;严肃端整2110nghiêmtr?ng严重2111nghiêmtúc严肃2112nghiênc?u研究2113nghi?pv?业务2114nghìn千2115ng???c中毒2116ngoài外;除.....之外2117ngoài?y那儿;那里2118ngo?igiao外交2119ngo?ihình外2139ng?dan渔民2140ng?ngon熟睡;睡的好2141ng?pháp文法;语法2142ng?t?i住在2143ng?a马2144ng?i嗅;闻2145ng?ith?y闻到;嗅到2146ng?ng停止2147ng??cl?i反之;相反的2148ngu?i冷2149ng??i人2150ng??ibán出售者2151ng??ib?n朋友;友人2152ng??idan人民2153ng??i??p美人2154ng??igià老人igiámh?监igiàu有钱igiàucó有ih??ngd?nikhác别人il?n成人;大人imáy机器imua购买inghe听者;inghèo穷inhà家人inh?n收信inh?nhàng2168Ng??inh?nti?n领款人2169ng???in???cngoa?i外国人2170ng??iphátng?n发言人2171ng??iph?cv?帮佣2172ng??iquanhta我周围的人2173ng??isaymê....迷2174ng??ita别人;人们2175ng??itànt?t残障人士2176ng??ithan亲人2177ng??itiêudùng 消费者2178ng??itr?cmáy 接线生2179ng??ivay贷款人2180ng染源险质;料;因则2190nh代2191nh2193nh?t2195nhà??xe停车场2196nhàgatàu?i?nn g?m地下铁车站2197nhàhàng饭店2198nha?ha?ng?nu? ?ng餐饮店2199nhàhát戏院;演唱厅2200nhàkhách客栈Unit23 2201nhakhoa牙科2202nhàkhoah?c科学家2203nhàkinhdoanh经营家;企业家2204nhàmáy工厂2205nha?na?t房地2206nhàngh?休闲小屋2207nhànghiênc?u研究家2227nh?cc?ng演奏者2228nh?cc?乐器2229nh?c??n说到;说及;提及2230nh?ckhí乐器2231nh?cnh?轻音乐2232nh?cs?音乐家2233nh?m错;误2234nh?m为了要2235nh?ms?号码错误;拨错电话号码2236nhàn闲2237nh?n戒指2238nh?n接受;收(信)2239nh?nc??i结婚戒指2240nhandan人民2241NhanDanT?人民币2242nhand?p趁2260nhanhlên快;赶快2261nh?pc?入居2262nh?pkh?u进口2263nh?t最2264nh?t淡;味淡;淡而无味2265Nh?t日本(简称)2266Nh?tB?n日本2267nh?tbáo日报2268nh?t??nh一定2269nh?tlà尤其是;特别是2270nh?ttrí一致2271nhau相互;互相2272nh?ymúa跳舞2273nhé(语末词,有对吗,好吗的意思)2274nh?nhàng轻柔(话语);轻声燕语2292nh?如;如同2293nh?煮烂2294nhuc?u要求;需要2295nh?th?如此;如同这样子2296nh?v?y如此2297nh??a柏油2298nh?ng但;但是2299nh?ng各;那些2300nhútnhát畏怯;胆怯Unit242301n?呢2302nis?尼师2303n?a叉子2304niêm贴2305niêmm?c粘膜2306ni?mvui高兴;快乐心情2307niêmy?t贴公告;贴告示牠;它;他?c努力?齐放地方;处所;浮;生出)ài内牌?内部?n忧鬰?n谈??a内地??市内idung内容内容?u多话内心ành城内;?o说的2325n??itha?t室内(装璜)2326n?iti?ng着名;有名2327nón帽子2328nóng热2329n?ngdan农民;农人2330n?ng??浓度2331n?ngnghi?p农业。
越南语一点就通第一课:a哥哥anh一、常用单词:谁ai人人ai ai爱情ái tình/ tình yêu安心an tâm /yên tâm /an lòng哥哥anh ( anh trai )表哥anh họ睡衣áo ngủ婚纱áo cưới二、单词补给站:我的家人爷爷ông nội奶奶bà nội ( bà )爸爸ba ( bố )妈妈má( mẹ )哥哥anh ( anh trai )姊姊chị三、常用例句开口说:你是谁? Anh là ai ?请放心Xin cứ an tâm我只有一个哥哥Tôi chỉ có một người anh他是我的表哥Anh ấy là anh họ của tôi这件睡衣好美Cái áo ngủnày đẹp quá我喜欢这件婚纱Tôi thích cái áo cưới này第二课:ă吃ăn一、常用单词:上镜ăn ảnh吃越式面包夹肉ăn bánh吃喜酒ăn cưới吃素ăn chay吃点心ăn điểm tâm下馆子ăn nhà hàng领薪水ăn lương收贿ăn đút lót/ ăn tiền二、单词补给站:称谓用语弟弟em trai妹妹em gái叔叔chú阿姨dì伯父bác trai伯母bác gái三、常用例句开口说:她照相很上镜Côấy chụp hình ăn ảnh lắm我喜欢吃越式面包夹肉Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 她吃长斋Côấy ăn chay trường晚餐上馆子吃Bữa tối đi ăn nhà hàng我们是领月薪Chúng tôi lĩnh lương hàng tháng请拒绝收贿Xin cự tuyệt ăn đút lót第三课:â恩惠âm一、常用单词:阴历âm lịch音乐âm nhạc声音âm thanh幽暗âm u温暖âm áp水壶âm nước茶壶ấm trà饮食ẩm thực /ăn uống二、单词补给站:职业医生bác sĩ警察cảnh sát农民nông dân/ dân cày公民(工人)công dân( công nhân )邮差người đưa thư上班族dãn đi làm(công chức)三、常用例句开口说:农历春节我要回台湾Tết âm lịch tôi phải vềĐài Loan 我喜欢听音乐Tôi thích nghe nhạc今天是阴天Hôm nay trời âm u今天天气温暖Hôm nay trời âm áp给我一壶热水Cho tôi một ấm nước nóng 给我一壶热茶Cho tôi một ấm trà nóng第四课:b今天bữa nay一、常用单词:卖bán包子bánh bao多少钱bao nhiêu tiền今天bữa nay早餐bữa sáng午餐bữa trưa晚餐bữa tối邮局bưu điện二、单词补给站:我的脸眼睛mắt眉毛lông mày鼻子mũi嘴巴miệng牙齿răng耳朵tai三、常用例句开口说:他卖的很便宜Ông ấy bán rẻ lắm我喜欢吃肉包子Tôi thích ăn bánh bao thịt全部多少钱Tất cả bao nhiêu tiền今天要去哪玩?Bữa nay muốn đi đâu chơi ?晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ?我要去邮局寄信Tôi muốn đi bưu điện gửi thư第五课:c饭cơm一、常用单词:这个cái này那个cái kia / cái đó谢谢cám ơn媳妇con dâu饭cơm借问cho hỏi祝贺chúc我们chúng tôi /chúng ta二、单词补给站:人物男生nam女生nữ大人người lớn小孩con nít老人người già婴儿em bé三、常用例句开口说:这个是谁的? Cái này là của ai?那个是我的Cái đó là của tôi谢谢你带我去玩Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi请到我家吃便饭Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm 祝安康Chúc mạnh giỏi我们要去逛街Chúng tôi muốn đi dạo phố第六课:d旅游du lịch一、常用单词:近来dạo này招待chiêu đãi拖鞋dép收拾dọn dẹp旅游du lịch雨伞dù(ô)气象预报dự báo thời tiết钢琴dương cầm二、单词补给站:十二星座一水瓶座băo bình双鱼座song ngư牡羊座dương cựu( Miên dương )金牛座kim ngưu双子座song nam巨蟹座bắc giãi三、常用例句开口说:最近过的不错吧! Dạo này khá chứ!明天家里要大扫除Ngày mai phải dọn dẹp nhà cửa我要去旅游一个月Tôi muốn đi du lịch một tháng快下雨了记得带把伞Trời sắp mưa rồi nhớđem theo cây dù气象预报明天会下雨Dự báo thời tiết ngày mai có mưa她的钢琴弹的很好Côấy đàn dương cầm rất giỏi第七课:đ道路đường一、常用单词:上哪儿去đi đâu电话điện thoại打算định迎接đón越南盾đồng动物động vật植物thực vật送行đưa道路đường二、单词补给站:十二星座二狮子座hãi sư处女座sữ天秤座thiên sưng天蝎座hổ cát射手座liên mã魔羯座nam dường三、常用例句开口说:你要上哪儿去Anh muốn đi đâu我要打电话Tôi muốn gọi điện thoại你打算在这待多久? Anh định ởđây bao lâu?我要去机场接朋友Tôi ra sân bay đón bạn我送你去机场Tôi đưa anh ra sân bay全部是五佰元Tất cảlà năm trăm đồng第八课:e弟弟妹妹em一、常用单词:弟媳em dâu妹妹em gái表弟妹em họ妹夫em rể弟弟em trai老幺em út小舅子em vợ演戏diễn trò二、单词补给站:情绪快乐vui / mừng悲伤b i thương生气giận烦恼buồn phiền害羞mắc cỡ / ngượng害怕sợ sệt三、常用例句开口说:我有一个妹妹Tôi có một dứa em gái我没有表弟妹Tôi không có em họ我有一个妹夫Tôi có một người em rể我没有弟弟Tôi không có em trai这是我的小妹Đây là em út của tôi这是我的小舅子Đây là em vợ của tôi第九课:ê悦耳êm tai一、常用单词:悦耳êm tai温暖êm ấm静悄悄的êm ru哎啊eo ôi哎呦ái二、单词补给站:越南Việt Nam台湾Đài Loan美国Mỹ日本Nhật Bản法国Pháp英国Anh三、常用例句开口说:喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó?今天生意不好Bữa (hôm) nay bán ế喂! 去不去? Ê! có đi không?这首歌很动听Bài hát này nghe êm tai哎啊! 脏死了! Eo ôi ! bẩn quá!哎呦! 太可怕了! Eo ôi (aírồI ôi)! sợ quá!第十课:g帮助giúp đỡ一、常用单词:见面gặp mặt近来gần đây解渴giải khát升旗giải lao身份证giấy căn cước /thẻcăn cước文件giấy tờ / văn kiện休息时间giờ nghỉ帮助gúp đỡ二、单词补给站:蔬菜辣椒ớt西红柿cà chua玉米bắp/ bắp ngô空心菜rau muống红萝卜cà rốt包菜bắp cải三、常用例句开口说:今天我有看见他Hôm nay tôi có gặp anh ấy最近我没有碰到他Gần đây tôi không gặp anh ấy我要喝冷饮Tôi muốn uống nước giải khát现在休息十分钟Bây giờ nghỉ giải lao mười phút你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không?请给我看你的证件Xin cho tôi xem giấy tờ của anh第十一课:h学生học sinh一、常用单词:每日hằng ngày / mỗi ngày行李hành lý亲戚họ hàng /bà con学生học sinh问候hỏi thăm哪一天hôm nào今天hôm nay昨天hôm qua二、单词补给站:水果香蕉chuối西瓜dưa hấu椰子dừa菠萝trái thơm / dứa木瓜đu đủ苹果quả táo tây/ trái bong(南方)三、常用例句开口说:我要去买日用品Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày我要收拾行李Tôi cần thu xếp hành lý我是留学生Tôi là lưu học sinh请代我问候Xin cho tôi gửi lời hỏi thăm你何时回西贡? Hôm nào anh về Sài Gòn?昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có đi chơi không ?第十二课:i安静im lặng一、常用单词:大便iả/đi iả拉肚子iả chảy益处ích lợi/ lợi安静im lặng住嘴im đi盖章in dấu / đóng dấu数日Ít bữa /ít hôm / vài ngày不常Ít khi二、单词补给站:风味美食面包bánh mỳ蛋糕bánh bông lan/ bánh ga tô牛排bít tết炸鸡gà chiên米粉bún米饭cơm三、常用例句开口说:我腹痛拉肚子Tôi đau bụng ỉa chảy多休息对病有好处Nghỉngơi nhiều có lợi cho bệnh tình今天路上好安静Bữa nay đường phốim lăng quá请在这里签名盖章Mời ký tên đóng dấu ởđây再过几天我要回越南了vài h ôm n ữa(北方)Ít(南方) bữa nữa tôi về Việt Nam rồi最近我很少去逛街Gần đây tôi ít khi đi dạo phố第十三课:k 冰淇淋kem一、常用单词:冰淇淋kem事情s ự tình旅馆khách sạn何时khí nào气候khí hậu哭khóc难受khó chịu不知道không biết二、单词补给站:饮料茶trà/ chè(北方)咖啡cà phê果汁nước trái cãy汽水nước máy啤酒bia hơi葡萄酒rượu nho/ rượu vang三、常用例句开口说:我要吃冰淇淋Tôi muốn ăn kem这次考试考得如何? Kỳ thi này thi ra sao?这附近有旅馆吗? Gần đây có khách sạn không?在那儿的气候如何Khí hậu ởđó ra sao?请不要再哭了Xin đừng khóc nữa今天身体感觉不舒服Bữa nay trong người thấy khó chịu第十四课:l冷lạnh一、常用单词:迷途lạc đường开车lái xe做事làm việc冷lạnh走错路đđđi lầm đường / nhầm đường登山leo núi婚礼lễcưới好久lâu quá二、单词补给站:公车xe buýt出租车xe tắc-xi汽车xe hơi / ô tô摩托车xe gắn máy/ xe hon đa / xe máy / xe mô tô自行车xe đạp船tàu/ thuyền三、常用例句开口说:我迷路了! Tôi bị lạc đường请开车慢一点Xin lái xe chậm một chút您在哪工作? Ông làm việc ởđâu?明天天气会变冷Ngày mai trời trở lạnh我走错路了Tôi đi lầm đường好久不见还记得我吗? Lâu quá không gặp còn nhớ tôi không?第十五课:m凉快mát mẻ一、常用单词:凉快mát mẻ飞机máy bay几岁mấy tuổi几个人mấy người免费miễn phí免税miễn thuế一道菜món ăn季节mùa二、单词补给站:逛街即景百货公司công ty bách hoá警察局đồn cảnh sát/ 公安局đồn công an邮局bưu điện教堂nhà thờ寺庙chùa miếu大楼tòa nhà三、常用例句开口说:今天天气凉Bữa nay trời mát mẻ飞机已经准时到达Máy bay đã đến đúng giờ你今年几岁? Em năm nay mấy tuới?你家里有多少人? Nhà em có mấy người?我再点一道菜Tôi kêu thêm một món ăn一年有四季,分别为春夏秋冬Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông 第十六课:n新年năm mới一、常用单词:新年năm mới热水nước nóng明天ngày mai郊外ngoại ô听音乐nghe nhạc职业nghề nghiệp放暑假nghỉ hè想家nhớ nhà二、单词补给站:运动休闲游泳bơi慢跑chạy chậm篮球bóng rổ棒球bóng chãy高尔夫球gôn爬山leo núi三、常用例句开口说:祝新年快乐! Chúc mừng năm mới!明天想去哪里玩? Ngày mai muốn đi đâu chơi?明天想去郊外Ngày mai tôi muốn ra ngoại ô您的职业是什么? Nghề nghiệp của ông là gì?放暑假我要回越南Nghỉ hè tôi muốn về Việt Nam 我好想家Tôi rất nhớ nhà第十七课:o头脑đầu óc一、常用单词:埋怨óan trách头脑đầu óc豆花đậu hoa / óc đậu吐奶ọe sữa / sựa (北)/ trớ(南)天气闷trời oi吵闹om sòm蜜蜂con ong蜂王ong chúa二、单词补给站:嗜好娱乐看电影coi phim看书coi sách跳舞khiêu vũ唱歌ca hát钓鱼câu cá弹钢琴đchơi đàn dương cầm三、常用例句开口说:不要埋怨别人Chớoán trách người ta他的头脑很好Đầu óc của anh ấy tốt lắm我喜欢吃豆花Tôi thích ăn đậu hoa小孩又吐奶了Thằng béọe sữa nữa rồi今天下午天气很闷Chiều hôm nay trời oi lăm请不要吵闹Xin đừng la om sòm第十八课:ô先生ôm一、常用单词:海螺ốc biển蜗牛ốc sên拥抱ôm nhau先生ông老板ông chủ爷爷ông nội外公ông ngoạI他ổng /ông ấy二、单词补给站:服装衬衫áo sơ mi裙子đầm裤子quần外套áo khoác西装áo vách lông泳衣áo tắm/ áo bơi三、常用例句开口说:你喜欢吃海螺吗? Anh thích ăn ốc biển không?不, 我喜欢吃蜗牛Không, tôi thích ăn ốc sên您要找谁? Ông muốn kiếm ai?我要找这里的老板Tôi muốn kiếm ông chủởđây他是我的外公Ông ấy là ông ngoại của tôi他不在家有什么事吗? Ổng ấy đi vắng có chuyện gì không?第十九课:ơ辣椒ớt=====================================一、常用单词:在那边ởbên đó在这里ở trong này在那里? ởđâu在这里ởđây住在乡下ở nhà quê住在城市ở thành phố小辣椒ớt nhỏ青椒ớt xanh二、单词补给站:配件皮包túi da皮带thắt lưng帽子nón / mũ皮鞋giày da高跟鞋giày cao gót袜子vớ / tất三、常用例句开口说:你在那边好吗? Anh ởbên đó có khỏe không?我在这边很好Tôi ở bên này rất khỏe你在哪? Anh ởđâu?我在这Tôi ởđây我住在乡下Tôi ở nhà quê你住在城市Anh ở thành phố第二十课:p渡船phà一、常用单词:泡茶pha trà/ pha chè泡咖啡pha cà phê鞭炮pháo烟火pháo bông / pháo hoa片子phim卡通片phim họat họa鸡丝汤河粉phở gà xéphay生牛肉河粉phở tái二、单词补给站:饰品:装饰物品戒指trà rá/ chiếc nhẫn项链giây chuyền耳环bông tai手镯vòng đeo tay手表đồng hồđeo tay发夹cây kẹp tóc三、常用例句开口说:帮我泡一壶茶Pha giùm tôi một ấm trà帮我泡一杯咖啡Pha giùm tôi một ly cà phê我喜欢放鞭炮Tôi thích đốt pháo我喜欢看放烟火Tôi thích coi đốt pháo bông 给我一碗鸡丝汤河粉Cho tôi một tô phở gà我喜欢吃生牛肉河粉Tôi thích ăn phở tái第二十一课:q关心quan tâm一、常用单词:礼物qùa biếu/ qùa tặng关心quan tâm小吃店quán ăn小饭馆quán cơm小客栈quán trọ电扇quạt máy吊扇quạt trần短裤quần cụt / quần cộc二、单词补给站:桌子bàn椅子ghế tựa沙发sa lông床giường衣柜tủ áo灯đèn三、常用例句开口说:他很关心我Anh ấy quan tâm tôi lắm我要找小吃店Tôi muốn kiếm quán ăn我要去小饭店吃午餐Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa今晚我要住小旅馆Tối nay tôi muốn ở quán trọ这个吊扇很漂亮Cái quạt trần này đẹp quá好热我要穿短裤Nóng quá tôi muốn bận/mặc quần lửng 第二十二课:r戏院rạp hát一、常用单词:电影院rạp chiếu bóng戏院rạp hát九层塔tháp chín tầng空心菜rau muống洗脸rửa mặt洗手rửa tay香槟酒rượu sâm-banh红酒rượu vang/ rượu nho二、单词补给站:餐具碗chén/ bát筷子đũa汤匙muỗng叉子nĩa(南方)dĩa (北方)杯子ly盘子dĩa(南方)/ đĩa (北方)三、常用例句开口说:哪里有电影院? Ởđâu có rạp chiếu bóng ?这附近有戏院吗? Gần đây có rạp hát không?我喜欢吃烫空心菜Tôi thích ăn rau muống luộc我要洗脸Tôi muốn rửa mặt我要洗手Tôi muốn rửa tay我喜欢喝香槟酒Tôi thích uống rượu sâm-banh第二十三课:s机场sân bay一、常用单词:过户sang tên照顾săn sóc预备sắp sửa / dự bị机场sân bay阳台sân gác / ban công生日sinh nhật/ ngày sinh门牌số nhà雾sương mù二、单词补给站:电器用品电视vô tuyến/ ti vi冰箱tủ lạnh计算机vi tính洗衣机máy giặt电话điện thoại收音机máy thu thanh/ ra đi ô三、常用例句开口说:这房子何时才能过户? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên?谢谢你的照顾Cám ơn anh săn sóc准备好行李上车Chuẩn bịhành lý để lên xe我要去机场Tôi muốn đi sân bay我去阳台晒衣服Tôi ra sân gác phơi quần áo这门牌号码在哪里? Số nhà này ởđâu?第二十四课:t洗澡tắm一、常用单词:手tay耳朵tai出租车tăc-xi洗澡tắm淋浴tắm hoa sen时间thì giờ五花肉thịt ba chỉ火腿thịt dăm-bông二、单词补给站:文具用品钢笔bút máy/ viết máy圆珠笔bút bi铅笔bút chì/ viết chì笔记本sổ ghi chép钉书机máy ghim计算器máy tính三、常用例句开口说:我要叫出租车Tôi muốn kêu tắc-xi我要洗澡Tôi muốn tắm我喜欢淋浴Tôi thích tắm hoa sen现在还有充裕时间Bây giờ còn nhiều thì giờ我喜欢吃五花肉Tôi thích ăn thịt ba chỉ我喜欢吃火腿Tôi thích ăn thịt dăm-bông第二十五课:u喝水uống nước================================一、常用单词:烫衣服ủi quần áo烫头发uốn tóc喝汤uống canh喝白开水uống nước trắng喝药uống thuốc饮酒uống rượu癌症ung thư支持ủng hộ二、单词补给站:动物động vật牛con bò/ con trâu马con ngựa羊con dê猫con mèo狗con chó鸟con chim三、常用例句开口说:我要烫衣服Tôi muốn ủi quần áo我要去烫头发Tôi muốn đi uốn tóc我喜欢喝汤Tôi thích uống canh我喜欢喝白开水Tôi thích uống nước trắng我很怕吃药Tôi rất sợ uống thuốc我不喜欢喝酒Tôi không thích uống rượu第二十六课:ư喜爱ưa一、常用单词:喜爱ưa不喜欢khôngưa奉承ưa nịnh同意ưng同意ưng thuận盼望ước愿望ước nguyện优先ưu tiên二、单词补给站:天气炎热nóng nực下雨trời mưa台风bão寒冷lạnh凉爽mát mẽ打雷có sấm三、常用例句开口说:我喜欢看杂志Tôi ưa xem tạp chí/ Tôi thích coi tạp chí她不喜欢熬夜Chịấy không ưa thức đêm她很会拍马屁Chịấy hay ưa nịnh bợ我不答应Tôi không ưng她已经答应要签字了Chịấy đã ưng thuận ký giấy rồi 多盼望可以去环游世界Ước gì được đi du lịch thế giới第二十七课:v烧鸭vịt quay一、常用单词:未婚夫vị hôn phu未婚妻vị hôn thê烧鸭vịt quay大象voi妻子vợ快乐vui / mừng动物园vườn bách thú/ sở thú果园vườn cây二、单词补给站:早安chào buổi sáng午安chào buổi chiều晚安chào buổi tối您好chào ông您好吗ông có khỏe không ?再见tạm biệt三、常用例句开口说:这位是我的未婚夫Đây là vị hôn phu của tôi这为是我的未婚妻Đây là vị hôn thê của tôi我喜欢吃烧鸭Tôi thích ăn vịt quay这只大象好老Con voi này già quá这位是我的太太Dây là vợ của tôi今晚去玩我好快乐! Tối nay đi chơi tôi vui quá第二十八课:x炒菜xão rau一、常用单词:绿色xanh lá cây炒菜xão rau汽油xăng三轮车xích-lô机动三轮车xích-lô máy请问xin hỏi请原谅xin tha lỗi穿耳洞xổ lổ tai二、单词补给站:礼貌用语lễ phép谢谢cám ơn对不起xin lỗi没关系không có chi( không sao )请问xin hỏi请稍候xin chờ một lát请慢用mời dùng三、常用例句开口说:我喜欢那件绿色格子上衣Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia我要骑车去加油Tôi muốn chạy hon-đa đi đổxăng我不喜欢坐三轮车Tôi không thích ngồi xe xích-lô我喜欢坐机动三轮车Tôi thích ngồi xe xích-lô máy请问哪里有理发厅? Xin hỏi ởđâu có tiệm hớt tóc?请您原谅Xin ông tha lỗi cho第二十九课:y衣服y phục / quần áo一、常用单词:衣服y phục / quần áo医师y sĩ /bác sĩ护士y tá医务所y tế意见ý kiến安康yên lành相爱yêu nhau要求yêu cầu二、单词补给站:时间白天ban ngày晚上ban đêm/ buổi tối早上buổi sáng中午buổi trưa下午buổi chiều季节mùa三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y phục này của ai?/ Quần áo này của ai?他是医生Ông ấy là y sĩ/ Ông ấy làbác sĩ她是护士Côấy là y tá那里有医务所? Ởđâu có trạm y tế?还有没有意见? Còn ý kiến gi không?一切都很好Mọi việc đều yên lành21。
AA-rập -- 阿拉伯à -- 助词(表疑问)ạ -- 助词(表尊敬)Á Phi -- 亚非ai -- 谁anh -- 哥, 你anh ấy -- 他anh trai -- 哥, 胞兄Bba 三bà奶奶;女士bác 伯伯bài 课文,一首bàn 桌子bàn tay 手掌bạn bè桌子bạn gái 女朋友bạn học 同学bảng đen 黑板bao 多少bao giờ何时bao nhiêu 多少bảo 吩咐báo 报纸bao cáo 报告Bắc Đái Hà北戴河Bắc Kinh 北京bằng 相等,等于bằng nhau 相等bận 忙bây giờ现在bé小béo 胖Bỉ比利时biết 知道biểu hiện 表现Bình 平(人名)bình thường 平常bò牛bó一束bổ ngữ补语bộ部bộ môn 部门buổi tối 晚上buồn 忧愁buồng 房间bút lông 毛笔bức 幅,张tôm 虾tôm he龙虾cua蟹gà鸡vịt鸭vịt quay烤鸭ngỗng 鹅cá鱼sườn chua ngọt 糖醋排骨chim quay 烧乳鸽thịt 肉thịt lợn 猪肉thịt bò牛肉thịt cừu 羊肉tái dê涮羊肉trứng 蛋canh 汤rau 蔬菜rau cải xanh 青菜rau cải trắng 白菜rau chân vịt 菠菜rau thơm香菜rau sa lách 生菜rau cần 芹菜dưa chuột 黄瓜đậu phụ豆腐cà chua 蕃茄rượu 酒bia 啤酒sữa 牛奶nước quả果汁嗯!~~--dúng vị(味道真好)!--rau đặc sắc ( 特色菜)--mầu sắc hương vịđủ cả(色香味俱全)!一道好菜却要多种调味品, Ví dụ (比如):--muối 盐--xì dầu 酱油--dấm 醋--bột ngọt 味精--mật ong 辣椒--dầu vừng 麻油--mỡ lợn 猪油--dầu hào 蚝油--dầu đậu nành 豆油--dầu cải 茶油--dầu dừa 椰子油--dầu sa lát 色拉油--hương liệu 香料--hồ tiêu 胡椒--hương hồi 茴香--tinh bột 淀粉--mù tạ芥末--nước mắm 鱼露--mắm tôm 虾酱--mắm trứng cá鱼子酱--gia vị调味品--đường 糖--vân vân(等等)! ccà phê咖啡các各,诸cách 办法Cam-pu-chia 柬埔寨cảm ơn 感谢cán bộ干部cao 高cặp tóc 发夹cần thiết 需要,必要câu 句子cậu 你(年青人昵称)cấp 级cây dừa 椰子树cha 父亲chào 问候用语chào anh 你好(男)chào chị你好(女)cháu 孩子,侄子chăn被子chân 脚chè茶chết死(续):chỉ指chị姐chia tay 分手chiếnsĩ战士chiếu bóng 电影chim 鸟chính trị政治chịu khó刻苦chờ等待chợ集市ChợĐồng Xuân 同春市场chơi玩chủnghĩa 主义chủ ngữ主语chủ nhiệm 主任chú ý注意chúc 祝贺chúng ta 咱们chuyện trò聊天chữ字chứ助词(含反诘之意)chưa未có有có gì đâu没关系có...không 有......吗con 孩子con 一头,一只,一个C--con người 人,人类--con trai 儿子--cô giáo 女老师--cố gắng 努力--cốc 杯--công nhân 工人--công ty 公司--cổng 门--cộng hòa 共和--cộng sản 共产--cột cờ旗杆--cờ旗--cụ老者--của 的(表所属关系)--cũng也--cuối 尾,末--cuối cùng 最后--cuốn &nD--dạ助词(表示礼貌) --dài 长--danh từ名词--dày 厚--dấu chấm 句号--dấu chấm phẩy 分号--dấu hai chấm 冒号--dấu hỏi 问号--dấu phẩy 逗号--dấu lửng 省略号--dấu ngang 破折号--dấu ngoặc đơn 括号--dấu ngoặc kép 引号--dấu nối 连接号--dấu than 感叹号--dây 绳子--dễthương 可爱--dòng 行--dùng 用--dườ i在......下tê mê如痴如醉--se sẽ轻轻的--nho nhỏ小小的--na ná差不多--mù chữ文盲--mơ hồ模糊--thô lỗ粗鲁--tỉ mỉ仔细--dụ dỗ诱惑--chi li 计较--thổ lộ吐露--nhàở住宅--vị trí位置Llà是lá面,封lại 又làm做,干lạnh 冷Lào老挝lát一会儿lắm 非常Lâm林(人名)lần sau 下次lâu久lẻ零lễphép礼貌lên đường mạnh khoẻ一路平安lên lớp 上课linh 零lọ瓶子lời 言语lợn 猪lớp học 教室lúc đó那时lúc nào何时lười 懒Lý李(姓)MMa-ga-rét Thát-trơ玛格丽特.撒切尔(人名) Ma-lai-xi-a 马来西来mai 明天mãi 永远mang 带有mạnh khoẻ健康,健壮Mao Thạch Đông毛泽东mau lên 快点màu 颜色máy ghi âm 录音机máy in 打印机máy vi tính 电脑mẫu 式样mấy 几mẹ母亲mét 米mệt 累Mi-an-ma 缅甸mỏi 酸疼,疲劳môn 学科một trăm 一百mời 请mới 新mới 才,方mua 买muộn 迟,晚mưa雨,下雨mực 墨mười bốn 十四mười chín 十九mười hai 十二mười lăm 十五mười tám 十八Nnam sinh 男生này 这,此năm nay今年năm ngoái去年nắm 握nặng 重nâng cốc 举杯nên 应该nền nếp 教养,规矩Nga 俄罗斯ngạc nhiên 愕然ngay 立刻ngày mai 明天nghe 听nghe nói 听说Nhgệ An Chí义安志nghi vấn 疑问nghỉ休息nghỉ mát 避署ngoài 在......外边ngoài ra 此外ngoại ngữ外语ngôi thứ位次ngồi 坐ngôn ngữ语言ngủ睡ngữ pháp 语法người 人nhà家nhà ăn食堂nhà hát lớn 大剧院nhà nước 国家nhà thờ教堂nhà tôi 我爱人nhanh 快nhân dân 人民nhất 最、顶Nhật 日本nhé助词(表委婉语气) nhỉ助词(表疑问) nhiệt độ温度nhiều 多nhìn 注视nhỏ小nhớ记住những 指多数Niu Đê-li 新德里nó他,她,它nọ那,某nói 说non nước 河山nơi chốn 地点núi 山nuôi 养nữ sinh 女生nữa 又,在Oông 爷爷,先生Ơở在Pphải 须,要Pháp 法国phấn đấu 奋斗phật giáo 佛教phim 胶卷phó副phó từ副词phong cách 风格phòng 房屋phòng đọc sách 阅览室phố街phốHai Bà Trưng二征夫人街phố Hàng Bài 牌行街phố Huế顺化街phố Tô châu 苏州街phố Trần Hưng Đạo 陈兴道街phốTrường An 长安街phốVương Phủ Tỉnh 王府井街phức tạp 复杂phương hướng 方向Qquả座Quảng Đông广东quạt 扇子quần 裤子quen 习惯,认识quê家乡QuếLâm桂林quên忘quyển 本,册quyết tâm决心quốc kỳ国旗quy tắc 规则Rra 出去,到rất 很,非常rộng 宽敞Ssách书sạch sẽ干净sang năm 明年sáng早上sáng sủa 明亮sao 为什么sắc thái色彩sắp 将,快sân院子,操场sẽ将sĩ quan 军官sinh viên大学生so sánh比较số数、数字sư phạm 师范sức khoẻ健康sướng 高兴Tta 他,她,咱们tác phẩm 作品tại sao 为什么tạm biệt 再见Tam Quốc Chí三国志tám八tan lớp 下课tạp chí杂志tay 手tầng 层tập 练习Tây Ban Nha西班牙tẩy 像皮檫tên名字tha 原谅Thái Lan泰国thạo 精通thăm 看望thắng 胜,赢thua 输thân亲,亲密thân mật 亲密thấp 低thật 确实thầy bói算命先生thầy giáo男老师thểnào无论如何thế那么thì就thích 喜欢Thổ Nhĩkì土耳其thôi chết 糟糕thông minh聪明thời gian 时间thơm 香Thu 秋(人名)thua 输thuận buồm xuôi gió一帆风顺thùng bút笔筒thư信thư viện 图书馆thường 常Thượng Hải 上海ti vi 电视tiếc 遗憾tiền 钱tiến bộ进步tiếng 语言tiếng Anh 英语tiếng Việt Nam 越语tiểu thuyết 小说tình cảm 感情tính từ形容词to 大toàn tập 全集toán数学tổ quốc 祖国tôi我tối 晚tốt 好tốt nhgiệp 毕业tờ张,页tớ我(年青人昵称)trang 页trạng ngữ状语tranh 画tre 竹trẻ年青trên在......上trong 在......里trôi qua流逝trông看trồng 种trợ từ助词trời 天Trung Quốc 中国trực 值班,值日trường 学校tủ柜子Tuấn 俊(人名)tuổi 岁từđiển 词典tự自己tường 墙Uuống nước 喝水Ưừ唔(助词)Vvào 进,入vạn sựnhưý万事如意văn hóa文化vắng mặt 不在、缺席vân vân 等等vẫn 还,仍然vâng 是(助词)vé票về回vềhưu 退休Vĩ伟(人名)ví dụ例如ví tiền 钱夹vị nhữ谓语vị trí位置Viên 维也纳viết 写viết hoa 大写Việt Nam 越南Vô cùng 无比vở练习本vui 高兴vui vẻ高兴vừa 刚、才vừa mới 刚刚vươn lên向上vườn 园Xxa 远xã hội 社会xanh 绿xe đạp 自行车xem 看xiết bao 多么xin 谨,申请xin lỗi 对不起xin phép请假,请允许xinh 小巧,美丽xong 完xưng hô称呼Yy tá护士yên tĩnh 安静yêu爱mỹ phẩm化妆品hộp hóa trang 化妆盒sữa rửa mặt 洗面奶kem dưỡng da 营养霜kem trân châu 珍珠霜kem chống nắng 防晒霜kem bôi mặt 雪花膏nưỡc hoa 香水以听清khó nghe不知道không biết联欢会buổi liên hoan尽管放心cứ yên tâm签合同ký hợp đồng公平合理物美价廉 vừa đẹp vừa rẻ价格合理giá cả hợp lý吃饱睡足ăn no ngủ kỹ人民币Nhân Dân Tệ日用品đồ dùng hàng ngàyảnh hưởng 影响áo dài 越南旗袍ấy 那,那个,语气词,咦,喂bản ngữ母语,本族语bạn thân 好朋友bằng 相比,等于,如同,要是,并,凭,鹏bên 方,边,旁bến 码头,,停泊处,停车站,停车场biên 边,编,登记biếng 懒惰bỏ lỡ错失,错过bơi lội 游泳bữa 一餐,一顿,一日,一阵buôn 贩卖,商业,山寨cẩn thận 小心,谨慎cạn 浅,枯干,竭尽,陆地cạo râu 刮胡子cạo 刮,剃cắt tóc 理发,削发为僧chả不,没有,否定词chán 腻,厌,乏味,无趣,还很多,有的是chăng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开chìa khóa 钥匙cho biết 通知,告诉,告知chứ语气词chữa 修理,修整,修改,矫正,治疗chúc mừng năm mới 恭贺新禧,新年好chúc mừng 祝贺,庆祝,道喜chủng 种chương trình 章程,计划,纲领,程序,节目,剧目chụp ảnh 照相,拍照chuyến 趟,次,班车,班机cổđiển 古典Cóđiều sơ suất 招呼不周có gì有什么cố ý故意cứ一直,尽管,凡,逢,依据đá 2 踢,斗,蹬,踹,捎带,牵连,吝啬,抠门đàm phán谈判。
AA-rập -- 阿拉伯à -- 助词(表疑问)ạ -- 助词(表尊敬)Á Phi -- 亚非ai -- 谁anh -- 哥, 你anh ấy -- 他anh trai -- 哥, 胞兄Bba 三bà奶奶;女士bác 伯伯bài 课文,一首bàn 桌子bàn tay 手掌bạn bè桌子bạn gái 女朋友bạn học 同学bảng đen 黑板bao 多少bao giờ何时bao nhiêu 多少bảo 吩咐báo 报纸bao cáo 报告Bắc Đái Hà北戴河Bắc Kinh 北京bằng 相等,等于bằng nhau 相等bận 忙bây giờ现在bé小béo 胖Bỉ比利时biết 知道biểu hiện 表现Bình 平(人名)bình thường 平常bò牛bó一束bổ ngữ补语bộ部bộ môn 部门buổi tối 晚上buồn 忧愁buồng 房间bút lông 毛笔bức 幅,张tôm 虾tôm he龙虾cua蟹gà鸡vịt鸭vịt quay烤鸭ngỗng 鹅cá鱼sườn chua ngọt 糖醋排骨chim quay 烧乳鸽thịt 肉thịt lợn 猪肉thịt bò牛肉thịt cừu 羊肉tái dê涮羊肉trứng 蛋canh 汤rau 蔬菜rau cải xanh 青菜rau cải trắng 白菜rau chân vịt 菠菜rau thơm香菜rau sa lách 生菜rau cần 芹菜dưa chuột 黄瓜đậu phụ豆腐cà chua 蕃茄rượu 酒bia 啤酒sữa 牛奶nước quả果汁嗯!~~--dúng vị(味道真好)!--rau đặc sắc ( 特色菜)--mầu sắc hương vịđủ cả(色香味俱全)!一道好菜却要多种调味品, Ví dụ (比如):--muối 盐--xì dầu 酱油--dấm 醋--bột ngọt 味精--mật ong 辣椒--dầu vừng 麻油--mỡ lợn 猪油--dầu hào 蚝油--dầu đậu nành 豆油--dầu cải 茶油--dầu dừa 椰子油--dầu sa lát 色拉油--hương liệu 香料--hồ tiêu 胡椒--hương hồi 茴香--tinh bột 淀粉--mù tạ芥末--nước mắm 鱼露--mắm tôm 虾酱--mắm trứng cá鱼子酱--gia vị调味品--đường 糖--vân vân(等等)! ccà phê咖啡các各,诸cách 办法Cam-pu-chia 柬埔寨cảm ơn 感谢cán bộ干部cao 高cặp tóc 发夹cần thiết 需要,必要câu 句子cậu 你(年青人昵称)cấp 级cây dừa 椰子树cha 父亲chào 问候用语chào anh 你好(男)chào chị你好(女)cháu 孩子,侄子chăn被子chân 脚chè茶chết死(续):chỉ指chị姐chia tay 分手chiếnsĩ战士chiếu bóng 电影chim 鸟chính trị政治chịu khó刻苦chờ等待chợ集市ChợĐồng Xuân 同春市场chơi玩chủnghĩa 主义chủ ngữ主语chủ nhiệm 主任chú ý注意chúc 祝贺chúng ta 咱们chuyện trò聊天chữ字chứ助词(含反诘之意)chưa未có有có gì đâu没关系có...không 有......吗con 孩子con 一头,一只,一个C--con người 人,人类--con trai 儿子--cô giáo 女老师--cố gắng 努力--cốc 杯--công nhân 工人--công ty 公司--cổng 门--cộng hòa 共和--cộng sản 共产--cột cờ旗杆--cờ旗--cụ老者--của 的(表所属关系)--cũng也--cuối 尾,末--cuối cùng 最后--cuốn &nD--dạ助词(表示礼貌) --dài 长--danh từ名词--dày 厚--dấu chấm 句号--dấu chấm phẩy 分号--dấu hai chấm 冒号--dấu hỏi 问号--dấu phẩy 逗号--dấu lửng 省略号--dấu ngang 破折号--dấu ngoặc đơn 括号--dấu ngoặc kép 引号--dấu nối 连接号--dấu than 感叹号--dây 绳子--dễthương 可爱--dòng 行--dùng 用--dườ i在......下tê mê如痴如醉--se sẽ轻轻的--nho nhỏ小小的--na ná差不多--mù chữ文盲--mơ hồ模糊--thô lỗ粗鲁--tỉ mỉ仔细--dụ dỗ诱惑--chi li 计较--thổ lộ吐露--nhàở住宅--vị trí位置Llà是lá面,封lại 又làm做,干lạnh 冷Lào老挝lát一会儿lắm 非常Lâm林(人名)lần sau 下次lâu久lẻ零lễphép礼貌lên đường mạnh khoẻ一路平安lên lớp 上课linh 零lọ瓶子lời 言语lợn 猪lớp học 教室lúc đó那时lúc nào何时lười 懒Lý李(姓)MMa-ga-rét Thát-trơ玛格丽特.撒切尔(人名) Ma-lai-xi-a 马来西来mai 明天mãi 永远mang 带有mạnh khoẻ健康,健壮Mao Thạch Đông毛泽东mau lên 快点màu 颜色máy ghi âm 录音机máy in 打印机máy vi tính 电脑mẫu 式样mấy 几mẹ母亲mét 米mệt 累Mi-an-ma 缅甸mỏi 酸疼,疲劳môn 学科một trăm 一百mời 请mới 新mới 才,方mua 买muộn 迟,晚mưa雨,下雨mực 墨mười bốn 十四mười chín 十九mười hai 十二mười lăm 十五mười tám 十八Nnam sinh 男生này 这,此năm nay今年năm ngoái去年nắm 握nặng 重nâng cốc 举杯nên 应该nền nếp 教养,规矩Nga 俄罗斯ngạc nhiên 愕然ngay 立刻ngày mai 明天nghe 听nghe nói 听说Nhgệ An Chí义安志nghi vấn 疑问nghỉ休息nghỉ mát 避署ngoài 在......外边ngoài ra 此外ngoại ngữ外语ngôi thứ位次ngồi 坐ngôn ngữ语言ngủ睡ngữ pháp 语法người 人nhà家nhà ăn食堂nhà hát lớn 大剧院nhà nước 国家nhà thờ教堂nhà tôi 我爱人nhanh 快nhân dân 人民nhất 最、顶Nhật 日本nhé助词(表委婉语气) nhỉ助词(表疑问) nhiệt độ温度nhiều 多nhỏ小nhớ记住những 指多数Niu Đê-li 新德里nó他,她,它nọ那,某nói 说non nước 河山nơi chốn 地点núi 山nuôi 养nữ sinh 女生nữa 又,在Oông 爷爷,先生Ơở在Pphải 须,要phấn đấu 奋斗phật giáo 佛教phim 胶卷phó副phó từ副词phong cách 风格phòng 房屋phòng đọc sách 阅览室phố街phốHai Bà Trưng二征夫人街phố Hàng Bài 牌行街phố Huế顺化街phố Tô châu 苏州街phố Trần Hưng Đạo 陈兴道街phốTrường An 长安街phốVương Phủ Tỉnh 王府井街phức tạp 复杂phương hướng 方向Qquả座Quảng Đông广东quạt 扇子quần 裤子quen 习惯,认识quê家乡QuếLâm桂林quên忘quyển 本,册quyết tâm决心quốc kỳ国旗quy tắc 规则Rra 出去,到rất 很,非常rộng 宽敞Ssách书sạch sẽ干净sang năm 明年sáng早上sáng sủa 明亮sao 为什么sắc thái色彩sắp 将,快sân院子,操场sẽ将sĩ quan 军官sinh viên大学生so sánh比较số数、数字sư phạm 师范sức khoẻ健康sướng 高兴Tta 他,她,咱们tác phẩm 作品tại sao 为什么tạm biệt 再见Tam Quốc Chí三国志tám八tan lớp 下课tạp chí杂志tay 手tầng 层tập 练习Tây Ban Nha西班牙tẩy 像皮檫tên名字tha 原谅Thái Lan泰国thạo 精通thăm 看望thắng 胜,赢thua 输thân亲,亲密thân mật 亲密thấp 低thật 确实thầy bói算命先生thầy giáo男老师thểnào无论如何thế那么thì就thích 喜欢Thổ Nhĩkì土耳其thôi chết 糟糕thông minh聪明thời gian 时间thơm 香Thu 秋(人名)thua 输thuận buồm xuôi gió一帆风顺thùng bút笔筒thư信thư viện 图书馆thường 常Thượng Hải 上海ti vi 电视tiếc 遗憾tiền 钱tiến bộ进步tiếng 语言tiếng Anh 英语tiếng Việt Nam 越语tiểu thuyết 小说tình cảm 感情tính từ形容词to 大toàn tập 全集toán数学tổ quốc 祖国tôi我tối 晚tốt 好tốt nhgiệp 毕业tờ张,页tớ我(年青人昵称) trang 页trạng ngữ状语tranh 画tre 竹trẻ年青trên在......上trong 在......里trôi qua流逝trông看trồng 种trợ từ助词trời 天Trung Quốc 中国trực 值班,值日trường 学校tủ柜子Tuấn 俊(人名)tuổi 岁từđiển 词典tự自己tường 墙Uuống nước 喝水Ưừ唔(助词)Vvào 进,入vạn sựnhưý万事如意văn hóa文化vắng mặt 不在、缺席vân vân 等等vẫn 还,仍然vâng 是(助词)vé票về回vềhưu 退休Vĩ伟(人名)ví dụ例如ví tiền 钱夹vị nhữ谓语vị trí位置Viên 维也纳viết 写viết hoa 大写Việt Nam 越南Vô cùng 无比vở练习本vui 高兴vui vẻ高兴vừa 刚、才vừa mới 刚刚vươn lên向上vườn 园Xxa 远xã hội 社会xanh 绿xe đạp 自行车xem 看xiết bao 多么xin 谨,申请xin lỗi 对不起xin phép请假,请允许xinh 小巧,美丽xong 完xưng hô称呼Yy tá护士yên tĩnh 安静yêu爱mỹ phẩm化妆品hộp hóa trang 化妆盒sữa rửa mặt 洗面奶kem dưỡng da 营养霜kem trân châu 珍珠霜kem chống nắng 防晒霜kem bôi mặt 雪花膏nưỡc hoa 香水以听清khó nghe不知道không biết联欢会buổi liên hoan尽管放心cứ yên tâm签合同ký hợp đồng公平合理物美价廉 vừa đẹp vừa rẻ价格合理giá cả hợp lý吃饱睡足ăn no ngủ kỹ人民币Nhân Dân Tệ日用品đồ dùng hàng ngàyảnh hưởng 影响áo dài 越南旗袍ấy 那,那个,语气词,咦,喂bản ngữ母语,本族语bạn thân 好朋友bằng 相比,等于,如同,要是,并,凭,鹏bên 方,边,旁bến 码头,,停泊处,停车站,停车场biên 边,编,登记biếng 懒惰bỏ lỡ错失,错过bơi lội 游泳bữa 一餐,一顿,一日,一阵buôn 贩卖,商业,山寨cẩn thận 小心,谨慎cạn 浅,枯干,竭尽,陆地cạo râu 刮胡子cạo 刮,剃cắt tóc 理发,削发为僧chả不,没有,否定词chán 腻,厌,乏味,无趣,还很多,有的是chăng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开chìa khóa 钥匙cho biết 通知,告诉,告知chứ语气词chữa 修理,修整,修改,矫正,治疗chúc mừng năm mới 恭贺新禧,新年好chúc mừng 祝贺,庆祝,道喜chủng 种chương trình 章程,计划,纲领,程序,节目,剧目chụp ảnh 照相,拍照chuyến 趟,次,班车,班机cổđiển 古典Cóđiều sơ suất 招呼不周có gì有什么cố ý故意cứ一直,尽管,凡,逢,依据đá 2 踢,斗,蹬,踹,捎带,牵连,吝啬,抠门đàm phán谈判。