越南语 翻译练习共54页文档
- 格式:ppt
- 大小:5.82 MB
- 文档页数:54
《越南语一点通》第一课:a 哥哥 anh,一、常用单字:谁 ai,人人 ai ai,爱情ái tình / tình yêu,安心an tâm / yên tâm / an lòng,哥哥anh ( anh trai )表哥 anh h?,睡衣áo ng?,婚纱áo c??i,二、单字补给站:我的家人,爷爷ông n?i,奶奶bà n?i ( bà ),爸爸ba ( b? ),妈妈má ( m? ),哥哥 anh ( anh trai ),姊姊 ch?,三、常用例句开口说:你是谁?Anh là ai ?,请放心Xin c? an tâm,我只有一个哥哥Tôi ch? có m?t ng??i anh,他是我的表哥Anh ?y là anh h? c?a tôi,这件睡衣好美Cái áo ng? này ??p quá,我喜欢这件婚纱Tôi thích cái áo c??i này第二课:? 吃?n一、常用单字:上相 ?n ?nh吃越式麵包夹肉?n bánh吃喜酒 ?n c??i吃素 ?n chay吃点心?n ?i?m tâm吃馆子?n nhà hàng领薪水 ?n l??ng收贿?n ?út lót / ?n ti?n二、单字补给站:称谓用语弟弟 em trai妹妹em gái叔叔chú阿姨gì伯父bác trai伯母bác gái三、常用例句开口说:她照相很上相Cô ?y ch?p hình ?n ?nh l?m我喜欢吃越式麵包夹肉Tôi thích ?n bánh mì k?p th?t 她吃长斋Cô ?y ?n chay tr??ng晚餐上馆子吃B?a t?i ?i ?n nhà hàng我们是领月薪Chúng tôi ?n l??ng hàng tháng请拒绝收贿Xin c? tuy?t ?n ?út lót第三课:â 恩惠âm一、常用单字:阴历âm l?ch音乐âm nh?c声音âm thanh幽暗âm u温暖âm áp水壶âm n??c茶壶 ?m trà饮食 ?m th?c / ?n u?ng二、单字补给站:职业医生bác s?警察 c?nh sát农人nông dân / dân cày工人công dân( công nhân )邮差 ng??i ??a th?上班族dãn ?i làm三、常用例句开口说:农历春节我要回台湾 T?t âm l?ch tôi ph?i v? ?ài Loan 我喜欢听音乐Tôi thích nghe âm nh?c今天是阴天Hôm nay tr?i âm u今天天气温暖Hôm nay tr?i âm áp给我一壶热水Cho tôi m?t ?m n??c nóng给我一壶热茶Cho tôi m?t ?m trà nóng第四课:b 今天 b?a nay一、常用单字:卖bán包子bánh bao多少钱bao nhiêu ti?n今天 b?a nay早餐b?a sáng午餐 b?a tr?a晚餐 b?a t?i邮局 b?u c?c二、单字补给站:我的脸眼睛 m?t眉毛lông mãy鼻子 m?i嘴巴 mi?ng牙齿 r?ng耳朵 tai三、常用例句开口说:他卖的很便宜Ông ?y bán r? l?m我喜欢吃肉包子Tôi thích ?n bánh bao th?t 全部多少钱T?t c? bao nhiêu ti?n今天要去哪玩? B?a nay mu?n ?i ?âu ch?i ?晚餐要去哪吃? B?a t?i mu?n ?i ?âu ?n ?我要去邮局寄信Tôi mu?n ?i b?u c?c g?i th?第五课:c 饭c?m一、常用单字:这个cái này那个cái kia / cái ?ó谢谢cám ?n媳妇con dâu饭 c?m借问 cho h?i祝贺chúc我们chúng tôi / chúng ta二、单字补给站:人物男生 nam女生 n?大人 ng??i l?n小孩con nít老人ng??i già婴儿em bé三、常用例句开口说:这个是谁的? Cái này là c?a ai ?那个是我的Cái ?ó là c?a tôi谢谢你带我去玩Cám ?n anh d?n tôi ?i ch?i 请到我家吃便饭 M?i ??n nhà tôi ?n b?a c?m 祝安康Chúc m?nh gi?i我们要去逛街Chúng tôi mu?n ?i d?o ph?第六课:d 旅游 du l?ch一、常用单字:近来 d?o này招待giây n?t拖鞋dép收拾 d?n d?p旅游 du l?ch雨伞dù气象预报 d? báo th?i ti?t钢琴 d??ng c?m二、单字补给站:十二星座一水瓶座 b?o b?nh双鱼座 song ng?牡羊座 d??ng c?u ( Miên d??ng )金牛座 kim ng?u双子座 song nam巨蟹座 b?c giãi三、常用例句开口说:最近过的不错吧! D?o này khá ch? !明天家里要大扫除Ngày mai ph?i d?n d?p nhà c?a我要去旅游一个月Tôi mu?n ?i du l?ch m?t tháng快下雨了记得带把伞 Tr?i s?p m?a r?i nh? ?em theo cây dù气象预报明天会下雨 D? báo th?i ti?t ngày mai có m?a她的钢琴弹的很好Cô ?y ?àn d??ng c?m r?t gi?i第七课:? 道路 ng一、常用单字:上那儿去?i ?âu电话 ?i?n tho?i打算 ??nh迎接?ón越南盾 ??ng动物 ??ng v?t送行 ??a道路 ng二、单字补给站:十二星座二狮子座hãi s?处女座 s?天秤座thiên s?ng天蝎座h? cát射手座li?n mã魔羯座 nam d??ng三、常用例句开口说:你要上那儿去 Anh mu?n ?i ?âu我要打电话Tôi mu?n g?i ?i?n tho?i你打算在这多久? Anh ??nh ? ?ây bao lâu ?我要去机场接朋友Tôi ra sân bay ?ón b?n 我送你去机场Tôi ??a anh ra sân bay全部是五百元T?t c? là n?m tr?m ??ng第八课:e 弟弟妹妹em一、常用单字:弟媳em dâu妹妹em gái表弟妹 em h?妹夫 em r?弟弟 em trai老么em út小舅子 em v?演戏 em d? / em二、单字补给站:情绪快乐 vui / m?ng悲伤 bi th??ng生气 gi?n烦恼 bu?n phi?n害羞 m?t c?害怕 s? s?t三、常用例句开口说:我有一个妹妹Tôi có m?t d?a em gái我没有表弟妹跟堂弟妹Tôi không có em h?我有一个妹夫Tôi có m?t ng??i em r?我没有弟弟Tôi không có em trai这是我的小妹 ?ây là em út c?a tôi这是我的小舅子?ây là em v? c?a tôi 第九课:ê 悦耳êm tai一、常用单字:喂? ê冷战 ?喂! ?悦耳êm tai温暖êm ?m静悄悄的êm du哎啊êu哎呦êu ôi二、单字补给站:越南 Vi?t Nam台湾?ài Loan美国 M?日本 Nh?t B?n法国Pháp英国 Anh三、常用例句开口说:喂! 要上哪去啊? Ê! mu?n ?i ?âu ?ó ? 今天生意不好B?a nay bán ?喂! 去不去? Ê! có ?i không ?这首哥很动听Bài hát này nghe êm tai 哎啊! 脏死了! Êu ! b?n quá !哎呦! 太可怕了! Êu ôi ! s? quá !第十课:g 帮助gúp ??一、常用单字:见面 g?p m?t近来 g?n ?ây解渴gi?i khát升旗 gi?i lao身份证 gi?y c?n c??c / th? c?n c??c文件 gi?y t?休息时间 gi? ngh?帮助gúp ??二、单字补给站:蔬菜辣椒 ?t番茄cà chua玉米 b?p空心菜 rau mu?ng红萝葡cà r?t高丽菜 b?p c?i三、常用例句开口说:今天我有看见他Hôm nay tôi có g?p m?t anh ?y最近我没有碰到他 G?n ?ây tôi không g?p anh ?y 我要喝冷饮Tôi mu?n u?ng ?? gi?i khát现在休息十分鐘Bây giò ngh? gi?i lao m??i phút你有带身份证吗? Anh có ?em gi?y c?n c??c không ?请给我看你的证件Xin cho tôi xem gi?y t? c?a anh 第十一课:h 学生 h?c sinh一、常用单字:每日h?ng ngày行李hành lý亲戚h? hàng / bà con学生 h?c sinh问候 h?i th?m那一天hôm nào今天hôm nay昨天hôm qua二、单字补给站:水果香蕉 chu?i西瓜 d?a h?u椰子 d?a凤梨trái th?m木瓜 ?u ??苹果trái táo tây / trái bong三、常用例句开口说:我要去买日用品Tôi ?i mua ?? dùng hàng ngày我要收拾行李Tôi c?n thu x?p hành lý我是留学生Tôi là l?u h?c sinh请代我问候 Xin cho g?i l?i h?i th?m你何时回西贡? Hôm nào anh v? Sài Gòn ?昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có ?i ch?i không ? 第十二课:i 安静 im l?ng一、常用单字:大便 i? / ?i i?拉肚子 i? ch?y益处ích l?i / l?i安静 im l?ng住嘴 im ?i盖章 in d?u / ?óng d?u数日Ít b?a不常Ít khi二、单字补给站:风味美食麵包bánh m?蛋糕bánh bông lan / bánh gia tô牛排bít t?t炸鸡gà chiên米粉bún米饭 c?m三、常用例句开口说:我腹痛拉肚子Tôi ?au b?ng l? ch?y多休息对病有好处 Ngh? ng?i nhi?u có l?i cho b?nh tình 今天路上好安静 B?a nay ng ph? im l?ng quá请在这里签名盖章M?i ký tên in d?u ? ?ây再过几天我要回越南了Ít b?a n?a tôi v? Vi?t Nam r?i最近我很少去逛街 G?n ?ây tôi ít khi ?i d?o ph?第十三课:k 冰淇淋kem一、常用单字:冰淇淋 kem事情 k? thi旅馆khách s?n何时khí nào气候khí h?u哭khóc难受khó ch?u不知道không bi?t二、单字补给站:饮料茶trà / chè咖啡cà phê果汁n??c trái cãy汽水 n??c ng?t啤酒 bia h?i葡萄酒 r??u nho / r??u vang三、常用例句开口说:我要吃冰淇淋Tôi mu?n ?n kem这次考试考的如何? K? thi này thi ra sao ?这附近有旅馆吗? G?n ?ây có khách s?n không ?在那儿的时候如何Khí h?n ? ?ó ra sao ?请不要再哭了 Xin ??ng khóc n?a今天身体感到不舒服B?a nay trong ng??i th?y khó ch?u第十四课:l 冷 l?nh一、常用单字:迷途 l?c ng开车lái xe做事làm vi?c冷 l?nh走错路 l?m ng登山leo núi婚礼 l? c??i好久lâu quá二、单字补给站:公车xe bít计程车 xe t?c-xi汽车 xe h?i摩托车xe g?n máy / xe hon ?a脚踏车 xe ??p船tàu / thuy?n三、常用例句开口说:我迷路了! Tôi b? l?c ng请开车慢一点Xin lái xe ch?m m?t chút您在哪工作? Ông làm vi?c ? ?âu ?明天天气会变冷Ngày mai tr?i tr? l?nh我走错路了Tôi ?i l?m ng好久不见还记得我吗? Lâu quá không g?p m?t còn ng? tôi không ?第十五课:m 凉快mát m?一、常用单字:凉快mát m?飞机máy bay几岁 m?y tu?i几个人 m?y ng??i免费mi?n phí免税 mi?n thu?一道菜món ?n季节mùa二、单字补给站:逛街即景百货公司công ty bách hoá警察局 ??n c?nh sát / ??n công an邮局 b?u c?c教堂nhà th?寺庙chùa mi?u大楼tòa nhà三、常用例句开口说:今天天气凉B?a nay tr?i mát m?飞机已经準时到达Máy bay ?ã ??n ?úng gi?妳今年几岁? Em n?m nay m?y tu?i ?妳家里有多少人? Nhà em có m?y ng??i ?我再点一道菜Tôi kêu thêm m?t món ?n一年有四季分别為春夏秋冬M?t n?m cób?n mùa : Xuân, H?,Thu, ?ông第十六课:n 今年 n?m m?i一、常用单字:今年 n?m m?i热水n??c nóng明天ngày mai郊外ngo?i ô听音乐 nghe nh?c职业 ngh? nghi?p放暑假ngh? hè想家nh? nhà二、单字补给站:运动休閒游泳 b?i慢跑 ch?y ch?m篮球bóng r?棒球bóng chãy高尔夫球gôn爬山leo núi三、常用例句开口说:祝新年快乐! Chúc m?ng n?m m?i !明天想去哪里玩? Ngày mai mu?n ?i ?âu ch?i ? 明天想去郊外Ngày mai tôi mu?n ra ngo?i ô您的职业是什麼? Ngh? nghi?p c?a ông là gì ?放暑假我要回越南Ngh? hè tôi mu?n v? Vi?t Nam 我好想家Tôi r?t nh? nhà第十七课:o 头脑 ??u óc一、常用单字:埋怨óan trách头脑 ??u óc豆花óc ??u吐奶 ?c s?a天气闷 tr?i oi吵闹om sòm蜜蜂 ong蜂王ong chúa二、单字补给站:嗜好娱乐看电影 coi phim看书coi sách跳舞khiêu v?唱歌ca hát钓鱼câu cá弹钢琴?àn d??ng c?m三、常用例句开口说:不要埋怨别人Ch? oán trách ng??i ta他的头脑很好 ??u óc c?a anh ?y t?t l?m我喜欢吃豆花Tôi thích ?n óc ??u小孩又吐奶了Th?ng bé ?c s?a n?a r?i今天下午天气很闷Chi?u hôm nay tr?i oi l?m 请不要吵闹 Xin ??ng la om sòm第十八课:ô 先生ôm一、常用单字:海螺 ?c bi?n蜗牛?c sên拥抱ôm nhau先生ông老闆ông ch?爷爷ông n?i外公ông ngo?i他 ?ng / ông ?y二、单字补给站:服装衬衫áo s? mi裙子 ??m裤子 qu?n外套áo khoác西装áo vách lông泳衣áo t?m / áo b?i三、常用例句开口说:你喜欢吃海螺吗? Anh thích ?n ?c bi?n không ?不, 我喜欢吃蜗牛Không, tôi thích ?n ?c sên您要找谁? Ông mu?n ki?m ai ?我要找这里的老闆Tôi mu?n ki?m ông ch? ? ?ây他是我的外公Ông ?y là ông ngo?i c?a tôi他不在家有什麼事吗? ?ng ?i v?ng có chuy?n gì không ?第十九课:? 辣椒 ?t一、常用单字:在那边? bên ?ó在这里? bên này在那里? ? ?âu在这里 ? ?ây住在乡下? nhà quê住在城市? thành ph?小辣椒 ?t h?m青椒?t tây二、单字补给站:配件皮包 d? da皮带giày nit帽子nón皮鞋giày da高跟鞋giày cao gót袜子 v?三、常用例句开口说:你在那边好吗? Anh ? bên ?ó có kh?e không ?我在这边很好Tôi ? bên này r?t kh?e你在哪? Anh ? ?âu ?我在这Tôi ? ?ây我住在乡下Tôi ? nhà quê你住在城市Anh ? thành ph?二十课:p 渡船phà一、常用单字:泡茶pha trà / pha chè泡咖啡pha cà phê鞭炮pháo烟火pháo bông / pháo hoa片子 phim卡通片 phim h?at h?a鸡丝汤河粉ph? gà生牛肉河粉ph? tái二、单字补给站:饰品戒指trà rá / chi?c nh?n项链giây chuy?n耳环bòng tai手鐲vông tay手錶 ??ng h? ?eo tay髮夹cây k?p tóc三、常用例句开口说:帮我泡一壶茶Pha giùm tôi m?t bình trà帮我泡一杯咖啡Pha giùm tôi m?t ly cà phê我喜欢放鞭炮Tôi thích ??t pháo我喜欢看放烟火Tôi thích coi ??t pháo bông 给我一碗鸡丝汤河粉Cho tôi m?t tô ph? gà我喜欢吃生牛肉河粉Tôi thích ?n ph? tái第二十一课:q 关心quan tâm一、常用单字:礼物qùa bi?u / qùa t?ng关心quan tâm小吃店quán ?n小饭馆quán c?m小客栈quán tr?电扇qu?t máy吊扇 qu?t tr?n短裤 qu?n c?t / qu?n c?c二、单字补给站:桌子bàn椅子 gh?沙发sa lông床 gi??ng衣柜t? áo灯?èn三、常用例句开口说:他很关心我Anh ?y quan tâm tôi l?m我要找小吃店Tôi mu?n ki?m quán ?n我要去小饭店吃午餐Tôi mu?n ?i quán c?m ?n tr?a 今晚我要住小旅馆T?i nay tôi mu?n ? quán tr?这个吊扇很漂亮Cây qu?t tr?n này ??p quá好热我要穿短裤Nóng quá tôi mu?n b?n qu?n c?t 第二十二课:r 戏院r?p hát一、常用单字:电影院r?p chi?u bóng戏院r?p hát九层塔 rau ? / rau hóng qu?空心菜 rau mu?ng洗脸 r?a m?t洗手 r?a tay香檳酒r??u sâm-banh红酒 r??u vang / r??u nho二、单字补给站:餐具碗chén / bát筷子 ??a汤匙 mu?ng叉子 n?a杯子 ly盘子 d?a / ??a三、常用例句开口说:哪里有电影院? ? ?âu có r?p chi?u bóng ?这附近有戏院吗? G?n ?ây có r?p hát không ?我喜欢吃烫空心菜Tôi thích ?n rau mu?ng lu?c 我要洗脸Tôi mu?n r?a m?t我要洗手Tôi mu?n r?a tay我喜欢喝香檳酒Tôi thích u?ng r??u sâm-banh 第二十三课: s 机场sân bay一、常用单字:过户sang tên照顾s?n sóc预备 s?p s?a机场sân bay阳台sân gác生日 sinh nh?t / ngày sinh门牌s? nhà雾s??ng mù二、单字补给站:电器用品电视vô tuy?n / ti vi冰箱 t? l?nh电脑vi tính洗衣机máy gi?t ??电话 ?i?n tho?i收音机máy thu thanh / ra ?i ô三、常用例句开口说:这房子何时才能过户? C?n nhà này bao gi? m?i ???c sang tên ?谢谢你的照顾Cám ?n anh s?n sóc準备好行李上车S?p s?a hành lý ?? lên xe我要去机场Tôi mu?n ?i sân bay我去阳台晒衣服Tôi ra sân gác ph?i qu?n áo这门牌号码在哪里? S? nhà này ? ?âu ?第二十四课: t 洗澡 t?m,一、常用单字:手 tay,耳朵 tai计程车 t?c-xi,洗澡 t?m,淋浴 t?m hoa sen,时间thì gi?,五花肉 th?t ba ch?,火腿 th?t d?m-bông二、单字补给站:文具用品,钢笔bút máy / vi?t máy,原子笔bút bi铅笔bút chì / vi?t chì,笔记本s? ghi chép,钉书机máy ?óng sách计算机máy tính三、常用例句开口说:我要叫计程车Tôi mu?n kêu t?c-xi我要洗澡Tôi mu?n t?m我喜欢淋浴Tôi thích t?m hoa sen现在还有充裕时间Bây gi? còn nhi?u thì gi?我喜欢吃五花肉Tôi thích ?n th?t ba ch?我喜欢吃火腿Tôi thích ?n th?t d?m-bông第二十五课:u 喝水 u?ng n??c,一、常用单字:烫衣服 ?i qu?n áo,烫头髮u?n tóc,喝汤 u?ng canh,喝白开水 u?ng n??c tr?ng喝药 u?ng thu?c,饮酒 u?ng r??u,癌症 ung th?支持 ?ng h?二、单字补给站:动物??ng v?t,牛con bò / con trâu,马 con ng?a羊con dê,猫con mèo,狗con chó,鸟 con chim三、常用例句开口说:我要烫衣服Tôi mu?n ?i qu?n áo我要去烫头髮Tôi mu?n ?i u?n tóc我喜欢喝汤Tôi thích u?ng canh我喜欢喝白开水Tôi thích u?ng n??c tr?ng我很怕吃药Tôi r?t s? u?ng thu?c我不喜欢喝酒Tôi không thích u?ng r??u第二十六课:? 喜爱 ?a一、常用单字:喜爱 ?a不喜欢không ?a奉承 ?a n?nh同意 ?ng同意 ?ng thu?n盼望 ??c愿望 ??c nguy?n优先?u tiên二、单字补给站:天气炎热nóng n?c下雨 tr?i m?a颱风bão寒冷 l?nh凉爽mát m?打雷có s?m三、常用例句开口说:我喜欢看杂誌Tôi ?a xem t?p chí / Tôi thích coi t?p chí她不喜欢熬夜Ch? ?y không ?a th?c ?êm她很会拍马屁 Ch? ?y hay ?a n?nh b?我不答应Tôi không ?ng她已经答应要签字了 Ch? ?y ?ã ?ng thu?n ký gi?y r?i多盼望可以去环游世界??c gì c ?i du l?ch th? gi?i 第二十七课:v 烧鸭 v?t quay一、常用单字:未婚夫v? hôn phu未婚妻v? hôn thê烧鸭 v?t quay大象 voi妻子 v?快乐 vui / m?ng动物园v??n bách thú / s? thú果园v??n cây二、单字补给站:早安chào bu?i sáng午安chào bu?i chi?u晚安chào bu?i t?i您好chào ông您好吗ông có kh?e không ?再见 t?m bi?t三、常用例句开口说:这位是我的未婚夫 ?ây là v? hôn phu c?a tôi这為是我的未婚妻 ?ây là v? hôn thê c?a tôi我喜欢吃烧鸭Tôi thích ?n v?t quay这隻大象好老Con voi này già quá这位是我的太太Dây là v? c?a tôi今晚去玩我好快乐! T?i nay ?i ch?i tôi vui quá第二十八课:x 炒菜xão rau一、常用单字:绿色xanh lá cây炒菜xão rau汽油 x?ng三轮车xích-lô机动三轮车xích-lô máy请问 xin h?i请原谅 xin tha l?i穿耳洞 x? l? tai二、单字补给站:礼貌用语l? phép谢谢cám ?n对不起 xin l?i没关係không có chi( không sao )请问 xin h?i请稍候xin ch? m?t lát请慢用m?i dùng三、常用例句开口说:我喜欢那件绿色格子上衣Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia 我要骑车去加油Tôi mu?n ch?y hon-?a ?i ?? x?ng我不喜欢坐三轮车Tôi không thích ng?i xe xích-lô我喜欢坐机动三轮车Tôi thích ng?i xe xích-lô máy请问哪里有理髮厅? Xin h?i ? ?âu cóti?m h?t tóc ?请您原谅Xin ông tha l?i cho第二十九课:y 衣服 y ph?c / qu?n áo一、常用单字:衣服 y ph?c / qu?n áo医师 y s? / bác s?护士y tá医务所 y t?意见ý ki?n安康yên lành相爱yêu nhau要求yêu c?u二、单字补给站:时间白天ban ngày晚上 ban ?êm / bu?i t?i早上bu?i sáng中午 bu?i tr?a下午 bu?i chi?u季节mùa三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y ph?c này c?a ai ? / Qu?n áo này c?a ai ?他是医生Ông ?y là y s? / Ông ?y là bác s?她是护士Cô ?y là y tá那裡有医务所? ? ?âu có tr?m y t? ?还有没有意见? Còn ý ki?n gi không ?一切都很好 M?i vi?c ??u yên lành。
越南語交際用語早飯Buổi sáng,anh Thành thường hay ăn gì ?早上,阿成經常吃些什麼?Thường hay ăn phở bò.經常吃牛肉粉。
Tôi thích ăn bánh bao nhân thịt hơn.我更喜歡吃餃子。
Ăn bánh mì và uống cà phê cũng hay đấy.吃麵包喝咖啡也很好。
Tôi thích cà phê.我喜歡咖啡。
Ấy, ăn bánh chưng buổi sáng cũng chắc bụng lắm đấy!嗯,上午吃粽子也很飽了。
Hà Nội có món bún ốcất ngon.河內有螺螄粉,很好吃。
Có người lại thích ăn chất ngọt trong buổi sáng.有人很喜歡在早上吃甜品。
Nếu có thêm sữa đậu nành thì càng tuyệt.如果有豆漿更好。
Tôi thích sữa tươi .我喜歡鮮奶。
Theo các nhà khoa học thì uống sữa vào buổi tối có lợi cho sức khoẻhơn.科學表明晚上喝牛奶更健康。
Tôi cũng biết vậy,nhưng thành thói quen rồi,chưa sửa được.我知道這樣,但是習慣可,改不了。
家庭Chào cô.您好。
《越南语基础2》部分练习参考答案第1课IX. Dịch các câu sau đây sang tiếng Hán (把下列句子翻译成汉语):1. Đây là một vấn đề khó trả lời.这是一个难以回答的问题。
2. Kia cũng là khách sạn năm sao.那也是一家五星级宾馆。
3. Nga là người Việt Nam. Nga học tiếng Hán.阿娥是越南人。
阿娥学汉语。
4. Đấy không phải là chị Hồng, đấy là chị Liễu.那不是阿红,那是阿柳。
5. Tôi là sinh viên, không phải là người bán hàng.我是大学生,不是售货员。
6. Bạn Vương là người Trung Quốc. Bạn Vương học tiếng Việt.小王是中国人。
小王学越南语。
7. Bạn An là một lớp trưởng tốt. Chúng tôi đều quý bạn An.阿安是一位好班长。
我们都爱戴阿安。
8. Họ quét nhà, chúng tôi kê bàn ghế, còn các anh lau bảng và đổ rác.他们扫地,我们摆桌椅,你们擦黑板和倒垃圾。
X. Dịch các câu sau đây sang tiếng Việt (把下列句子翻译成越南语):1. 这是步行街吗?Đây có phải là phố đi bộ không?2. 你们是中国留学生吗?Các bạn có phải là lưu học sinh không?3. 阿雄是河南人,不是广东人。
精心整理inchào.?您好。
Xinl?i.?对不起。
Cám?n.?谢谢。
T?mbi?t.?再见。
H?ng?pl?i.?下次见。
Anhcókh?ekh?ng??你好吗?T?ikh?e.?我很好。
T?im?t.?我很累。
R?tvui???cg?panh.?很高兴见到你。
Anhtênlà?aylàKialàAnh?ylàT?icòT?i??cóT?icóDaylà?aylàC??ylàT?ilàkháT?ilàT?ilàQuêXinnóVuilòVuilò"D?nhiên"ng?agì??“D?nhiên”是什么意思?Anh??im?tchútnhé.?你等一下好吗?Xin??i5phút.?请等五分钟。
??im?tchút.?稍等。
Ngàymaig?pl?inhé.?明天见。
Chúngtas?g?pnhau??au??我们要在哪里见面呢?Chúngtag?pnhau??aynhé??我们在这里见面好吗?Xinl?i,ngàymait?ib?n.?对不起,明天我没空。
Xinl?i,cáinàybaonhiêuti?n??不好意思,这个多少钱?Làm?ntínhti?n.?劳驾,买单。
Chot?ixemcáikia.?给我看一下那个。
Ch?cócáinàol?nh?nkh?ng??你有哪个大点的吗?T?ithíchcáimàuxanhd??ng.?我喜欢蓝色的那个。
第一课I, 常用人称代词。
ông 爷爷bà奶奶bố爸爸mẹ妈妈chú叔叔cô 女老师,阿姨,姑姑anh 哥哥chị姐姐em 弟,妹(em trai 弟弟,em gái 妹妹)** 向对方打招呼时。
chào cô 老师好,阿姨好。
chào anh 哥哥好chào chị姐姐好....II, 数字0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 III, 语音a元音: a ăâ o ô辅音: b t thIV, 音节练习ba bo bôta to tôtha tho thôV, 单词*句子ô 雨伞ba 三ô tô 汽车không 不,吗?về回nhà家Bạn vềnhàkhông?你回家吗?Về回Không về不回Bạn ăn cơm không?你吃饭吗?Ăn 吃Không ăn 不吃。
第二课I. 语音元音: u , e , ê, i(y)辅音: m , n , v , h , ng(ngh) , nh , l . II, 声调( )ma , mo , mu 。
( \ )mà, mò, mù。
( / )má, mó, mú。
( ? )mả,mỏ,mủ。
(~) mã, mõ ,mũ。
( . ) mạ,mọ,mụ。
III , 单词m : mũ帽子mì面: mìsợi 面条mìtôm 泡面n : na 释迦果no 饱nó它v : và和về回h : ho 咳嗽họ他们,姓ng : ngô 玉米ngu 笨,傻ngủ睡觉nh : nho 葡萄nhỏ小,to 大l : là是lạ陌生lo 担心lô 批một lô hàng 一批货IV, 句子1, Mẹcủa mình .我的妈妈2, Chịcủa mình .我的姐姐3 , Mình ăn no rồi.我吃饱了。
常用越南语关于数字:1(木)Một2(害〕Hai3(八)Ba4(蒙)Bốn5(难)Năm6(扫)Sau7(百)Bảy8(当)Tam9(斤)Chin10(美)Muoi11(美木)Muoi mot 20(害美)Hai muoi 21(害美木)Hai muoi mot99 (斤美斤)Chin muoi chin100 (木针)Mot tram101(木针零木)Mot tram linh mot230(害针八梅)Hai tram ba muoi233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba4000(蒙研)Bon ngan50,000(南梅研)Nam muoi ngan600,000(少针研)Sau tram ngan8,000,000(谈酒)Tam trieu10,000,000(梅酒)Muoi trie星期一(特嗨)Thu hai星期二(特巴)Thu ba 星期三(特得)Thu tu星期四(特难)Thu nam星期五(特少)Thu sau星期六(特百)Thu bay星期日(竹玉)Chu nhat今天Hom nay 红耐昨天Hom qua 红爪明天Ngay mai 恩艾上星期Tuan truoc 顿(卒)昨天早上Sang hom qua 赏烘瓜明天下午Chieu mai 九卖下个月Thang sau 汤烧明年Nam sau (楠)烧早上Buoi sang (肥)桑下午Buoi chieu (肥)九晚上Buoi toi (肥)朵一谢谢Cam on (甘)恩我们Chung toi 中朵一请Xin moi 新你好Xin chao 新早再见Hen gap lai (贤业来)对不起Xin loi 新罗一我想买Toi muon mua 朵一蒙摸多少钱Bao nhieu tien 包扭点我们想去Chung toi muon di 中朵一蒙在那里O dau 鹅捞酒店或旅馆Khanh san (哈)鼓散餐厅或食馆Nha hang 迎巷洗手间(厕所)Nha ve sinh 雅野信瓶装水Nuoc khoang 怒矿开水Nuoc 怒碎茶Che (tra)解查咖啡Ca phe 叫非票Ve 业去机场Di san bay 低生掰热Nong 弄冷Lanh 南你有吗Co ……khong 过空我有Toi co 温过好/坏Tot / khong tot 度/空度我(不)喜欢Toi (khong)thich 朵一空梯我要到火车站去(多一磨填哪咖)Tôi muốn đến nhà ga.我要到飞机场去(多一磨填森掰)Tôi muốn đến sân bay / phi trường.我要到市中心去(多一磨哇哦中灯)Tôi muốn vào trung tâm.我需要一辆出租车(多一耿抹界些大溪)Tôi cần một chiếc xe tắc xi.我需要一X城市地图(多一耿抹改版躲等佛)Tôi cần một cái bản đồ thành phố.我要住宾馆(多一耿抹客伞)Tôi cần một khách sạn.我要租一辆车(多一磨贴抹界些黑)Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.这是我的信用卡(嘚啦铁挺垄果多一)Đây là thẻ tín dụng của tôi.这是我的驾照(嘚啦绑来些果多一)Đây là bằng lái xe của tôi.这城市里有什么景点可以参观(桌等佛国洗叠先空)Trong thành phốcó gì để xem không? 您去古城吧(版嗨低哇哦哭佛果)Bạn hãy đi vào khu phố cổ.您可以乘车环城一游(版嗨低抹权翁酷安等佛)Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.你去港口吧(版嗨低啦边港)Bạn hãy đi ra bến cảng.你沿着港口走一走(版嗨低酷安边港)Bạn hãy đi quanh bến cảng.怎样称呼越南女生小妹:em ơi近似拼音读法:ai-me-i近似汉字读法:爱妹适用场合:对方年龄比我们小;召唤服务生;妹妹等靓女:người đẹp近似拼音读法:ě-i-diě-p(发音最后要合上口型)近似汉字读法:娥衣叠(发音最后要合上口型)适用场合:双方比较熟悉美女:xinh gái近似拼音读法:xing-gái近似汉字读法:新哥爱适用场合:双方关系普通怎样称赞越南女生你很漂亮:em rất đẹp近似拼音读法::ai-m-ré-diě-p(发音最后要合上口型)近似汉字读法:爱么热叠(发音最后要合上口型)适用场合:通用你身材很好:dáng em rất chuẩn近似拼音读法::yáng-ai-m-ré-zŭn近似汉字读法:洋爱么热准适用场合:通用常用越南语100句Xin chào.您好。
选择正确的答案1 Em chao thay ..... ! A. ir B. a C. daD. ai2. Ban ten la gi? Ten ...... la Minh. A. minh B. cau C. toi D. ban E. A & C• •3. Dao nay cd co ...... khong ? A. th© nao B. kheo C ・ nghi hiru 4 “ThS ta cung di Quang Chau chai 埜''. A.去B.吧C.走D.A&Br5. Bo me minh ......... k hoe ca .A. dcuB. chuC. nhiD. ddy6 ....... b an roi ........ c ung di chai. A. Cho phep ...... t hi ........ B. N^u ...... c ung ........7. Cho toi gui ....... b o me anh nhe ! C. tam bictD. cam an• ♦ hoc tieng Viet 、hai chi em ................................................ h oc tieng Viet ・C ...... cung ......... chu*..D ...... d eu ......... cung9. Que em & dau ? Que em a ...... A. Quang Tay Qu6 Lam C. Qu6 Lam Quang TayB. Quang Tay Van NamD. Van Nam Quang Tay10. Toi xin ...... g iai thieu. A. co the B. tu C. lam quen D. tu11. NGu chi Thu •…thi thirang xuyen den chai nhe ・ A. han hanh B. kicm tra C. roiD. giup da12. Em la sinh vien hoc vien Ho Tuang Tu, phai khong ?A. a, khong a C. U ; vang aB. Da , khong a13. Hom nay em ......... diem k6m. A. dugc B. bi C ・ giup da D. khong14. Hom nay em ......... 100 diem. A. dugc B. bi C. hocD. dayJ15. Xin cho phep em giai thieu ……hai thay c6. A. v6i B. bi C. duac D.• ♦16 Bay gia m^y....... r oi ? A nam B gi& C ngay D thang 17 Dong ho minh bi chet, minh phai ......... lai gia . AlamBdi^uC l^yD A&B18 Cau di thu vien....... bao lau ?D. khoeC. NGu ..... thi .......D. Sau khi ……cungA. l&i hoi thamB. xin hoi8. Chi Lan hoc tieng Viet, toi A .......... d eu cung ................ B ....... c ung ……d^u …… D ・ phai, khong a• •Am办Bed Cphai D B&C19........ d irge tin cua bo, cd ay ve nha ngay.A chuan biB biC duacD nhan• • • •31 Khu virc Ha Noi hom nay trai n^ng va r^t nong , nhiet do ____ 32 ___ 39 do. A ... la ... va ... C ... la ... den ... B ... th …den ... D ... tir... va ... 32 Hom nay khong lam , ____ n gay mai lam cung dirge A dSB d 各yC dirocD bi33 ___ mien Bac Trung Qudc , cai ret a Que Lam chang tham vao dau. fA neuB so vaiC tuyD ngay■34 Vi trai thurang mira tap trung______ thang 5 den thang 10 ,ncn nhimg thang nay goi la mua mua • A tai Ba C vao DA&B■35・ 8 gia sang mai chung ta tap trung ______ cong tmang de di tham co giao nhe A tai Ba C vao DA&B36 Khi hau cua trai dat _____ n ghict ngaA ngay motB ngay cangC cang ngay cangD A&B&C 37 Cac ban con thac mac gi ____ van de nay khong ? A B C vao D ngay 38 Mai cac em ____ sach trang 99 A thS B nao C vao D gia39 Hoc phat am ban phai chu y phan biet am "ch" _____ “ tr ". A vai B& Cbi DA&B20 Anh ay den Viet Nam ....... may bay . A ngdi B di C bang DA&C 21十点整是A 10 gia dungB Dung 10 gia 22. 一九九八年三月I -A a 是 A 1998 nam 3 thang 18 ngayC 18 ngay 3 thang 1998 nMm 23 农历一月 dugc goi la thang .... A gieng B tu C hai24 Sang nay bo khong di lam ........ ? A thS B ngay C ix25 A : Con tang bo mon qua nayB : Bd ..... A cam an B xaiC xin26 Chu cau da ....... g ia dinh chua?A lamB l^yC lapC 10 dung giaD Gia dung 10E Ca A&BBNam 1998 thang 3 ngay 18 D Ngay 18 thang 3 nam 1998D chap DaDA&C27 Hom qua chi bi sot nhimg bay gia da A dirac B bi C dirai 28 Quyen sach nay rat hay A 好 B 常常 C 还是29 Minh rat hay di thir vienA 好B 常常C 还是30 Ban thich uong tra hay ca phe ?A 好B 常常C 还是D chuan bi■..... sdt roi. D ha或者或者或者40Mai cac cm dat mot cau _____ t ir "khau khinh"A vdiB vaC vaoD A&B41Con da lam xong bai chua? ____ bo , con lam xong bai roi a.A thuaB uC daD the42用词造句rA xaiB anC dungD uong43Toi bi mat xc dap roi.A丢B死C灭亡D绝种入f44Ong cua Nam mQt nQm ngoaiA丢B死C灭亡D绝种f45May cai ao nay phai mat 5 ngayA丢B死C花D绝种f / /46Hom nay lap ta dau ____ lap tieng phap dayA vaiB v5C vaoD va47Cac chi ay dang ____ c au longA chai Bdanh Chat DA&B二、将用下列词语重新排列成有意义的句子1di /tham quan /chung toi /ngay mai/ diroc /・Ngay mai chung toi duac di tham quan2giam ddc /d6n/ gap/ cac chi/ toi/ cua / de /.Toi den de gap giam doc cua cac chi3thuan lai /cong viec/ ngay cang /.Cong viec ngay cang thuan lai4toi / tieng Viet / hoc /ban / tu/ .Ban toi tu hoc tieng Viet5cau / bong rd / chai /hay / cau long / thich /?■ ■Cau thich chai bong rd hay cau long?6sau khi /,/ chi ay / tai/ dai hoc/cdng ty/ lam viec / do/ tot nghiep/. Sau khi tot nghiep dai hoc, chi ay lam viec tai cong ty do.7toi / chut / v6 / phai / vice /nha / co /ngay /.Toi co chut viec phai ve nha ngay.8Sinh vicn/nam/tha3/cm/laEm la sinh vien nam thu 3.9Hoc/a/Ha Noi/tdi/dai hoc• • • •Toi hoc d Dai hoc Ha Noi.• • •• lO.trai nang/ nhiet dd/30 do/hom nayHom nay trai nang ,nhiet do 3Odo11 Ho /yeu nhau/hinh nhir/thi phai Hinh nhir ho yeu nhau thi phai.12 Nguai than/cua/tdi/minh/rat yeu Toi rat yeu ngDDi than cua minh .三.选词填空1 .Chung toi co lam phiDn em lam khong ?2.Cac ban muon an gi thi goi mon ay , cD tD nhien nhe!3.Ban lam Dn cho toi hoi, bay gicr la may gicx?4.Cai bat nay bao nhieu tien?5.Em rDy may, khong thi bi muon hoc.6.Alo, ai gDi day?7.Tet nam nay anh dDnh di dau choi?8.Gia dinh em co bao nhieu ngirai?9. Toi la sinh vien Trung QuDc ,ban la sinh vien nuac nao?10. Ngay mai toi di phD ,em co di vai chi khong ?四把下列句子翻译成越南语1•我向你们介绍一下,这是我的朋友阿月Toi giDi thiDu vDi cac bDn ,day la Trang.bDn cDa toi.2.阿南的家乡是北京,中国的首都Que hD Ong cDa Nam □ BDc Kinh, la thD do cDa Trung QuDc. 3我在南宁学习越南语。
越南語一點就通第一課:a哥哥anh一、常用單字:誰ai人人ai ai愛情ái tình/ tình yêu安心an tâm /yên tâm /an lòng 哥哥anh ( anh trai )表哥anh họ睡衣áo ngủ婚紗áo cưới二、單字補給站:我的家人爺爺ông nội奶奶bà nội ( bà )爸爸ba ( bố )媽媽má( mẹ )哥哥anh ( anh trai )姊姊chị三、常用例句開口說:你是誰? Anh là ai ?請放心Xin cứ an tâm我只有一個哥哥Tôi chỉ có một người anh 他是我的表哥Anh ấy là anh họ của tôi這件睡衣好美Cái áo ngủnày đẹp quá我喜歡這件婚紗Tôi thích cái áo cưới này第二課:ă吃ăn一、常用單字:上相ăn ảnh吃越式麵包夾肉ăn bánh吃喜酒ăn cưới吃素ăn chay吃點心ănđiểm tâm吃館子ăn nhà hàng領薪水ăn lương收賄ănđút lót/ ăn tiền二、單字補給站:稱謂用語弟弟em trai妹妹em gái叔叔chú阿姨gì伯父bác trai伯母bác gái三、常用例句開口說:她照相很上相Côấy chụp hình ăn ảnh lắm我喜歡吃越式麵包夾肉Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 她吃長齋Côấy ăn chay trường晚餐上館子吃Bữa tối đi ăn nhà hàng我們是領月薪Chúng tôi ăn lương hàng tháng請拒絕收賄Xin cự tuyệt ănđút lót第三課:â恩惠âm一、常用單字:陰曆âm lịch音樂âm nhạc聲音âm thanh幽暗âm u溫暖âm áp水壺âm nước茶壺ấm trà飲食ẩm thực /ăn uống二、單字補給站:職業醫生bác sĩ警察cảnh sát農人nông dân/ dân cày工人công dân( công nhân )郵差người đưa thư上班族dãn đi làm三、常用例句開口說:農曆春節我要回台灣Tết âm lịch tôi phải vềĐài Loan 我喜歡聽音樂Tôi thích nghe âm nhạc今天是陰天Hôm nay trời âm u今天天氣溫暖Hôm nay trời âm áp給我一壺熱水Cho tôi một ấm nước nóng 給我一壺熱茶Cho tôi một ấm trà nóng第四課:b今天bữa nay一、常用單字:賣bán包子bánh bao多少錢bao nhiêu tiền今天bữa nay早餐bữa sáng午餐bữa trưa晚餐bữa tối郵局bưu cục二、單字補給站:我的臉眼睛mắt眉毛lông mãy鼻子mũi嘴巴miệng牙齒răng耳朵tai三、常用例句開口說:他賣的很便宜Ông ấy bán rẻ lắm我喜歡吃肉包子Tôi thích ăn bánh bao thịt全部多少錢Tất cả bao nhiêu tiền今天要去哪玩?Bữa nay muốn đi đâu chơi ?晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ?我要去郵局寄信Tôi muốn đi bưu cục gửi thư第五課:c飯cơm一、常用單字:這個cái này那個cái kia / cái đó謝謝cám ơn媳婦con dâu飯cơm借問cho hỏi祝賀chúc我們chúng tôi /chúng ta二、單字補給站:人物男生nam女生nữ大人người lớn小孩con nít老人người già嬰兒em bé三、常用例句開口說:這個是誰的? Cái này là của ai?那個是我的Cái đó là của tôi謝謝你帶我去玩Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi請到我家吃便飯Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm 祝安康Chúc mạnh giỏi我們要去逛街Chúng tôi muốn đi dạo phố第六課:d旅遊du lịch一、常用單字:近來dạo này招待giây nịt拖鞋dép收拾dọn dẹp旅遊du lịch雨傘dù氣象預報dự báo thời tiết鋼琴dương cầm二、單字補給站:十二星座一水瓶座băo bĩnh雙魚座song ngư牡羊座dương cựu( Miên dương )金牛座kim ngưu雙子座song nam巨蟹座bắc giãi三、常用例句開口說:最近過的不錯吧! Dạo này khá chứ!明天家裏要大掃除Ngày mai phải dọn dẹp nhà cửa我要去旅遊一個月Tôi muốn đi du lịch một tháng快下雨了記得帶把傘Trời sắp mưa rồi nhớđem theo cây dù氣象預報明天會下雨Dự báo thời tiết ngày mai có mưa她的鋼琴彈的很好Côấy đàn dương cầm rất giỏi第七課:đ道路đường一、常用單字:上那兒去đi đâu電話điện thoại打算định迎接đón越南盾đống動物động vật送行đưa道路đường二、單字補給站:十二星座二獅子座hãi sư處女座sữ天秤座thiên sưng天蠍座hổ cát射手座liẽn mã魔羯座nam dường三、常用例句開口說:你要上那兒去Anh muốn đi đâu我要打電話Tôi muốn gọi điện thoại你打算在這多久? Anh định ởđây bao lâu?我要去機場接朋友Tôi ra sân bay đón bạn我送你去機場Tôi đưa anh ra sân bay全部是五百元Tất cảlà năm trăm đống 第八課:e弟弟妹妹em一、常用單字:弟媳em dâu妹妹em gái表弟妹em họ妹夫em rể弟弟em trai老么em út小舅子em vợ演戲em dễ/ em二、單字補給站:情緒快樂vui / mừng悲傷bi thương生氣giận煩惱buồn phiền害羞mắt cỡ害怕sợ sệt三、常用例句開口說:我有一個妹妹Tôi có một dứa em gái 我沒有表弟妹跟堂弟妹Tôi không có em họ我有一個妹夫Tôi có một người em rể我沒有弟弟Tôi không có em trai這是我的小妹Đây là em út của tôi這是我的小舅子Đây là em vợ của tôi第九課:ê悅耳êm tai一、常用單字:喂? ê冷戰ế喂! ể悅耳êm tai溫暖êm ấm靜悄悄的êm du哎啊êu哎呦êu ôi二、單字補給站:越南Việt Nam台灣Đài Loan美國Mỹ日本Nhật Bản法國Pháp英國Anh三、常用例句開口說:喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó?今天生意不好Bữa nay bán ế喂! 去不去? Ê! có đi không?這首哥很動聽Bài hát này nghe êm tai哎啊! 髒死了! Êu ! bẩn quá!哎呦! 太可怕了! Êu ôi ! sợ quá!第十課:g幫助gúp đỡ一、常用單字:見面gặp mặt近來gần đây解渴giải khát升旗giải lao身份證giấy căn cước /thẻcăn cước 文件giấy tờ休息時間giờ nghỉ幫助gúp đỡ二、單字補給站:蔬菜辣椒ớt番茄cà chua玉米bắp空心菜rau muống紅蘿葡cà rốt高麗菜bắp cải三、常用例句開口說:今天我有看見他Hôm nay tôi có gập mặt anh ấy最近我沒有碰到他Gần đây tôi không gập anh ấy我要喝冷飲Tôi muốn uống đồ giải khát現在休息十分鐘Bây giò nghỉ giải lao mười phút你有帶身份證嗎? Anh có đem giấy căn cước không?請給我看你的證件Xin cho tôi xem giấy tờ của anh第十一課:h學生học sinh一、常用單字:每日hằng ngày行李hành lý親戚họ hàng /bà con學生học sinh問候hỏi thăm那一天hôm nào今天hôm nay昨天hôm qua二、單字補給站:水果香蕉chuối西瓜dưa hấu椰子dừa鳳梨trái thơm木瓜đuđủ蘋果trái táo tây/ trái bong三、常用例句開口說:我要去買日用品Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày我要收拾行李Tôi cần thu xếp hành lý我是留學生Tôi là lưu học sinh請代我問候Xin cho gởi lời hỏi thăm你何時回西貢? Hôm nào anh về Sài Gòn?昨天你有去玩嗎? Hôm qua anh có đi chơi không ?第十二課:i安靜im lặng一、常用單字:大便iả/đi iả拉肚子iả chảy益處ích lợi/ lợi安靜im lặng住嘴im đi蓋章in dấu / đóng dấu數日Ít bữa不常Ít khi二、單字補給站:風味美食麵包bánh mỳ蛋糕bánh bông lan/ bánh gia tô牛排bít tết炸雞gà chiên米粉bún米飯cơm三、常用例句開口說:我腹痛拉肚子Tôi đau bụng lả chảy多休息對病有好處Nghỉngơi nhiều có lợi cho bệnh tình 今天路上好安靜Bữa nay đường phốim lăng quá請在這裏簽名蓋章Mời ký tên in dấu ởđây再過幾天我要回越南了Ít bữa nữa tôi về Việt Nam rồi最近我很少去逛街Gần đây tôi ít khi đi dạo phố第十三課:k 冰淇淋kem一、常用單字:冰淇淋kem事情kỳ thi旅館khách sạn何時khí nào氣候khí hậu哭khóc難受khó chịu不知道không biết二、單字補給站:飲料茶trà/ chè咖啡cà phê果汁nước trái cãy汽水nước ngọt啤酒bia hơi葡萄酒rượu nho/ rượu vang三、常用例句開口說:我要吃冰淇淋Tôi muốn ăn kem這次考試考的如何? Kỳ thi này thi ra sao?這附近有旅館嗎? Gần đây có khách sạn không?在那兒的時候如何Khí hận ởđó ra sao?請不要再哭了Xin đừng khóc nữa今天身體感到不舒服Bữa nay trong người thấy khó chịu 第十四課:l冷lạnh一、常用單字:迷途lạc đường開車lái xe做事làm việc冷lạnh走錯路lầm đường登山leo núi婚禮lễcưới好久lâu quá二、單字補給站:公車xe bít計程車xe tắc-xi汽車xe hơi摩托車xe gắn máy/ xe hon đa腳踏車xe đạp船tàu/ thuyền三、常用例句開口說:我迷路了! Tôi bị lạc đường請開車慢一點Xin lái xe chậm một chút您在哪工作? Ông làm việc ởđâu?明天天氣會變冷Ngày mai trời trở lạnh我走錯路了Tôi đi lầm đường好久不見還記得我嗎? Lâu quá không gặp mặt còn ngớ tôi không?第十五課:m涼快mát mẽ一、常用單字:涼快mát mẽ飛機máy bay幾歲mấy tuổi幾個人mấy người免費miễn phí免稅miễn thuế一道菜món ăn季節mùa二、單字補給站:逛街即景百貨公司công ty bách hoá警察局đồn cảnh sát/ đồn công an郵局bưu cục教堂nhà thờ寺廟chùa miếu大樓tòa nhà三、常用例句開口說:今天天氣涼Bữa nay trời mát mẻ飛機已經準時到達Máy bay đã đến đúng giờ妳今年幾歲? Em năm nay mấy tuới?妳家裏有多少人? Nhà em có mấy người?我再點一道菜Tôi kêu thêm một món ăn一年有四季分別為春夏秋冬Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông第十六課:n今年năm mới一、常用單字:今年năm mới熱水nước nóng明天ngày mai郊外ngoại ô聽音樂nghe nhạc職業nghề nghiệp放暑假nghỉ hè想家nhớ nhà二、單字補給站:運動休閒游泳bơi慢跑chạy chậm籃球bóng rổ棒球bóng chãy高爾夫球gôn爬山leo núi三、常用例句開口說:祝新年快樂! Chúc mừng năm mới!明天想去哪裏玩? Ngày mai muốn đi đâu chơi?明天想去郊外Ngày mai tôi muốn ra ngoại ô您的職業是什麼? Nghề nghiệp của ông là gì?放暑假我要回越南Nghỉ hè tôi muốn về Việt Nam 我好想家Tôi rất nhớ nhà第十七課:o頭腦đầu óc一、常用單字:埋怨óan trách頭腦đầu óc豆花óc đậu吐奶ọc sữa天氣悶trời oi吵鬧om sòm蜜蜂ong蜂王ong chúa二、單字補給站:嗜好娛樂看電影coi phim看書coi sách跳舞khiêu vũ唱歌ca hát釣魚câu cá彈鋼琴đàn dương cầm三、常用例句開口說:不要埋怨別人Chớoán trách người ta他的頭腦很好Đầu óc của anh ấy tốt lắm 我喜歡吃豆花Tôi thích ăn óc đậu小孩又吐奶了Thằng béọc sũa nữa rồi今天下午天氣很悶Chiều hôm nay trời oi lăm 請不要吵鬧Xin đừng la om sòm第十八課:ô先生ôm一、常用單字:海螺ốc biển蝸牛ốc sên擁抱ôm nhau先生ông老闆ông chủ爺爺ông nội外公ông ngoại他ổng /ông ấy二、單字補給站:服裝襯衫áo sơ mi裙子đầm褲子quần外套áo khoác西裝áo vách lông泳衣áo tắm/ áo bơi三、常用例句開口說:你喜歡吃海螺嗎? Anh thích ăn ốc biển không?不, 我喜歡吃蝸牛Không, tôi thích ăn ốc sên您要找誰? Ông muốn kiếm ai?我要找這裏的老闆Tôi muốn kiếm ông chủởđây他是我的外公Ông ấy là ông ngoại của tôi他不在家有什麼事嗎? Ổng đi vắng có chuyện gì không?第十九課:ơ辣椒ớt一、常用單字:在那邊ởbên đó在這裏ở bên này在那裏? ởđâu在這裏ởđây住在鄉下ở nhà quê住在城市ở thành phố小辣椒ớt hẻm青椒ớt tây二、單字補給站:配件皮包dổ da皮帶giày nit帽子nón皮鞋giày da高跟鞋giày cao gót襪子vớ三、常用例句開口說:你在那邊好嗎? Anh ởbên đó có khỏe không?我在這邊很好Tôi ở bên này rất khỏe你在哪? Anh ởđâu?我在這Tôi ởđây我住在鄉下Tôi ở nhà quê你住在城市Anh ở thành phố第二十課:p渡船phà一、常用單字:泡茶pha trà/ pha chè泡咖啡pha cà phê鞭炮pháo煙火pháo bông / pháo hoa片子phim卡通片phim họat họa雞絲湯河粉p hở gà生牛肉河粉p hở tái二、單字補給站:飾品戒指trà rá/ chiếc nhẫn項鏈giây chuyền耳環bòng tai手鐲vông tay手錶đồng hồđeo tay髮夾cây kẹp tóc三、常用例句開口說:幫我泡一壺茶Pha giùm tôi một bình trà幫我泡一杯咖啡Pha giùm tôi một ly cà phê我喜歡放鞭炮Tôi thích đốt pháo我喜歡看放煙火Tôi thích coi đốt pháo bông 給我一碗雞絲湯河粉Cho tôi một tô phở gà我喜歡吃生牛肉河粉Tôi thích ăn phở tái第二十一課:q關心quan tâm一、常用單字:禮物qùa biếu/ qùa tặng關心quan tâm小吃店quán ăn小飯館quán cơm小客棧quán trọ電扇quạt máy吊扇quạt trần短褲quần cụt / quần cộc二、單字補給站:桌子bàn椅子ghế沙發sa lông床giường衣櫃tủ áo燈đèn三、常用例句開口說:他很關心我Anh ấy quan tâm tôi lắm我要找小吃店Tôi muốn kiếm quán ăn我要去小飯店吃午餐Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa今晚我要住小旅館Tối nay tôi muốn ở quán trọ這個吊扇很漂亮Cây quạt trần này đẹp quá好熱我要穿短褲Nóng quá tôi muốn bận quần cụt 第二十二課:r戲院rạp hát一、常用單字:電影院rạp chiếu bóng戲院rạp hát九層塔rau ế/ rau hóng quế空心菜rau muống洗臉rửa mặt洗手rửa tay香檳酒rượu sâm-banh紅酒rượu vang/ rượu nho二、單字補給站:餐具碗chén/ bát筷子đũa湯匙muỗng叉子nĩa杯子ly盤子dĩa/ đĩa三、常用例句開口說:哪裏有電影院? Ởđâu có rạp chiếu bóng ?這附近有戲院嗎? Gần đây có rạp hát không?我喜歡吃燙空心菜Tôi thích ăn rau muống luộc 我要洗臉Tôi muốn rửa mặt我要洗手Tôi muốn rửa tay我喜歡喝香檳酒Tôi thích uống rượu sâm-banh第二十三課:s機場sân bay一、常用單字:過戶sang tên照顧săn sóc預備sắp sữa機場sân bay陽台sân gác生日sinh nhật/ ngày sinh門牌số nhà霧sương mù二、單字補給站:電器用品電視vô tuyến/ ti vi冰箱tủ lạnh電腦vi tính洗衣機máy giặt đồ電話điện thoại收音機máy thu thanh/ ra đi ô三、常用例句開口說:這房子何時才能過戶? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên?謝謝你的照顧Cám ơn anh săn sóc準備好行李上車Sắp sửa hành lý để lên xe我要去機場Tôi muốn đi sân bay我去陽台曬衣服Tôi ra sân gác phơi quần áo這門牌號碼在哪裏? Số nhà này ởđâu?第二十四課:t洗澡tắm一、常用單字:手tay耳朵tai計程車tăc-xi洗澡tắm淋浴tắm hoa sen時間thì giờ五花肉thịt ba chỉ火腿thịt dăm-bông二、單字補給站:文具用品鋼筆bút máy/ viết máy原子筆bút bi鉛筆bút chì/ viết chì筆記本sổ ghi chép釘書機máy đóng sách計算機máy tính三、常用例句開口說:我要叫計程車Tôi muốn kêu tắc-xi我要洗澡Tôi muốn tắm我喜歡淋浴Tôi thích tắm hoa sen現在還有充裕時間Bây giờ còn nhiều thì giờ我喜歡吃五花肉Tôi thích ăn thịt ba chỉ我喜歡吃火腿Tôi thích ăn thịt dăm-bông 第二十五課:u喝水uống nước一、常用單字:燙衣服ủi quần áo燙頭髮uốn tóc喝湯uống canh喝白開水uống nước trắng喝藥uống thuốc飲酒uống rượu癌症ung thư支持ủng hộ二、單字補給站:動物động vật牛con bò/ con trâu馬con ngựa羊con dê貓con mèo狗con chó鳥con chim三、常用例句開口說:我要燙衣服Tôi muốn ủi quần áo我要去燙頭髮Tôi muốn đi uốn tóc我喜歡喝湯Tôi thích uống canh我喜歡喝白開水Tôi thích uống nước trắng我很怕吃藥Tôi rất sợ uống thuốc我不喜歡喝酒Tôi không thích uống rượu第二十六課:ư喜愛ưa一、常用單字:喜愛ưa不喜歡khôngưa奉承ưa nịnh同意ưng同意ưng thuận盼望ước願望ước nguyện優先ưu tiên二、單字補給站:天氣炎熱nóng nực下雨trời mưa颱風bão寒冷lạnh涼爽mát mẽ打雷có sấm三、常用例句開口說:我喜歡看雜誌Tôi ưa xem tạp chí/ Tôi thích coi tạp chí她不喜歡熬夜Chịấy không ưa thức đêm她很會拍馬屁Chịấy hay ưa nịnh bợ我不答應Tôi không ưng她已經答應要簽字了Chịấy đã ưn g thuận ký giấy rồi 多盼望可以去環遊世界Ước gì được đi du lịch thế giới第二十七課:v燒鴨vịt quay一、常用單字:未婚夫vị hôn phu未婚妻vị hôn thê燒鴨vịt quay大象voi妻子vợ快樂vui / mừng動物園vườn bách thú/ sở thú果園vườn cây二、單字補給站:早安chào buổi sáng午安chào buổi chiều晚安chào buổi tối您好chào ông您好嗎ông có khỏe không ?再見tạm biệt三、常用例句開口說:這位是我的未婚夫Đây là vị hôn phu của tôi這為是我的未婚妻Đây là vị hôn thê của tôi我喜歡吃燒鴨Tôi thích ăn vịt quay這隻大象好老Con voi này già quá這位是我的太太Dây là vợ của tôi今晚去玩我好快樂! Tối nay đi chơi tôi vui quá第二十八課:x炒菜xão rau一、常用單字:綠色xanh lá cây炒菜xão rau汽油xăng三輪車xích-lô機動三輪車xích-lô máy請問xin hỏi請原諒xin tha lỗi穿耳洞xổ lổ tai二、單字補給站:禮貌用語lễ phép謝謝cám ơn對不起xin lỗi沒關係không có chi( không sao )請問xin hỏi請稍候xin chờ một lát請慢用mời dùng三、常用例句開口說:我喜歡那件綠色格子上衣Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia 我要騎車去加油Tôi muốn chạy hon-đa đi đổxăng 我不喜歡坐三輪車Tôi không thích ngồi xe xích-lô我喜歡坐機動三輪車Tôi thích ngồi xe xích-lô máy請問哪裏有理髮廳? Xin hỏi ởđâu có tiệm hớt tóc?請您原諒Xin ông tha lỗi cho第二十九課:y衣服y phục / quần áo一、常用單字:衣服y phục / quần áo醫師y sĩ/bác sĩ護士y tá醫務所y tế意見ý kiến安康yên lành相愛yêu nhau要求yêu cầu二、單字補給站:時間白天ban ngày晚上ban đêm/ buổi tối早上buổi sáng中午buổi trưa下午buổi chiều季節mùa三、常用例句開口說:這衣服是誰的? Y phục này của ai?/ Quần áo này của ai?他是醫生Ông ấy là y sĩ/ Ông ấy là bác sĩ她是護士Côấy là y tá那裡有醫務所? Ởđâu có trạm y tế?還有沒有意見? Còn ý kiến gi không?一切都很好Mọi việc đều yên lành。
越南语一点就通第一课:a哥哥anh一、常用单词:谁ai人人ai ai爱情ái tình/ tình yêu安心an tâm /yên tâm /an lòng哥哥anh ( anh trai )表哥anh họ睡衣áo ngủ婚纱áo cưới二、单词补给站:我的家人爷爷ông nội奶奶bà nội ( bà )爸爸ba ( bố )妈妈má( mẹ )哥哥anh ( anh trai )姊姊chị三、常用例句开口说:你是谁? Anh là ai ?请放心Xin cứ an tâm我只有一个哥哥Tôi chỉ có một người anh他是我的表哥Anh ấy là anh họ của tôi这件睡衣好美Cái áo ngủnày đẹp quá我喜欢这件婚纱Tôi thích cái áo cưới này 第二课:ă吃ăn一、常用单词:上镜ăn ảnh吃越式面包夹肉ăn bánh吃喜酒ăn cưới吃素ăn chay吃点心ăn điểm tâm下馆子ăn nhà hàng领薪水ăn lương收贿ăn đút lót/ ăn tiền二、单词补给站:称谓用语弟弟em trai妹妹em gái叔叔chú阿姨dì伯父bác trai伯母bác gái三、常用例句开口说:她照相很上镜Côấy chụp hình ăn ảnh lắm我喜欢吃越式面包夹肉Tôi thích ăn bánh mì kẹp thịt 她吃长斋Côấy ăn chay trường晚餐上馆子吃Bữa tối đi ăn nhà hàng我们是领月薪Chúng tôi lĩnh lương hàng tháng请拒绝收贿Xin cự tuyệt ăn đút lót第三课:â恩惠âm一、常用单词:阴历âm lịch音乐âm nhạc声音âm thanh幽暗âm u温暖âm áp水壶âm nước茶壶ấm trà饮食ẩm thực /ăn uống二、单词补给站:职业医生bác sĩ警察cảnh sát农民nông dân/ dân cày公民(工人)công dân( công nhân )邮差người đưa thư上班族dãn đi làm(công chức)三、常用例句开口说:农历春节我要回台湾Tết âm lịch tôi phải vềĐài Loan 我喜欢听音乐Tôi thích nghe nhạc今天是阴天Hôm nay trời âm u今天天气温暖Hôm nay trời âm áp给我一壶热水Cho tôi một ấm nước nóng给我一壶热茶Cho tôi một ấm trà nóng第四课:b今天bữa nay一、常用单词:卖bán包子bánh bao多少钱bao nhiêu tiền今天bữa nay早餐bữa sáng午餐bữa trưa晚餐bữa tối邮局bưu điện二、单词补给站:我的脸眼睛mắt眉毛lông mày鼻子mũi嘴巴miệng牙齿răng耳朵tai三、常用例句开口说:他卖的很便宜Ông ấy bán rẻ lắm我喜欢吃肉包子Tôi thích ăn bánh bao thịt全部多少钱Tất cả bao nhiêu tiền今天要去哪玩?Bữa nay muốn đi đâu chơi ?晚餐要去哪吃? Bữa tối muốn đi đâu ăn ?我要去邮局寄信Tôi muốn đi bưu điện gửi thư第五课:c饭cơm一、常用单词:这个cái này那个cái kia / cái đó谢谢cám ơn媳妇con dâu饭cơm借问cho hỏi祝贺chúc我们chúng tôi /chúng ta二、单词补给站:人物男生nam女生nữ大人người lớn小孩con nít老人người già婴儿em bé三、常用例句开口说:这个是谁的? Cái này là của ai?那个是我的Cái đó là của tôi谢谢你带我去玩Cám ơn anh dẫn tôi đi chơi请到我家吃便饭Mời đến nhà tôi ăn bữa cơm祝安康Chúc mạnh giỏi我们要去逛街Chúng tôi muốn đi dạo phố第六课:d旅游du lịch一、常用单词:近来dạo này招待chiêu đãi拖鞋dép收拾dọn dẹp旅游du lịch雨伞dù(ô)气象预报dự báo thời tiết钢琴dương cầm二、单词补给站:十二星座一水瓶座băo bình双鱼座song ngư牡羊座dương cựu( Miên dương )金牛座kim ngưu双子座song nam巨蟹座bắc giãi三、常用例句开口说:最近过的不错吧! Dạo này khá chứ!明天家里要大扫除Ngày mai phải dọn dẹp nhà cửa我要去旅游一个月Tôi muốn đi du lịch một tháng快下雨了记得带把伞Trời sắp mưa rồi nhớđem theo cây dù气象预报明天会下雨Dự báo thời tiết ngày mai có mưa她的钢琴弹的很好Côấy đàn dương cầm rất giỏi第七课:đ道路đường一、常用单词:上哪儿去đi đâu电话điện thoại打算định迎接đón越南盾đồng动物động vật植物thực vật送行đưa道路đường二、单词补给站:十二星座二狮子座hãi sư处女座sữ天秤座thiên sưng天蝎座hổ cát射手座liên mã魔羯座nam dường三、常用例句开口说:你要上哪儿去Anh muốn đi đâu我要打电话Tôi muốn gọi điện thoại你打算在这待多久? Anh định ởđây bao lâu?我要去机场接朋友Tôi ra sân bay đón bạn我送你去机场Tôi đưa anh ra sân bay全部是五佰元Tất cảlà năm trăm đồng第八课:e弟弟妹妹em一、常用单词:弟媳em dâu妹妹em gái表弟妹em họ妹夫em rể弟弟em trai老幺em út小舅子em vợ演戏diễn trò二、单词补给站:情绪快乐vui / mừng悲伤b i thương生气giận烦恼buồn phiền害羞mắc cỡ / ngượng害怕sợ sệt三、常用例句开口说:我有一个妹妹Tôi có một dứa em gái我没有表弟妹Tôi không có em họ我有一个妹夫Tôi có một người em rể我没有弟弟Tôi không có em trai这是我的小妹Đây là em út của tôi这是我的小舅子Đây là em vợ của tôi第九课:ê悦耳êm tai一、常用单词:悦耳êm tai温暖êm ấm静悄悄的êm ru哎啊eo ôi哎呦ái二、单词补给站:越南Việt Nam台湾Đài Loan美国Mỹ日本Nhật Bản法国Pháp英国Anh三、常用例句开口说:喂! 要上哪去啊? Ê! muốn đi đâu đó?今天生意不好Bữa (hôm) nay bán ế喂! 去不去? Ê! có đi không?这首歌很动听Bài hát này nghe êm tai哎啊! 脏死了! Eo ôi ! bẩn quá!哎呦! 太可怕了! Eo ôi (aírồI ôi)! sợ quá!第十课:g帮助giúp đỡ一、常用单词:见面gặp mặt近来gần đây解渴giải khát升旗giải lao身份证giấy căn cước /thẻcăn cước文件giấy tờ / văn kiện休息时间giờ nghỉ帮助gúp đỡ二、单词补给站:蔬菜辣椒ớt西红柿cà chua玉米bắp/ bắp ngô空心菜rau muống红萝卜cà rốt包菜bắp cải三、常用例句开口说:今天我有看见他Hôm nay tôi có gặp anh ấy最近我没有碰到他Gần đây tôi không gặp anh ấy我要喝冷饮Tôi muốn uống nước giải khát现在休息十分钟Bây giờ nghỉ giải lao mười phút你有带身份证吗? Anh có đem giấy căn cước không?请给我看你的证件Xin cho tôi xem giấy tờ của anh第十一课:h学生học sinh一、常用单词:每日hằng ngày / mỗi ngày行李hành lý亲戚họ hàng /bà con学生học sinh问候hỏi thăm哪一天hôm nào今天hôm nay昨天hôm qua二、单词补给站:水果香蕉chuối西瓜dưa hấu椰子dừa菠萝trái thơm / dứa木瓜đu đủ苹果quả táo tây/ trái bong(南方)三、常用例句开口说:我要去买日用品Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày我要收拾行李Tôi cần thu xếp hành lý我是留学生Tôi là lưu học sinh请代我问候Xin cho tôi gửi lời hỏi thăm你何时回西贡? Hôm nào anh về Sài Gòn?昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có đi chơi không ?第十二课:i安静im lặng一、常用单词:大便iả/đi iả拉肚子iả chảy益处ích lợi/ lợi安静im lặng住嘴im đi盖章in dấu / đóng dấu数日Ít bữa /ít hôm / vài ngày不常Ít khi二、单词补给站:风味美食面包bánh mỳ蛋糕bánh bông lan/ bánh ga tô牛排bít tết炸鸡gà chiên米粉bún米饭cơm三、常用例句开口说:我腹痛拉肚子Tôi đau bụng ỉa chảy多休息对病有好处Nghỉngơi nhiều có lợi cho bệnh tình今天路上好安静Bữa nay đường phốim lăng quá请在这里签名盖章Mời ký tên đóng dấu ởđây再过几天我要回越南了vài h ôm n ữa(北方)Ít(南方) bữa nữa tôi về Việt Nam rồi最近我很少去逛街Gần đây tôi ít khi đi dạo phố第十三课:k 冰淇淋kem一、常用单词:冰淇淋kem事情s ự tình旅馆khách sạn何时khí nào气候khí hậu哭khóc难受khó chịu不知道không biết二、单词补给站:饮料茶trà/ chè(北方)咖啡cà phê果汁nước trái cãy汽水nước máy啤酒bia hơi葡萄酒rượu nho/ rượu vang三、常用例句开口说:我要吃冰淇淋Tôi muốn ăn kem这次考试考得如何? Kỳ thi này thi ra sao?这附近有旅馆吗? Gần đây có khách sạn không?在那儿的气候如何Khí hậu ởđó ra sao?请不要再哭了Xin đừng khóc nữa今天身体感觉不舒服Bữa nay trong người thấy khó chịu第十四课:l冷lạnh一、常用单词:迷途lạc đường开车lái xe做事làm việc冷lạnh走错路đđđi lầm đường / nhầm đường登山leo núi婚礼lễcưới好久lâu quá二、单词补给站:公车xe buýt出租车xe tắc-xi汽车xe hơi / ô tô摩托车xe gắn máy/ xe hon đa / xe máy / xe mô tô自行车xe đạp船tàu/ thuyền三、常用例句开口说:我迷路了! Tôi bị lạc đường请开车慢一点Xin lái xe chậm một chút您在哪工作? Ông làm việc ởđâu?明天天气会变冷Ngày mai trời trở lạnh我走错路了Tôi đi lầm đường好久不见还记得我吗? Lâu quá không gặp còn nhớ tôi không?第十五课:m凉快mát mẻ一、常用单词:凉快mát mẻ飞机máy bay几岁mấy tuổi几个人mấy người免费miễn phí免税miễn thuế一道菜món ăn季节mùa二、单词补给站:逛街即景百货公司công ty bách hoá警察局đồn cảnh sát/ 公安局đồn công an邮局bưu điện教堂nhà thờ寺庙chùa miếu大楼tòa nhà三、常用例句开口说:今天天气凉Bữa nay trời mát mẻ飞机已经准时到达Máy bay đã đến đúng giờ你今年几岁? Em năm nay mấy tuới?你家里有多少人? Nhà em có mấy người?我再点一道菜Tôi kêu thêm một món ăn一年有四季,分别为春夏秋冬Một năm có bốn mùa : Xuân, Hạ,Thu, Đông 第十六课:n新年năm mới一、常用单词:新年năm mới热水nước nóng明天ngày mai郊外ngoại ô听音乐nghe nhạc职业nghề nghiệp放暑假nghỉ hè想家nhớ nhà二、单词补给站:运动休闲游泳bơi慢跑chạy chậm篮球bóng rổ棒球bóng chãy高尔夫球gôn爬山leo núi三、常用例句开口说:祝新年快乐! Chúc mừng năm mới!明天想去哪里玩? Ngày mai muốn đi đâu chơi?明天想去郊外Ngày mai tôi muốn ra ngoại ô您的职业是什么? Nghề nghiệp của ông là gì?放暑假我要回越南Nghỉ hè tôi muốn về Việt Nam 我好想家Tôi rất nhớ nhà第十七课:o头脑đầu óc一、常用单词:埋怨óan trách头脑đầu óc豆花đậu hoa / óc đậu吐奶ọe sữa / sựa (北)/ trớ(南)天气闷trời oi吵闹om sòm蜜蜂con ong蜂王ong chúa二、单词补给站:嗜好娱乐看电影coi phim看书coi sách跳舞khiêu vũ唱歌ca hát钓鱼câu cá弹钢琴đchơi đàn dương cầm三、常用例句开口说:不要埋怨别人Chớoán trách người ta他的头脑很好Đầu óc của anh ấy tốt lắm我喜欢吃豆花Tôi thích ăn đậu hoa小孩又吐奶了Thằng béọe sữa nữa rồi今天下午天气很闷Chiều hôm nay trời oi lăm请不要吵闹Xin đừng la om sòm第十八课:ô先生ôm一、常用单词:海螺ốc biển蜗牛ốc sên拥抱ôm nhau先生ông老板ông chủ爷爷ông nội外公ông ngoạI他ổng /ông ấy二、单词补给站:服装衬衫áo sơ mi裙子đầm裤子quần外套áo khoác西装áo vách lông泳衣áo tắm/ áo bơi三、常用例句开口说:你喜欢吃海螺吗? Anh thích ăn ốc biển không?不, 我喜欢吃蜗牛Không, tôi thích ăn ốc sên您要找谁? Ông muốn kiếm ai?我要找这里的老板Tôi muốn kiếm ông chủởđây他是我的外公Ông ấy là ông ngoại của tôi他不在家有什么事吗? Ổng ấy đi vắng có chuyện gì không?第十九课:ơ辣椒ớt=====================================一、常用单词:在那边ởbên đó在这里ở trong này在那里? ởđâu在这里ởđây住在乡下ở nhà quê住在城市ở thành phố小辣椒ớt nhỏ青椒ớt xanh二、单词补给站:配件皮包túi da皮带thắt lưng帽子nón / mũ皮鞋giày da高跟鞋giày cao gót袜子vớ / tất三、常用例句开口说:你在那边好吗? Anh ởbên đó có khỏe không?我在这边很好Tôi ở bên này rất khỏe你在哪? Anh ởđâu?我在这Tôi ởđây我住在乡下Tôi ở nhà quê你住在城市Anh ở thành phố第二十课:p渡船phà一、常用单词:泡茶pha trà/ pha chè泡咖啡pha cà phê鞭炮pháo烟火pháo bông / pháo hoa片子phim卡通片phim họat họa鸡丝汤河粉phở gà xéphay生牛肉河粉phở tái二、单词补给站:饰品:装饰物品戒指trà rá/ chiếc nhẫn项链giây chuyền耳环bông tai手镯vòng đeo tay手表đồng hồđeo tay发夹cây kẹp tóc三、常用例句开口说:帮我泡一壶茶Pha giùm tôi một ấm trà帮我泡一杯咖啡Pha giùm tôi một ly cà phê我喜欢放鞭炮Tôi thích đốt pháo我喜欢看放烟火Tôi thích coi đốt pháo bông 给我一碗鸡丝汤河粉Cho tôi một tô phở gà我喜欢吃生牛肉河粉Tôi thích ăn phở tái第二十一课:q关心quan tâm一、常用单词:礼物qùa biếu/ qùa tặng关心quan tâm小吃店quán ăn小饭馆quán cơm小客栈quán trọ电扇quạt máy吊扇quạt trần短裤quần cụt / quần cộc二、单词补给站:桌子bàn椅子ghế tựa沙发sa lông床giường衣柜tủ áo灯đèn三、常用例句开口说:他很关心我Anh ấy quan tâm tôi lắm我要找小吃店Tôi muốn kiếm quán ăn我要去小饭店吃午餐Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa今晚我要住小旅馆Tối nay tôi muốn ở quán trọ这个吊扇很漂亮Cái quạt trần này đẹp quá好热我要穿短裤Nóng quá tôi muốn bận/mặc quần lửng 第二十二课:r戏院rạp hát一、常用单词:电影院rạp chiếu bóng戏院rạp hát九层塔tháp chín tầng空心菜rau muống洗脸rửa mặt洗手rửa tay香槟酒rượu sâm-banh红酒rượu vang/ rượu nho二、单词补给站:餐具碗chén/ bát筷子đũa汤匙muỗng叉子nĩa(南方)dĩa (北方)杯子ly盘子dĩa(南方)/ đĩa (北方)三、常用例句开口说:哪里有电影院? Ởđâu có rạp chiếu bóng ?这附近有戏院吗? Gần đây có rạp hát không?我喜欢吃烫空心菜Tôi thích ăn rau muống luộc我要洗脸Tôi muốn rửa mặt我要洗手Tôi muốn rửa tay我喜欢喝香槟酒Tôi thích uống rượu sâm-banh第二十三课:s机场sân bay一、常用单词:过户sang tên照顾săn sóc预备sắp sửa / dự bị机场sân bay阳台sân gác / ban công生日sinh nhật/ ngày sinh门牌số nhà雾sương mù二、单词补给站:电器用品电视vô tuyến/ ti vi冰箱tủ lạnh计算机vi tính洗衣机máy giặt电话điện thoại收音机máy thu thanh/ ra đi ô三、常用例句开口说:这房子何时才能过户? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên?谢谢你的照顾Cám ơn anh săn sóc准备好行李上车Chuẩn bịhành lý để lên xe我要去机场Tôi muốn đi sân bay我去阳台晒衣服Tôi ra sân gác phơi quần áo这门牌号码在哪里? Số nhà này ởđâu?第二十四课:t洗澡tắm一、常用单词:手tay耳朵tai出租车tăc-xi洗澡tắm淋浴tắm hoa sen时间thì giờ五花肉thịt ba chỉ火腿thịt dăm-bông二、单词补给站:文具用品钢笔bút máy/ viết máy圆珠笔bút bi铅笔bút chì/ viết chì笔记本sổ ghi chép钉书机máy ghim计算器máy tính三、常用例句开口说:我要叫出租车Tôi muốn kêu tắc-xi我要洗澡Tôi muốn tắm我喜欢淋浴Tôi thích tắm hoa sen现在还有充裕时间Bây giờ còn nhiều thì giờ我喜欢吃五花肉Tôi thích ăn thịt ba chỉ我喜欢吃火腿Tôi thích ăn thịt dăm-bông第二十五课:u喝水uống nước================================一、常用单词:烫衣服ủi quần áo烫头发uốn tóc喝汤uống canh喝白开水uống nước trắng喝药uống thuốc饮酒uống rượu癌症ung thư支持ủng hộ二、单词补给站:动物động vật牛con bò/ con trâu马con ngựa羊con dê猫con mèo狗con chó鸟con chim三、常用例句开口说:我要烫衣服Tôi muốn ủi quần áo我要去烫头发Tôi muốn đi uốn tóc我喜欢喝汤Tôi thích uống canh我喜欢喝白开水Tôi thích uống nước trắng我很怕吃药Tôi rất sợ uống thuốc我不喜欢喝酒Tôi không thích uống rượu第二十六课:ư喜爱ưa一、常用单词:喜爱ưa不喜欢khôngưa奉承ưa nịnh同意ưng同意ưng thuận盼望ước愿望ước nguyện优先ưu tiên二、单词补给站:天气炎热nóng nực下雨trời mưa台风bão寒冷lạnh凉爽mát mẽ打雷có sấm三、常用例句开口说:我喜欢看杂志Tôi ưa xem tạp chí/ Tôi thích coi tạp chí她不喜欢熬夜Chịấy không ưa thức đêm她很会拍马屁Chịấy hay ưa nịnh bợ我不答应Tôi không ưng她已经答应要签字了Chịấy đã ưng thuận ký giấy rồi多盼望可以去环游世界Ước gì được đi du lịch thế giới第二十七课:v烧鸭vịt quay一、常用单词:未婚夫vị hôn phu未婚妻vị hôn thê烧鸭vịt quay大象voi妻子vợ快乐vui / mừng动物园vườn bách thú/ sở thú果园vườn cây二、单词补给站:早安chào buổi sáng午安chào buổi chiều晚安chào buổi tối您好chào ông您好吗ông có khỏe không ?再见tạm biệt三、常用例句开口说:这位是我的未婚夫Đây là vị hôn phu của tôi这为是我的未婚妻Đây là vị hôn thê của tôi我喜欢吃烧鸭Tôi thích ăn vịt quay这只大象好老Con voi này già quá这位是我的太太Dây là vợ của tôi今晚去玩我好快乐! Tối nay đi chơi tôi vui quá第二十八课:x炒菜xão rau一、常用单词:绿色xanh lá cây炒菜xão rau汽油xăng三轮车xích-lô机动三轮车xích-lô máy请问xin hỏi请原谅xin tha lỗi穿耳洞xổ lổ tai二、单词补给站:礼貌用语lễ phép谢谢cám ơn对不起xin lỗi没关系không có chi( không sao )请问xin hỏi请稍候xin chờ một lát请慢用mời dùng三、常用例句开口说:我喜欢那件绿色格子上衣Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia我要骑车去加油Tôi muốn chạy hon-đa đi đổxăng我不喜欢坐三轮车Tôi không thích ngồi xe xích-lô我喜欢坐机动三轮车Tôi thích ngồi xe xích-lô máy请问哪里有理发厅? Xin hỏi ởđâu có tiệm hớt tóc?请您原谅Xin ông tha lỗi cho第二十九课:y衣服y phục / quần áo一、常用单词:衣服y phục / quần áo医师y sĩ /bác sĩ护士y tá医务所y tế意见ý kiến安康yên lành相爱yêu nhau要求yêu cầu二、单词补给站:时间白天ban ngày晚上ban đêm/ buổi tối早上buổi sáng中午buổi trưa下午buổi chiều季节mùa三、常用例句开口说:这衣服是谁的? Y phục này của ai?/ Quần áo này của ai?他是医生Ông ấy là y sĩ/ Ông ấy làbác sĩ她是护士Côấy là y tá那里有医务所? Ởđâu có trạm y tế?还有没有意见? Còn ý kiến gi không?一切都很好Mọi việc đều yên lành。
第一课问候常用语句:1.Chào anh! 你好!2.Anh có kh?e kh?ng? 你身体好吗?3.Anh ?i ?au th?? 你去哪?4.T?i ?i nhà hát,còn anh? 我去剧院,你呢?5. ?i nhé,chào nhé. 走啦,再见。
6. ?i ch? à? 上街啊?7.T?m bi?t (Huy)! 再见!8.H?n g?p anh ngày mai. 明天见。
9.R?t han h?nh ???c g?p ?ng. 真高兴见到您。
10.Trên ???ng có thu?n l?i ch?? 路上顺利吗?场景会话A.Chào anh,anh có kh?e kh?ng? 你好,你身体好吗?C?m ?n ch?,t?i v?n kh?e,còn ch?? 谢谢你,我一直很好,你呢?C?m ?n,t?i c?ng kh?e. 谢谢,我也很好。
T?m bi?t ch?. 再见。
T?m bi?t anh. 再见。
B.Em chào anh ?! 您好!Chào em! 你好!Anh ?i ?au th?? 您去哪儿??i nhà hát,còn em? 去剧院,你呢?Em v? nhà ?. 我回家。
?i nhé,chào nhé. 走了,再见吧。
生词:chào 你好,再见(敬辞)anh 兄,哥,你(男性)có助词,无意义kh?ng 与có连成có…kh?ng结构……吗kh?e 健康,身体好?i 去,往?au 哪里th? 语气词,无意义t?i 我nhà hát 剧院nhé语气词,无意义ch? 市场,集市t?m bi?t 再见(暂别)h?n 约定g?p 会面,见面ngày mai 明天han h?nh 荣幸,高兴r?t 很???c 能够,可以?ng 先生c?m ?n 谢谢v?n 一直c?ng 也ch? 姐,你(女性)em 弟,妹v? 回,返,归nhà家句型练习:1.Cháu chào c? (?ng, bà, c?,chú) ?.太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!2.Anh (ch?, ?ng) có kh?e kh?ng?你身体好吗?3.T?i (v?n) bình th??ng.我(一直)很好。